Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 04/10/2014
XSHCM - Loại vé: 10A7
Giải ĐB
003008
Giải nhất
93429
Giải nhì
07990
Giải ba
94941
15060
Giải tư
24611
95103
34986
41073
49564
48378
98455
Giải năm
6660
Giải sáu
1081
3764
2270
Giải bảy
029
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
62,7,903,8
1,4,811
 292
0,734
3,6241
555
8602,42
 70,3,8
0,781,6
2290
 
Ngày: 04/10/2014
XSLA - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
724086
Giải nhất
89288
Giải nhì
98793
Giải ba
81014
74788
Giải tư
30629
50347
13549
99207
75677
06559
78877
Giải năm
6925
Giải sáu
1109
7593
3563
Giải bảy
487
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
 14
 25,9
6,9234
1,347,9
259
863
0,4,72,8772
8286,7,82
0,2,4,5932
 
Ngày: 04/10/2014
XSHG - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
769474
Giải nhất
22956
Giải nhì
02484
Giải ba
95587
14736
Giải tư
32854
41785
05598
55678
77975
91402
95110
Giải năm
1172
Giải sáu
2060
9896
2226
Giải bảy
228
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,602
 10
0,726,8
 36
5,7,84 
7,854,6
2,3,5,6
9
60,6
872,4,5,8
2,7,984,5,7
 96,8
 
Ngày: 04/10/2014
XSBP - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
597800
Giải nhất
99727
Giải nhì
35473
Giải ba
79834
99771
Giải tư
12135
50224
93116
74829
60782
26509
65877
Giải năm
7354
Giải sáu
5342
9183
9056
Giải bảy
224
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
000,9
716
4,82242,7,9
7,834,5
22,3,542
354,6
1,56 
2,771,3,7
 822,3
0,29 
 
Ngày: 04/10/2014
XSDNG
Giải ĐB
507803
Giải nhất
24039
Giải nhì
88301
Giải ba
69396
30072
Giải tư
78411
31712
46649
37514
88757
24245
32779
Giải năm
0328
Giải sáu
9648
4990
4592
Giải bảy
232
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
901,3
0,111,22,4
12,3,7,928
032,9
145,8,9
457
96 
572,9
2,48 
3,4,790,2,6
 
Ngày: 04/10/2014
XSQNG
Giải ĐB
405052
Giải nhất
78936
Giải nhì
28521
Giải ba
38674
64356
Giải tư
63533
11847
37059
97216
17900
92399
63176
Giải năm
0467
Giải sáu
3455
3366
8527
Giải bảy
185
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
000
216
521,7
333,6
747,9
5,852,5,6,9
1,3,5,6
7
66,7
2,4,674,6
 85
4,5,999
 
Ngày: 03/10/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
10491
Giải nhất
68716
Giải nhì
86309
28671
Giải ba
82629
09245
49598
64440
52335
51536
Giải tư
2707
9389
4273
5241
Giải năm
2378
3340
9747
5895
9354
6608
Giải sáu
294
025
507
Giải bảy
28
50
36
14
ChụcSốĐ.Vị
42,5072,8,9
4,7,914,6
 25,8,9
735,62
1,5,9402,1,5,7
2,3,4,950,4
1,326 
02,471,3,8
0,2,7,989
0,2,891,4,5,8
 
Ngày: 03/10/2014
XSVL - Loại vé: 35VL40
Giải ĐB
585690
Giải nhất
87758
Giải nhì
66402
Giải ba
65280
95619
Giải tư
77579
38989
23359
65737
08224
87865
55214
Giải năm
3611
Giải sáu
6072
4928
9117
Giải bảy
542
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
8,902
111,4,7,9
0,4,724,6,8
 37
1,242
658,9
265
1,372,9
2,580,9
1,5,7,890
 
Ngày: 03/10/2014
XSBD - Loại vé: 10KS40
Giải ĐB
034285
Giải nhất
60768
Giải nhì
03969
Giải ba
47145
48146
Giải tư
52062
67912
31180
16679
34085
43531
80718
Giải năm
5501
Giải sáu
2493
6373
8730
Giải bảy
364
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
32,801
0,312,8
1,62 
7,9302,1
645,6
4,825 
462,4,8,9
 73,9
1,680,52
6,793
 
Ngày: 03/10/2014
XSTV - Loại vé: 23TV40
Giải ĐB
087948
Giải nhất
31732
Giải nhì
61128
Giải ba
72751
74646
Giải tư
88956
93192
77080
48056
26595
74907
92295
Giải năm
7240
Giải sáu
3842
2892
0671
Giải bảy
313
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
4,807
5,713
3,4,9228
132
 40,2,6,8
9251,63
4,536 
071
2,480
 922,52