Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 09/01/2015
XSVL - Loại vé: 36VL02
Giải ĐB
851022
Giải nhất
10482
Giải nhì
48291
Giải ba
72869
79944
Giải tư
35866
15687
70137
90756
83963
24273
46434
Giải năm
1175
Giải sáu
4731
6353
0338
Giải bảy
276
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
90 
3,91 
2,822
5,6,731,4,7,8
3,444
753,6
5,6,763,6,9
3,873,5,6
382,7
690,1
 
Ngày: 09/01/2015
XSBD - Loại vé: 01KS02
Giải ĐB
374400
Giải nhất
94850
Giải nhì
55023
Giải ba
57549
94051
Giải tư
57909
77804
13784
35183
18155
16223
36377
Giải năm
8132
Giải sáu
4607
1752
9753
Giải bảy
986
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4,7,9
51 
3,5232
22,3,5,832,3
0,849
550,1,2,3
5
86 
0,777
 83,4,6
0,49 
 
Ngày: 09/01/2015
XSTV - Loại vé: 24TV02
Giải ĐB
930633
Giải nhất
09238
Giải nhì
51470
Giải ba
49672
88096
Giải tư
11855
08608
63191
53107
48982
13305
32923
Giải năm
3142
Giải sáu
7785
4298
0153
Giải bảy
292
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
705,7,8
921 
4,7,8,923
2,3,533,8
 42
0,5,853,5
96 
070,2
0,3,982,5
 912,2,6,8
 
Ngày: 09/01/2015
XSGL
Giải ĐB
783214
Giải nhất
36065
Giải nhì
03379
Giải ba
25080
60455
Giải tư
36553
48604
72501
54646
49560
56333
38844
Giải năm
7785
Giải sáu
6483
3500
8696
Giải bảy
301
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,12,4
0214,8
 2 
3,5,833
0,1,444,6
5,6,853,5
4,960,5
 79
180,3,5
796
 
Ngày: 09/01/2015
XSNT
Giải ĐB
148968
Giải nhất
17686
Giải nhì
14728
Giải ba
23558
76559
Giải tư
01983
18722
14458
51327
18915
21828
50787
Giải năm
7991
Giải sáu
9612
3865
4486
Giải bảy
977
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 0 
912,5
1,222,7,82,9
83 
 4 
1,6582,9
8265,8
2,7,877
22,52,683,62,7
2,591
 
Ngày: 08/01/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
98246
Giải nhất
71675
Giải nhì
73677
60972
Giải ba
86133
01603
63492
31403
75519
36844
Giải tư
3225
2740
0868
6978
Giải năm
8862
0174
8678
3209
0608
4798
Giải sáu
372
899
101
Giải bảy
89
29
24
85
ChụcSốĐ.Vị
401,32,8,9
019
6,72,924,5,9
02,333
2,4,740,4,6
2,7,85 
462,8
7722,4,5,7
82
0,6,72,985,9
0,1,2,8
9
92,8,9
 
Ngày: 08/01/2015
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
694014
Giải nhất
84109
Giải nhì
70557
Giải ba
23771
73709
Giải tư
59543
63448
57546
00752
11422
36243
40231
Giải năm
4184
Giải sáu
0230
6886
3638
Giải bảy
537
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
3092
3,6,714
2,522
4230,1,7,8
1,8432,6,8
 52,7
4,861
3,571
3,484,6
029 
 
Ngày: 08/01/2015
XSAG - Loại vé: AG1K2
Giải ĐB
059466
Giải nhất
93814
Giải nhì
71610
Giải ba
48779
68708
Giải tư
51727
87628
43859
59882
87222
77499
35794
Giải năm
2065
Giải sáu
5109
9405
7803
Giải bảy
812
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
103,5,8,9
 10,2,4
1,2,822,7,8
039
1,94 
0,659
665,6
279
0,282
0,3,5,7
9
94,9
 
Ngày: 08/01/2015
XSBTH - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
008906
Giải nhất
57986
Giải nhì
30466
Giải ba
97399
93945
Giải tư
81751
21091
61959
91328
48048
83107
30979
Giải năm
8989
Giải sáu
6326
1340
3733
Giải bảy
775
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
406,7
4,5,91 
 26,8
333
 40,1,5,8
4,751,9
0,2,6,866
075,9
2,486,9
5,7,8,991,9
 
Ngày: 08/01/2015
XSBDI
Giải ĐB
257326
Giải nhất
44764
Giải nhì
36645
Giải ba
47892
72948
Giải tư
63544
23399
01353
68547
06309
54149
00191
Giải năm
2597
Giải sáu
8006
3186
2225
Giải bảy
494
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
918
925,6
53 
4,6,944,5,7,8
9
2,453
0,2,864
4,97 
1,486
0,4,991,2,4,7
9