Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 12/04/2016
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
399812
Giải nhất
06572
Giải nhì
48585
Giải ba
92605
13697
Giải tư
26264
75610
29938
69443
42100
12108
99502
Giải năm
4463
Giải sáu
8579
5780
1002
Giải bảy
410
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,12,800,22,5,8
 102,2
02,1,72 
4,638
643
0,85 
 63,4
972,8,9
0,3,780,5
797
 
Ngày: 12/04/2016
XSBL - Loại vé: T04K2
Giải ĐB
325190
Giải nhất
01461
Giải nhì
76335
Giải ba
71178
54255
Giải tư
80917
35428
77474
17426
67629
19863
35446
Giải năm
8826
Giải sáu
3386
5071
7604
Giải bảy
111
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
904
1,6,711,7
 262,8,9
635
0,746
3,5,655
22,4,861,3,5
171,4,8
2,786
290
 
Ngày: 12/04/2016
XSDLK
Giải ĐB
55287
Giải nhất
66178
Giải nhì
29113
Giải ba
64231
02153
Giải tư
42401
34805
86130
00184
07535
67376
32759
Giải năm
3028
Giải sáu
7708
8350
5249
Giải bảy
803
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
3,501,3,5,8
0,313
 28
0,1,530,1,5
8492
0,350,3,9
76 
876,8
0,2,784,7
42,59 
 
Ngày: 12/04/2016
XSQNM
Giải ĐB
52450
Giải nhất
60961
Giải nhì
11087
Giải ba
85621
67085
Giải tư
62502
59704
68332
59547
94874
70759
78001
Giải năm
0898
Giải sáu
8798
5079
7295
Giải bảy
388
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,501,2,4
0,2,61 
0,321
 32
0,740,7
8,950,9
 61
4,874,9
8,9285,7,8
5,795,82
 
Ngày: 11/04/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
28435
Giải nhất
36621
Giải nhì
01830
24844
Giải ba
92523
42889
93706
02852
79286
48386
Giải tư
3181
5806
7814
7782
Giải năm
6896
9413
7465
5156
6849
8713
Giải sáu
117
009
884
Giải bảy
77
43
30
17
ChụcSốĐ.Vị
32062,9
2,8132,4,72
5,821,3
12,2,4302,5
1,4,843,4,9
3,652,6
02,5,82,965
12,777
 81,2,4,62
9
0,4,896
 
Ngày: 11/04/2016
XSHCM - Loại vé: 4C2
Giải ĐB
989803
Giải nhất
88541
Giải nhì
97452
Giải ba
20786
70203
Giải tư
23971
44829
65367
82338
20338
22897
57499
Giải năm
3220
Giải sáu
1618
7395
6862
Giải bảy
813
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2032
4,712,3,8
1,5,620,9
02,1382
 41
952
862,7
6,971
1,3286
2,995,7,9
 
Ngày: 11/04/2016
XSDT - Loại vé: B15
Giải ĐB
370698
Giải nhất
98643
Giải nhì
50984
Giải ba
00444
85226
Giải tư
86404
04337
06785
93089
03238
61628
20775
Giải năm
6981
Giải sáu
2128
1854
7232
Giải bảy
355
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 04
81 
326,83
432,7,8
0,4,5,843,4
5,7,854,5
26 
375
23,3,981,4,5,9
898
 
Ngày: 11/04/2016
XSCM - Loại vé: T04K2
Giải ĐB
460369
Giải nhất
12168
Giải nhì
70661
Giải ba
92486
04090
Giải tư
10985
68834
60227
06754
48139
87898
01511
Giải năm
2688
Giải sáu
5603
1558
7358
Giải bảy
635
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
903
1,611
 27
034,5,9
3,54 
3,854,82
861,8,9
27 
52,6,8,985,6,8
3,6,990,8,9
 
Ngày: 11/04/2016
XSTTH
Giải ĐB
15857
Giải nhất
76191
Giải nhì
44530
Giải ba
69825
64637
Giải tư
25785
75962
25973
69534
03152
58861
86676
Giải năm
9866
Giải sáu
8404
5251
8343
Giải bảy
352
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
301,4
0,5,6,91 
52,625
4,730,4,7
0,343
2,851,22,7
6,761,2,6
3,573,6
 85
 91
 
Ngày: 11/04/2016
XSPY
Giải ĐB
41309
Giải nhất
01067
Giải nhì
83622
Giải ba
29347
86262
Giải tư
51963
58251
28541
88442
70911
68098
87149
Giải năm
1160
Giải sáu
7275
1793
9609
Giải bảy
811
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
6092
12,4,5,7112
2,4,622
6,93 
 41,2,7,9
751
 60,2,3,7
4,671,5
98 
02,493,8