Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 12/11/2014
XSDN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
478177
Giải nhất
03683
Giải nhì
80184
Giải ba
50501
97184
Giải tư
44390
35143
40838
40567
61555
54525
59425
Giải năm
5757
Giải sáu
0865
0072
0506
Giải bảy
475
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
901,6
01 
7252
4,838
8243
22,5,6,7255,7
065,7
5,6,772,52,7
383,42
 90
 
Ngày: 12/11/2014
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
692387
Giải nhất
26177
Giải nhì
51588
Giải ba
60283
94210
Giải tư
68041
61421
65812
95484
93274
71927
06922
Giải năm
3271
Giải sáu
5626
4151
2614
Giải bảy
104
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
104
2,4,5,710,2,4
1,221,2,6,7
83 
0,1,7,841
 51,6
2,56 
2,7,871,4,7
883,4,7,8
 9 
 
Ngày: 12/11/2014
XSST - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
457782
Giải nhất
85592
Giải nhì
59195
Giải ba
92907
91035
Giải tư
11448
83198
81893
07678
74952
40432
55408
Giải năm
5055
Giải sáu
7893
4867
2626
Giải bảy
219
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
 19
3,5,8,926
9232,5
 48
3,52,952,52
267
0,678
0,4,7,982
192,32,5,8
 
Ngày: 12/11/2014
XSDNG
Giải ĐB
958037
Giải nhất
59464
Giải nhì
65123
Giải ba
45019
51645
Giải tư
85982
18312
02375
77871
51468
83136
39943
Giải năm
8350
Giải sáu
3235
5750
6855
Giải bảy
787
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
520 
712,9
1,823
2,435,6,7
643,5
3,4,5,7
8
502,5
364,8
3,871,5
682,5,7
19 
 
Ngày: 12/11/2014
XSKH
Giải ĐB
234171
Giải nhất
16633
Giải nhì
60155
Giải ba
79379
76454
Giải tư
71567
38368
62894
49881
24395
89929
32638
Giải năm
2714
Giải sáu
8657
3123
2914
Giải bảy
738
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 0 
7,8142
 23,9
2,333,82
12,5,94 
52,954,52,7
 67,8
5,671,9
32,681
2,794,5
 
Ngày: 11/11/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
98606
Giải nhất
65563
Giải nhì
20887
76368
Giải ba
24580
15760
94789
95299
83064
15084
Giải tư
2544
4321
9343
8241
Giải năm
8526
6621
2134
2984
0774
9675
Giải sáu
714
031
748
Giải bảy
69
50
32
04
ChụcSốĐ.Vị
5,6,804,6
22,3,414
3212,6
4,631,2,4
0,1,3,4
6,7,82
41,3,4,8
750
0,260,3,4,8
9
874,5
4,680,42,7,9
6,8,999
 
Ngày: 11/11/2014
XSBTR - Loại vé: K45T11
Giải ĐB
040632
Giải nhất
96175
Giải nhì
57985
Giải ba
92424
30615
Giải tư
66123
75867
50809
27025
33951
07867
11898
Giải năm
2018
Giải sáu
1420
6622
8531
Giải bảy
223
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
209
3,4,515,8
2,320,2,32,4
5
2231,2
241
1,2,7,851
 672
6275
1,985
098
 
Ngày: 11/11/2014
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
255811
Giải nhất
05047
Giải nhì
76340
Giải ba
55484
16134
Giải tư
19012
76816
39783
72435
08554
59746
24716
Giải năm
3989
Giải sáu
8823
2069
2994
Giải bảy
916
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
40 
111,2,63
123
2,834,5
3,5,8,940,6,7
354,6
13,4,569
47 
 83,4,9
6,894
 
Ngày: 11/11/2014
XSBL - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
608943
Giải nhất
48023
Giải nhì
38608
Giải ba
16755
77302
Giải tư
75350
41822
47660
25606
57750
79603
11293
Giải năm
3094
Giải sáu
4996
0954
9665
Giải bảy
674
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
52,602,3,62,8
 1 
0,222,3
0,2,4,93 
5,7,943
5,6502,4,5
02,960,5
 74
08 
 93,4,6
 
Ngày: 11/11/2014
XSDLK
Giải ĐB
603095
Giải nhất
52134
Giải nhì
30837
Giải ba
11134
54580
Giải tư
22477
81157
27273
45830
83080
77409
88063
Giải năm
5317
Giải sáu
8866
8915
8477
Giải bảy
063
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
3,8209
 15,7
 2 
62,730,42,7
3249
1,957
6632,6
1,3,5,7273,72
 802
0,495