Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 12/01/2015
XSHCM - Loại vé: 1C2
Giải ĐB
460682
Giải nhất
88561
Giải nhì
03873
Giải ba
82341
51875
Giải tư
24719
02131
14970
48826
05827
07272
80882
Giải năm
1723
Giải sáu
5387
3284
2312
Giải bảy
034
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
70 
3,4,612,7,9
1,7,8223,6,7
2,731,4
3,841
75 
261
1,2,870,2,3,5
 822,4,7
19 
 
Ngày: 12/01/2015
XSDT - Loại vé: A03
Giải ĐB
166880
Giải nhất
86165
Giải nhì
86021
Giải ba
47463
47160
Giải tư
64770
21575
13696
00228
11840
22260
59382
Giải năm
2567
Giải sáu
2290
3574
3219
Giải bảy
317
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
4,62,7,8
9
0 
217,9
2,821,2,8
63 
740
6,75 
9602,3,5,7
1,670,4,5
280,2
190,6
 
Ngày: 12/01/2015
XSCM - Loại vé: T01K2
Giải ĐB
367450
Giải nhất
73505
Giải nhì
29529
Giải ba
80479
76316
Giải tư
12246
40494
62105
24667
25686
16683
71521
Giải năm
9563
Giải sáu
6816
4959
4411
Giải bảy
529
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
5052
1,211,63
 21,92
6,83 
946
0250,9
13,4,863,7
679
 83,6
22,5,794
 
Ngày: 12/01/2015
XSH
Giải ĐB
018421
Giải nhất
03622
Giải nhì
86805
Giải ba
39053
90161
Giải tư
69988
47056
53875
80944
54798
93540
01101
Giải năm
1154
Giải sáu
1882
4315
3268
Giải bảy
189
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
401,5
0,2,615
2,821,2,8
53 
4,540,4
0,1,753,4,6
561,8
 75
2,6,8,982,8,9
898
 
Ngày: 12/01/2015
XSPY
Giải ĐB
221380
Giải nhất
68887
Giải nhì
62251
Giải ba
21124
70659
Giải tư
90599
08803
26124
66890
36967
18683
91501
Giải năm
2346
Giải sáu
9106
6778
7685
Giải bảy
697
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
82,901,3,6
0,51 
 242
0,83 
2246
851,9
0,467
6,8,978
7802,3,5,7
5,990,7,9
 
Ngày: 11/01/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
89443
Giải nhất
67458
Giải nhì
98292
71818
Giải ba
18372
62804
62977
40086
51825
61239
Giải tư
6728
7510
0220
4490
Giải năm
4007
3125
7321
3454
2185
4261
Giải sáu
560
603
354
Giải bảy
92
93
86
28
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,903,4,7
2,610,8
7,9220,1,52,82
0,4,939
0,5243
22,8542,8
8260,1
0,772,7
1,22,585,62
390,22,3
 
Ngày: 11/01/2015
XSTG - Loại vé: TG1B
Giải ĐB
953435
Giải nhất
92108
Giải nhì
47476
Giải ba
44394
60403
Giải tư
17641
26298
11348
69905
82994
54458
42940
Giải năm
1652
Giải sáu
2114
0899
0293
Giải bảy
572
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
403,5,8
414
5,72 
0,935
1,9240,1,8
0,352,82
76 
 72,6
0,4,52,98 
993,42,8,9
 
Ngày: 11/01/2015
XSKG - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
942050
Giải nhất
93652
Giải nhì
11711
Giải ba
58329
29809
Giải tư
59771
90181
35458
21650
57216
76789
10181
Giải năm
2441
Giải sáu
7866
1020
9040
Giải bảy
712
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5209
12,4,7,82112,2,6
1,520,9
 3 
 40,1
 502,2,8
1,666
 71
5812,9
0,2,89 
 
Ngày: 11/01/2015
XSDL - Loại vé: ĐL1K2
Giải ĐB
345149
Giải nhất
44067
Giải nhì
99753
Giải ba
73768
19853
Giải tư
91762
38662
34335
92143
85872
32315
70776
Giải năm
4066
Giải sáu
3027
0973
0363
Giải bảy
503
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 03
 15
62,727
0,4,52,6
7
35
 43,9
1,3532,6
5,6,7622,3,6,7
8
2,672,3,6
68 
49 
 
Ngày: 11/01/2015
XSKH
Giải ĐB
012181
Giải nhất
75078
Giải nhì
69207
Giải ba
35311
96331
Giải tư
67557
32902
96592
83610
47960
60312
38750
Giải năm
2165
Giải sáu
8652
9114
7545
Giải bảy
222
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,5,602,7
1,3,810,1,2,4
0,1,2,5
9
22,4
 31
1,245
4,650,2,7
 60,5
0,578
781
 92