Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/10/2018
XSQB
Giải ĐB
250098
Giải nhất
42332
Giải nhì
52494
Giải ba
88344
34049
Giải tư
65500
13734
59023
57560
85862
97405
75499
Giải năm
6399
Giải sáu
4703
6666
0920
Giải bảy
254
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,3,5
 1 
3,620,3
0,232,4
3,4,5,944,9
054
660,2,6
87 
987
4,9294,8,92
 
Ngày: 10/10/2018
Giải ĐB
90043
Giải nhất
23708
Giải nhì
15164
14003
Giải ba
48319
69262
07545
08459
05305
86412
Giải tư
8153
4918
7180
5885
Giải năm
2553
0125
6739
1910
4054
0825
Giải sáu
065
745
653
Giải bảy
44
73
53
42
ChụcSốĐ.Vị
1,803,5,8
 10,2,8,9
1,4,6252
0,4,54,739
4,5,642,3,4,52
0,22,42,6
8
534,4,9
 62,4,5
 73
0,180,5
1,3,59 
 
Ngày: 10/10/2018
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
782645
Giải nhất
35707
Giải nhì
17964
Giải ba
32676
64074
Giải tư
69387
64401
86310
98478
14287
43974
76789
Giải năm
1902
Giải sáu
0917
0828
0653
Giải bảy
520
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,201,2,7
010,7
020,3,8
2,53 
6,7245
453
764
0,1,82742,6,8
2,7872,9
89 
 
Ngày: 10/10/2018
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
234390
Giải nhất
91159
Giải nhì
12122
Giải ba
65048
65443
Giải tư
97479
79073
45129
17250
93807
96340
98512
Giải năm
4325
Giải sáu
2703
0823
5959
Giải bảy
103
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
4,5,9032,7
 12,9
1,222,3,5,9
02,2,4,73 
 40,3,8
250,92
 6 
073,9
48 
1,2,52,790
 
Ngày: 10/10/2018
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
328901
Giải nhất
87224
Giải nhì
81445
Giải ba
72884
29992
Giải tư
28329
26604
28244
84567
63016
82533
13147
Giải năm
6042
Giải sáu
1038
0039
5475
Giải bảy
805
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,5
016
4,924,9
333,8,9
0,2,4,842,4,5,7
0,4,759
167
4,675
384
2,3,592
 
Ngày: 10/10/2018
XSDNG
Giải ĐB
535671
Giải nhất
41117
Giải nhì
90783
Giải ba
36267
10718
Giải tư
98690
76755
89815
39337
94279
80510
04050
Giải năm
9254
Giải sáu
7212
0448
1691
Giải bảy
701
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,5,901
0,7,910,2,5,7
8
12 
835,7
548
1,3,550,4,5
 67
1,3,671,9
1,483
790,1
 
Ngày: 10/10/2018
XSKH
Giải ĐB
913289
Giải nhất
80079
Giải nhì
34394
Giải ba
96481
38197
Giải tư
80584
18546
47965
49402
02680
68592
12705
Giải năm
1948
Giải sáu
5227
5041
8306
Giải bảy
749
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,802,5,6
4,81 
0,920,7
 3 
8,941,6,8,9
0,65 
0,465
2,979
480,1,4,9
4,7,892,4,7
 
Ngày: 09/10/2018
Giải ĐB
99135
Giải nhất
03401
Giải nhì
22416
69194
Giải ba
41006
79099
34228
39931
74706
24633
Giải tư
4730
1056
7913
0835
Giải năm
3862
0876
2311
3542
9176
1023
Giải sáu
899
448
545
Giải bảy
86
83
73
95
ChụcSốĐ.Vị
301,62
0,1,311,3,6
4,623,8
1,2,3,7
8
30,1,3,52
942,5,8
32,4,956
02,1,5,72
8
62
 73,62
2,483,6
9294,5,92
 
Ngày: 09/10/2018
XSBTR - Loại vé: K41-T10
Giải ĐB
085979
Giải nhất
89543
Giải nhì
16156
Giải ba
66098
25068
Giải tư
95223
65352
88839
03260
66564
54782
15587
Giải năm
5132
Giải sáu
1789
5991
9853
Giải bảy
232
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
910
32,5,823
2,4,5322,9
643
 52,3,6
560,4,8
879
6,982,7,9
3,7,891,8
 
Ngày: 09/10/2018
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
040468
Giải nhất
89679
Giải nhì
88454
Giải ba
00046
19702
Giải tư
37707
37462
53573
50909
02331
64599
25492
Giải năm
6557
Giải sáu
6527
3720
9280
Giải bảy
632
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
2,802,72,9
31 
0,3,6,920,7
731,2
546
 54,7
462,8
02,2,573,9
680
0,7,992,9