Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 06/11/2014
XSBTH - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
121690
Giải nhất
31759
Giải nhì
83923
Giải ba
73499
84840
Giải tư
02585
20939
75607
62709
69051
58159
29637
Giải năm
6206
Giải sáu
5977
5177
3900
Giải bảy
038
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,6,7,9
51 
 23
2372,8,9
 40
851,92
06 
0,32,72772
385
0,3,52,990,9
 
Ngày: 06/11/2014
XSBDI
Giải ĐB
434613
Giải nhất
96958
Giải nhì
56308
Giải ba
74962
54931
Giải tư
73020
88165
44223
93879
35971
06702
70594
Giải năm
9103
Giải sáu
7909
7986
2306
Giải bảy
987
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
202,3,5,6
8,9
3,713
0,620,3
0,1,231
94 
0,658
0,862,5
871,9
0,586,7
0,794
 
Ngày: 06/11/2014
XSQT
Giải ĐB
309757
Giải nhất
68217
Giải nhì
99437
Giải ba
80765
46628
Giải tư
62128
39068
32466
63151
77223
54609
87154
Giải năm
2877
Giải sáu
1762
1697
1044
Giải bảy
556
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 09
517
6232,82
2237
4,544
651,4,6,7
5,662,5,6,8
1,3,5,7
9
77
22,68 
097
 
Ngày: 06/11/2014
XSQB
Giải ĐB
652125
Giải nhất
42285
Giải nhì
45691
Giải ba
13495
78956
Giải tư
04703
80442
13860
57362
54271
05278
07257
Giải năm
2252
Giải sáu
7587
7312
7585
Giải bảy
103
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
6032
3,7,912
1,4,5,625
0231
 42
2,82,952,6,7
560,2
5,871,8
7852,7
 91,5
 
Ngày: 05/11/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
38477
Giải nhất
71132
Giải nhì
88555
04877
Giải ba
69232
89532
48085
13516
14529
25914
Giải tư
6689
4897
4677
0548
Giải năm
0165
7181
2339
9206
8413
6253
Giải sáu
340
886
809
Giải bảy
25
43
74
28
ChụcSốĐ.Vị
406,9
813,4,6
3325,8,9
1,4,5323,9
1,740,3,8
2,5,6,853,5
0,1,865
73,974,73
2,481,5,6,9
0,2,3,897
 
Ngày: 05/11/2014
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
952080
Giải nhất
19697
Giải nhì
22552
Giải ba
06419
98933
Giải tư
13675
42703
39936
78293
00268
38744
12190
Giải năm
0476
Giải sáu
5665
7065
7691
Giải bảy
587
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
8,903
919
52 
0,32,9332,6
444
62,752
3,7652,8
8,975,6
680,7
190,1,3,7
 
Ngày: 05/11/2014
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
322311
Giải nhất
17466
Giải nhì
61409
Giải ba
83390
28161
Giải tư
72509
80808
14435
49171
10797
99935
10189
Giải năm
6720
Giải sáu
8293
0069
0951
Giải bảy
676
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
2,908,92
1,5,6,711
 20,7
9352
 4 
3251
6,761,6,9
2,971,6
089
02,6,890,3,7
 
Ngày: 05/11/2014
XSST - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
670586
Giải nhất
09276
Giải nhì
51717
Giải ba
50889
38638
Giải tư
39817
26407
64614
47786
22172
87520
08851
Giải năm
6923
Giải sáu
3200
9993
3661
Giải bảy
116
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,2002,7
5,614,6,72
720,3
2,938
14 
 51
1,7,8261
0,1272,6
3862,9
893
 
Ngày: 05/11/2014
XSDNG
Giải ĐB
069682
Giải nhất
85823
Giải nhì
43063
Giải ba
60785
09706
Giải tư
91825
63221
92193
67553
73101
39994
82589
Giải năm
9258
Giải sáu
0469
2108
6297
Giải bảy
455
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 01,6,8
0,21 
821,3,5
2,5,6,934
3,94 
2,5,853,5,8
063,9
97 
0,582,5,9
6,893,4,7
 
Ngày: 05/11/2014
XSKH
Giải ĐB
088032
Giải nhất
43985
Giải nhì
80532
Giải ba
10286
58750
Giải tư
33356
58898
39100
91138
46654
32506
33023
Giải năm
1090
Giải sáu
5856
3268
5752
Giải bảy
656
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,6
 1 
32,523
2,4322,8
543
850,2,4,63
0,53,868
 7 
3,6,985,6
 90,8