Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 22/01/2015
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
246886
Giải nhất
73950
Giải nhì
34895
Giải ba
29143
77782
Giải tư
50050
41837
47554
69866
86262
93089
24835
Giải năm
8957
Giải sáu
1017
7053
9541
Giải bảy
749
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
5201
0,417
6,82 
4,535,7
541,3,9
3,9502,3,4,7
6,862,6
1,3,57 
 82,6,9
4,895
 
Ngày: 22/01/2015
XSAG - Loại vé: AG1K4
Giải ĐB
146804
Giải nhất
17121
Giải nhì
45540
Giải ba
25500
08544
Giải tư
30813
17437
88179
29362
09253
30384
87780
Giải năm
2274
Giải sáu
7142
4669
4240
Giải bảy
486
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,42,800,4
213
4,621
1,537
0,4,7,8402,2,4
 53
862,9
3,974,9
 80,4,6
6,797
 
Ngày: 22/01/2015
XSBTH - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
600015
Giải nhất
55366
Giải nhì
99910
Giải ba
84193
11154
Giải tư
19987
14676
18004
21405
42323
79722
07123
Giải năm
0342
Giải sáu
7271
0531
8684
Giải bảy
806
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
104,5,6
3,710,5
2,422,32
22,931
0,5,842
0,154
0,6,766,9
871,6
 84,7
693
 
Ngày: 22/01/2015
XSBDI
Giải ĐB
191816
Giải nhất
28768
Giải nhì
64272
Giải ba
30893
38229
Giải tư
30276
40466
09000
59331
38904
09339
13641
Giải năm
7466
Giải sáu
8595
4297
3216
Giải bảy
054
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
000,4
3,4162
729
931,9
0,541
954
12,62,7662,8
972,6
6,888
2,393,5,7
 
Ngày: 22/01/2015
XSQT
Giải ĐB
999553
Giải nhất
58875
Giải nhì
05763
Giải ba
05532
27847
Giải tư
45151
58385
62996
01829
55857
91927
44817
Giải năm
4578
Giải sáu
1088
3152
2528
Giải bảy
313
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5213,7
3,527,8,9
1,5,632
 47
7,8512,2,3,7
963
1,2,4,575,8
2,7,885,8
296
 
Ngày: 22/01/2015
XSQB
Giải ĐB
696373
Giải nhất
65291
Giải nhì
84845
Giải ba
02848
75641
Giải tư
21570
22640
93736
10616
12783
13941
12327
Giải năm
1665
Giải sáu
8154
0288
6115
Giải bảy
322
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
42,915,6
222,7
7,8236
540,12,5,8
1,4,654
1,365
270,3
4,8832,8
 91
 
Ngày: 21/01/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
54831
Giải nhất
15132
Giải nhì
41347
13743
Giải ba
54672
72914
30531
90411
54476
58291
Giải tư
0709
8308
4178
0704
Giải năm
0185
7840
0001
9775
1064
1788
Giải sáu
797
181
800
Giải bảy
37
34
00
40
ChụcSốĐ.Vị
02,42002,1,4,8
9
0,1,32,8
9
11,4
3,72 
4312,2,4,7
0,1,3,6402,3,7
7,85 
764
3,4,972,5,6,8
0,7,881,5,8
091,7
 
Ngày: 21/01/2015
XSDN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
659098
Giải nhất
14277
Giải nhì
57308
Giải ba
79686
75139
Giải tư
98732
37276
48629
64398
37432
31938
84051
Giải năm
2973
Giải sáu
4803
9796
1338
Giải bảy
881
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
5,81 
3223,9
0,2,7322,82,9
 4 
 51
7,8,96 
773,6,7
0,32,9281,6
2,396,82
 
Ngày: 21/01/2015
XSCT - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
076967
Giải nhất
69648
Giải nhì
97595
Giải ba
18568
58096
Giải tư
68166
75071
23554
80526
96640
08822
20560
Giải năm
6865
Giải sáu
5388
8587
2414
Giải bảy
776
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
4,606
714
222,6
 3 
1,540,8
6,954
0,2,6,7
9
60,5,6,7
8
6,871,6
4,6,887,8
 95,6
 
Ngày: 21/01/2015
XSST - Loại vé: K3T01
Giải ĐB
651238
Giải nhất
68318
Giải nhì
14423
Giải ba
34833
99039
Giải tư
97893
06746
72288
89442
13539
23953
88564
Giải năm
6979
Giải sáu
8363
2949
8280
Giải bảy
667
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
80 
 18
423,5
2,3,5,6
9
33,8,92
642,6,9
253
463,4,7
679
1,3,880,8
32,4,793