Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 26/11/2014
XSDN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
858577
Giải nhất
93368
Giải nhì
01929
Giải ba
52862
52473
Giải tư
36952
25587
84440
16289
40238
09516
10406
Giải năm
1382
Giải sáu
7359
5111
6523
Giải bảy
851
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
4062
1,511,6
5,6,823,9
2,738
 40
 51,2,9
02,162,8
7,873,7
3,682,7,9
2,5,89 
 
Ngày: 26/11/2014
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
542595
Giải nhất
21980
Giải nhì
41299
Giải ba
22846
29760
Giải tư
39204
91550
36198
45963
20608
77805
68239
Giải năm
8333
Giải sáu
3702
4553
0495
Giải bảy
218
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
5,6,802,4,5,8
 15,8
02 
3,5,633,9
046
0,1,9250,3
460,3
 7 
0,1,980
3,9952,8,9
 
Ngày: 26/11/2014
XSST - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
794021
Giải nhất
88731
Giải nhì
69980
Giải ba
32100
22709
Giải tư
00788
38905
92727
69497
20092
53334
91917
Giải năm
0604
Giải sáu
2206
7017
4694
Giải bảy
730
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800,4,5,6
9
2,3172
2,921,2,7
 30,1,4
0,3,94 
05 
06 
12,2,97 
880,8
092,4,7
 
Ngày: 26/11/2014
XSDNG
Giải ĐB
073354
Giải nhất
27296
Giải nhì
22597
Giải ba
28957
19097
Giải tư
74516
16493
72860
15495
12604
46804
39404
Giải năm
8421
Giải sáu
8136
3264
6203
Giải bảy
975
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,603,43
210,6
 21
0,936
03,5,64 
7,954,7
1,3,960,4
5,9275
 8 
 93,5,6,72
 
Ngày: 26/11/2014
XSKH
Giải ĐB
557660
Giải nhất
21705
Giải nhì
32322
Giải ba
42365
72821
Giải tư
65202
48778
90139
22698
56356
52565
30650
Giải năm
2031
Giải sáu
4609
7177
0235
Giải bảy
167
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
5,602,5,9
2,31 
0,221,2
931,5,9
 4 
0,3,6250,6
560,52,7
6,777,8
7,98 
0,393,8
 
Ngày: 25/11/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
30739
Giải nhất
85927
Giải nhì
75942
86855
Giải ba
40528
79729
89981
91729
76698
96181
Giải tư
5554
0346
0124
9276
Giải năm
1136
7638
0680
7038
1287
1459
Giải sáu
265
433
639
Giải bảy
49
01
77
33
ChụcSốĐ.Vị
801
0,821 
424,7,8,92
32332,6,82,92
2,542,6,9
5,654,5,9
3,4,765
2,7,876,7
2,32,980,12,7
22,32,4,598
 
Ngày: 25/11/2014
XSBTR - Loại vé: K47T11
Giải ĐB
011253
Giải nhất
74882
Giải nhì
12019
Giải ba
16176
95661
Giải tư
15061
61040
75250
36266
85077
36812
90839
Giải năm
0476
Giải sáu
6485
4131
0147
Giải bảy
333
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
3,6212,9
1,82 
3,531,3,7,9
 40,7
850,3
6,72612,6
3,4,7762,7
 82,5
1,39 
 
Ngày: 25/11/2014
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
879557
Giải nhất
12028
Giải nhì
26856
Giải ba
28431
02470
Giải tư
59249
35096
98268
87882
23150
46080
79438
Giải năm
1589
Giải sáu
0353
2439
3982
Giải bảy
862
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
5,7,80 
31 
6,8228
531,8,9
 49
 50,3,6,7
5,962,8
570
2,3,6,880,22,8,9
3,4,896
 
Ngày: 25/11/2014
XSBL - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
757153
Giải nhất
91717
Giải nhì
48583
Giải ba
59187
34319
Giải tư
93281
35363
27264
56275
03763
49749
34462
Giải năm
2450
Giải sáu
5671
4677
2151
Giải bảy
576
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
50 
5,7,817,9
62 
5,62,837
649
750,1,3
762,32,4
1,3,7,871,5,6,7
 81,3,7
1,49 
 
Ngày: 25/11/2014
XSDLK
Giải ĐB
771723
Giải nhất
40803
Giải nhì
03479
Giải ba
68279
27671
Giải tư
57834
02568
04192
99164
95225
99033
00491
Giải năm
8647
Giải sáu
3656
0497
8234
Giải bảy
277
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 03
3,7,91 
923,5
0,2,331,3,42
32,647
256
564,8
4,7,971,7,92
68 
7291,2,7