Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 10/09/2015
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
878418
Giải nhất
63687
Giải nhì
19436
Giải ba
89842
46692
Giải tư
44821
25433
79537
69630
98252
21025
24739
Giải năm
5601
Giải sáu
5883
3870
7554
Giải bảy
897
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
3,701
0,218
42,5,921,5
3,830,3,6,7
9
5422
252,4
36 
3,8,970
183,7
392,7
 
Ngày: 10/09/2015
XSAG - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
659472
Giải nhất
29482
Giải nhì
30803
Giải ba
15620
90562
Giải tư
09009
44501
89967
54399
59423
42181
75565
Giải năm
4234
Giải sáu
5321
0693
4034
Giải bảy
725
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
201,3,9
0,2,81 
6,7,820,1,3,52
0,2,9342
324 
22,65 
 62,5,7
672
 81,2
0,993,9
 
Ngày: 10/09/2015
XSBTH - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
967672
Giải nhất
80519
Giải nhì
90117
Giải ba
78044
90869
Giải tư
14321
72644
40337
14381
77505
31217
95825
Giải năm
2002
Giải sáu
4935
3272
9501
Giải bảy
372
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,5
0,2,812,72,9
0,1,7321,5
 35,7
42442
0,2,35 
 69
12,3723
 81
1,69 
 
Ngày: 10/09/2015
XSBDI
Giải ĐB
658396
Giải nhất
80935
Giải nhì
11393
Giải ba
51228
09500
Giải tư
99464
12396
87022
25101
80533
64753
66958
Giải năm
6413
Giải sáu
9875
9617
7050
Giải bảy
425
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1
013,7
222,5,8
1,3,5,933,5
649
2,3,750,3,8
9264
175
2,58 
493,62
 
Ngày: 10/09/2015
XSQT
Giải ĐB
240422
Giải nhất
63466
Giải nhì
47097
Giải ba
16051
36781
Giải tư
94045
49223
17873
25113
34030
01208
12702
Giải năm
8456
Giải sáu
9186
0200
3353
Giải bảy
597
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2,8
5,813,8
0,222,3
1,2,5,730
 45
451,3,6
5,6,866
9273
0,181,6
 972
 
Ngày: 10/09/2015
XSQB
Giải ĐB
579940
Giải nhất
09777
Giải nhì
84892
Giải ba
25540
59088
Giải tư
83978
81846
67034
91229
71904
17264
83916
Giải năm
4453
Giải sáu
5314
9814
2979
Giải bảy
178
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
4204
 142,6
927,9
534
0,12,3,6402,6
 53
1,464
2,777,82,9
72,888
2,792
 
Ngày: 09/09/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
81894
Giải nhất
31992
Giải nhì
24502
61950
Giải ba
58949
74906
98174
24736
15982
72115
Giải tư
1827
5242
2621
8120
Giải năm
8755
4369
4020
6171
1333
1152
Giải sáu
173
748
716
Giải bảy
42
90
85
92
ChụcSốĐ.Vị
22,5,902,6
2,715,6
0,42,5,8
92
202,1,7
3,733,6
7,9422,8,9
1,5,850,2,5
0,1,369
271,3,4
482,5
4,690,22,4
 
Ngày: 09/09/2015
XSDN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
594809
Giải nhất
86933
Giải nhì
85049
Giải ba
30843
77325
Giải tư
21730
91779
71242
49141
66758
95945
03936
Giải năm
1291
Giải sáu
3101
6903
1463
Giải bảy
978
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
301,3,9
0,4,91 
425
0,3,4,630,3,6
 41,2,3,5
9
2,4,758
363
 75,8,9
5,78 
0,4,791
 
Ngày: 09/09/2015
XSCT - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
958030
Giải nhất
08698
Giải nhì
79450
Giải ba
55904
56926
Giải tư
28960
76440
63502
63208
18214
50878
34769
Giải năm
4792
Giải sáu
3048
2696
1551
Giải bảy
486
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,602,4,8
1,511,4
0,926
 30
0,140,8
 50,1
2,8,960,9
 78
0,4,7,986
692,6,8
 
Ngày: 09/09/2015
XSST - Loại vé: K2T09
Giải ĐB
323495
Giải nhất
47755
Giải nhì
39823
Giải ba
04388
56234
Giải tư
33857
15171
76117
97844
03575
76123
60078
Giải năm
3807
Giải sáu
6131
2793
4667
Giải bảy
690
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
907
3,717
 232
22,931,4
3,444
5,6,7,955,7
 65,7
0,1,5,671,5,8
7,888
 90,3,5