Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 29/10/2014
XSDN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
702076
Giải nhất
72752
Giải nhì
49502
Giải ba
76225
37137
Giải tư
81025
92319
78270
63371
59614
09113
08165
Giải năm
3725
Giải sáu
4087
4636
2093
Giải bảy
042
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
702
713,4,9
0,4,5253
1,936,7
142,6
23,652
3,4,765
3,870,1,6
 87
193
 
Ngày: 29/10/2014
XSCT - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
531085
Giải nhất
51225
Giải nhì
16954
Giải ba
31216
24997
Giải tư
79188
29020
94996
25545
69731
78991
02395
Giải năm
2450
Giải sáu
9267
6784
7998
Giải bảy
390
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
2,5,90 
3,916
920,5
 31
5,845
2,4,8,950,4
1,967
6,97 
8,984,5,8
 90,1,2,5
6,7,8
 
Ngày: 29/10/2014
XSST - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
407097
Giải nhất
15054
Giải nhì
11349
Giải ba
09420
96643
Giải tư
45170
84355
63736
00585
76633
53331
33521
Giải năm
5939
Giải sáu
9049
4212
7113
Giải bảy
271
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
2,3,712,3
120,1
1,3,431,3,6,9
543,92
5,854,5
368
970,1
685
3,4297
 
Ngày: 29/10/2014
XSDNG
Giải ĐB
371923
Giải nhất
46106
Giải nhì
40089
Giải ba
58172
38535
Giải tư
05961
47962
89123
76051
25591
10588
55765
Giải năm
6380
Giải sáu
6175
5168
6773
Giải bảy
317
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
806
5,6,917
6,7232,9
22,735
 4 
3,6,751
061,2,5,8
172,3,5
6,880,8,9
2,891
 
Ngày: 29/10/2014
XSKH
Giải ĐB
280616
Giải nhất
24702
Giải nhì
27611
Giải ba
37046
95304
Giải tư
24347
54966
19630
32857
17785
04946
33128
Giải năm
0680
Giải sáu
3217
3824
1671
Giải bảy
789
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
3,802,4
1,711,6,7
024,8
 30,5
0,2462,7
3,857
1,42,666
1,4,571
280,5,9
89 
 
Ngày: 28/10/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
99954
Giải nhất
16780
Giải nhì
48046
81348
Giải ba
15892
33272
15921
64314
45355
36478
Giải tư
0761
3759
5570
8668
Giải năm
7601
7687
4456
9953
5041
2978
Giải sáu
036
606
983
Giải bảy
07
51
54
24
ChụcSốĐ.Vị
7,801,6,7
0,2,4,5
6
14
7,921,4
5,836
1,2,5241,6,8
551,3,42,5
6,9
0,3,4,561,8
0,870,2,82
4,6,7280,3,7
592
 
Ngày: 28/10/2014
XSBTR - Loại vé: K43T10
Giải ĐB
837707
Giải nhất
01617
Giải nhì
52460
Giải ba
19766
73385
Giải tư
69337
12110
27539
85576
82282
40860
08511
Giải năm
9152
Giải sáu
5619
8433
5477
Giải bảy
839
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,6207
110,1,2,7
9
1,5,82 
333,7,92
 4 
852
6,7602,6
0,1,3,776,7
 82,5
1,329 
 
Ngày: 28/10/2014
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
223144
Giải nhất
04899
Giải nhì
79684
Giải ba
67493
92055
Giải tư
61806
41415
48466
04508
85232
41255
64337
Giải năm
1977
Giải sáu
3355
3426
2074
Giải bảy
261
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
615
326
932,72
4,7,844
1,53553
0,2,661,6
32,774,7
084
993,9
 
Ngày: 28/10/2014
XSBL - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
449349
Giải nhất
81032
Giải nhì
20163
Giải ba
52524
64879
Giải tư
34813
09575
82152
86984
55830
84456
82148
Giải năm
3834
Giải sáu
8284
5665
5276
Giải bảy
139
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
30 
 13
3,524
1,4,630,2,4,9
2,3,8243,8,9
6,752,6
5,763,5
 75,6,9
4842
3,4,79 
 
Ngày: 28/10/2014
XSDLK
Giải ĐB
388064
Giải nhất
30894
Giải nhì
65752
Giải ba
76208
16271
Giải tư
39500
27193
58868
92686
46325
06388
57213
Giải năm
2851
Giải sáu
8362
7046
0319
Giải bảy
098
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
000,8
5,713,9
5,625
1,93 
6,7,946
251,2
4,862,4,8
 71,4
0,6,8,986,8
193,4,8