Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/12/2014
XSHCM - Loại vé: 12A2
Giải ĐB
157307
Giải nhất
53588
Giải nhì
46005
Giải ba
88780
11350
Giải tư
32038
51144
62904
98443
26627
58615
83119
Giải năm
3478
Giải sáu
0888
6713
7541
Giải bảy
152
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
5,803,4,5,7
413,5,9
527
0,1,438
0,441,3,4
0,150,2
 6 
0,278
3,7,8280,82
19 
 
Ngày: 01/12/2014
XSDT - Loại vé: N49
Giải ĐB
785230
Giải nhất
57696
Giải nhì
70666
Giải ba
98818
91113
Giải tư
08097
58742
82971
68424
99462
06536
46357
Giải năm
4417
Giải sáu
4999
8952
8172
Giải bảy
777
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
713,7,8
4,5,6,724
130,6
242
 52,7
3,6,960,2,6
1,5,7,971,2,7
18 
996,7,9
 
Ngày: 01/12/2014
XSCM - Loại vé: T12K1
Giải ĐB
539926
Giải nhất
50758
Giải nhì
34930
Giải ba
36846
43973
Giải tư
46702
36056
49685
21436
92520
01038
33908
Giải năm
3243
Giải sáu
5157
4026
3908
Giải bảy
174
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
2,302,82
 1 
020,62
4,730,6,8
743,6,9
856,7,8
22,3,4,56 
573,4
02,3,585
49 
 
Ngày: 01/12/2014
XSH
Giải ĐB
323931
Giải nhất
02811
Giải nhì
77402
Giải ba
85362
52233
Giải tư
67631
73178
44704
62305
68477
42658
75586
Giải năm
3044
Giải sáu
5011
5645
3231
Giải bảy
812
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,5
12,33112,2
0,1,62 
3313,3,7
0,444,5
0,458
862
3,777,8
5,786
 9 
 
Ngày: 01/12/2014
XSPY
Giải ĐB
982583
Giải nhất
04396
Giải nhì
78787
Giải ba
14237
57843
Giải tư
26355
58833
70630
46582
71629
93902
25704
Giải năm
8542
Giải sáu
7653
0353
0627
Giải bảy
330
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
3202,4
 12
0,1,4,827,9
3,4,52,8302,3,7
042,3
5532,5
96 
2,3,87 
 82,3,7
296
 
Ngày: 30/11/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
59763
Giải nhất
06255
Giải nhì
85892
35355
Giải ba
67854
61689
20251
18244
35029
64823
Giải tư
1188
7231
2104
2765
Giải năm
4741
3114
7401
4683
3712
8775
Giải sáu
706
672
825
Giải bảy
03
68
81
27
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,4,6
0,3,4,5
8
12,4
1,7,923,5,7,9
0,2,6,831
0,1,4,541,4
2,52,6,751,4,52
063,5,8
272,5
6,881,3,8,9
2,892
 
Ngày: 30/11/2014
XSTG - Loại vé: TGE11
Giải ĐB
945532
Giải nhất
50092
Giải nhì
45214
Giải ba
05095
74296
Giải tư
57348
47957
49782
32879
50526
24614
11178
Giải năm
4882
Giải sáu
8769
6967
8310
Giải bảy
624
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,42
3,82,924,6
432
12,243,8
957
2,967,9
5,678,9
4,7822
6,792,5,6
 
Ngày: 30/11/2014
XSKG - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
237904
Giải nhất
80497
Giải nhì
37192
Giải ba
63349
67914
Giải tư
01545
54231
00847
34620
92786
91823
22254
Giải năm
0219
Giải sáu
5477
5408
7540
Giải bảy
102
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
2,402,4,8
314,9
0,920,3
2,531
0,1,540,5,7,9
453,4
86 
4,7,977
086
1,492,7
 
Ngày: 30/11/2014
XSDL - Loại vé: ĐL11K5
Giải ĐB
736219
Giải nhất
52280
Giải nhì
85453
Giải ba
30340
86040
Giải tư
53020
10593
32521
25601
45699
17222
35814
Giải năm
9536
Giải sáu
7084
1767
5394
Giải bảy
250
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,42,5,8
9
01
0,214,9
220,1,2
5,936
1,8,9402
 50,3
367
67 
 80,4
1,990,3,4,9
 
Ngày: 30/11/2014
XSKH
Giải ĐB
792658
Giải nhất
31340
Giải nhì
52772
Giải ba
24744
82377
Giải tư
31213
16272
85017
75390
37907
88933
12439
Giải năm
1014
Giải sáu
7294
4475
1892
Giải bảy
145
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
4,907
 13,4,7
72,92 
1,333,9
1,4,940,4,5
4,758
 6 
0,1,7722,5,7,9
58 
3,790,2,4