Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 15/10/2018
XSDT - Loại vé: D42
Giải ĐB
163869
Giải nhất
62918
Giải nhì
20999
Giải ba
96367
36599
Giải tư
46365
98631
92976
59517
24852
71531
92981
Giải năm
4455
Giải sáu
2666
9819
8932
Giải bảy
391
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 0 
32,8,917,8,9
3,52 
 312,2
 4 
5,652,5
6,7265,6,7,9
1,6762
181
1,6,9291,92
 
Ngày: 15/10/2018
XSCM - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
789835
Giải nhất
74416
Giải nhì
00079
Giải ba
61909
68014
Giải tư
21490
87467
61810
45758
72217
66962
02722
Giải năm
8177
Giải sáu
5948
8651
6337
Giải bảy
758
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,909
510,4,6,7
2,622
 35,7,8
148
351,82
162,7
1,3,6,777,9
3,4,528 
0,790
 
Ngày: 15/10/2018
XSH
Giải ĐB
257587
Giải nhất
30899
Giải nhì
64993
Giải ba
65011
89978
Giải tư
03461
19274
97306
09463
43078
47202
41005
Giải năm
5268
Giải sáu
4785
2917
6445
Giải bảy
741
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,6
1,4,611,7
026
6,93 
741,5
0,4,85 
0,261,3,8
1,874,82
6,7285,7
993,9
 
Ngày: 15/10/2018
XSPY
Giải ĐB
469241
Giải nhất
10374
Giải nhì
68351
Giải ba
29920
10927
Giải tư
11085
82838
51262
34952
22959
03468
92888
Giải năm
8498
Giải sáu
1804
6989
4119
Giải bảy
068
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
204
4,519
5,620,7
 38
0,741
851,2,9
 62,82
274
3,62,82,985,82,9
1,5,898
 
Ngày: 14/10/2018
Giải ĐB
35128
Giải nhất
62713
Giải nhì
20359
73758
Giải ba
53564
77328
65062
90851
90030
24099
Giải tư
1226
2246
1603
7879
Giải năm
7357
6641
4876
5847
3992
3457
Giải sáu
853
512
498
Giải bảy
86
64
46
53
ChụcSốĐ.Vị
303
4,512,3
1,6,926,82
0,1,5230
6241,62,7
 51,32,72,8
9
2,42,7,862,42
4,5276,9
22,5,986
5,7,992,8,9
 
Ngày: 14/10/2018
XSTG - Loại vé: TG-B10
Giải ĐB
733388
Giải nhất
32559
Giải nhì
91862
Giải ba
92392
88936
Giải tư
16027
54058
85601
59658
59774
57865
62554
Giải năm
9054
Giải sáu
2824
6360
4323
Giải bảy
234
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
601
01 
6,923,4,7
234,6
2,3,52,7
8
4 
6542,82,9
360,2,5
274
52,884,8
592
 
Ngày: 14/10/2018
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
120917
Giải nhất
71636
Giải nhì
64468
Giải ba
79391
71378
Giải tư
63382
78595
96461
57518
81594
34268
37048
Giải năm
1431
Giải sáu
8036
7004
9051
Giải bảy
959
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 04
3,5,6,917,8
5,82 
 31,62
0,948
951,2,9
3261,82
178
1,4,62,782
591,4,5
 
Ngày: 14/10/2018
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
391179
Giải nhất
89139
Giải nhì
38781
Giải ba
75005
82341
Giải tư
56858
89830
93068
26826
72516
20355
70240
Giải năm
0493
Giải sáu
8062
8684
9360
Giải bảy
292
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,605
4,816
6,926
930,9
840,1
0,550,5,8
1,260,2,8
 79
5,681,4
3,792,3
 
Ngày: 14/10/2018
XSKH
Giải ĐB
848248
Giải nhất
44985
Giải nhì
90663
Giải ba
65984
61365
Giải tư
97590
25520
59915
85370
55992
92694
71356
Giải năm
8807
Giải sáu
7226
8801
3476
Giải bảy
836
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2,7,901,7
014,5
920,6
636
1,8,948
1,6,856
2,3,5,763,5
070,6
484,5
 90,2,4
 
Ngày: 14/10/2018
XSKT
Giải ĐB
456577
Giải nhất
41447
Giải nhì
39750
Giải ba
39390
14198
Giải tư
64140
37078
76077
54054
98507
97390
07772
Giải năm
4008
Giải sáu
4733
0831
1995
Giải bảy
510
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,9207,8
310
72 
331,3
540,7
8,950,4
 6 
0,4,7272,72,8
0,7,985
 902,5,8