Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 17/09/2014
XSDN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
567055
Giải nhất
38167
Giải nhì
08878
Giải ba
82380
22967
Giải tư
88338
54592
72956
00547
41644
87820
22858
Giải năm
5970
Giải sáu
4415
6930
8632
Giải bảy
121
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
2,3,7,80 
215
3,920,1
 30,2,8
42442,7
1,555,6,8
5672
4,6270,8
3,5,780
 92
 
Ngày: 17/09/2014
XSCT - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
416563
Giải nhất
03899
Giải nhì
11902
Giải ba
27041
27019
Giải tư
34338
07577
98066
35400
30674
67509
90914
Giải năm
3315
Giải sáu
3319
6715
3755
Giải bảy
941
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
000,2,9
4214,52,92
02 
638
1,7412
12,555
6,863,6
774,7
386
0,12,999
 
Ngày: 17/09/2014
XSST - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
672768
Giải nhất
22036
Giải nhì
63259
Giải ba
35548
25904
Giải tư
55576
10790
26315
59509
51482
24107
51704
Giải năm
3216
Giải sáu
2083
6844
0484
Giải bảy
078
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
9042,7,9
 15,6
828
836
02,4,844,8
159
1,3,768
076,8
2,4,6,782,3,4
0,590
 
Ngày: 17/09/2014
XSDNG
Giải ĐB
023282
Giải nhất
53061
Giải nhì
84149
Giải ba
20769
00411
Giải tư
63856
74499
93287
31832
83769
90813
40894
Giải năm
6341
Giải sáu
0206
8749
9507
Giải bảy
573
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
1,4,611,3
3,82 
1,732,6
941,92
 56
0,3,561,92
0,873
 82,7
42,62,994,9
 
Ngày: 17/09/2014
XSKH
Giải ĐB
437204
Giải nhất
03177
Giải nhì
07633
Giải ba
39239
17708
Giải tư
76456
74082
88598
71695
24833
05373
43042
Giải năm
2202
Giải sáu
3491
8774
8658
Giải bảy
460
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
602,4,8
919
0,4,82 
32,7332,9
0,742
956,8
560
773,4,7
0,5,982
1,391,5,8
 
Ngày: 16/09/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
22951
Giải nhất
76224
Giải nhì
54946
58014
Giải ba
50265
47656
64189
76603
11746
92961
Giải tư
4929
1657
1736
4589
Giải năm
7031
2420
5951
4371
4027
4735
Giải sáu
619
178
497
Giải bảy
29
95
23
27
ChụcSốĐ.Vị
203
3,52,6,714,9
 20,3,4,72
92
0,231,5,6
1,2462
3,6,9512,6,7
3,42,561,5
22,5,971,8
7892
1,22,8295,7
 
Ngày: 16/09/2014
XSBTR - Loại vé: K37T09
Giải ĐB
742035
Giải nhất
12701
Giải nhì
66059
Giải ba
50256
99752
Giải tư
47323
52861
43964
53307
40653
39178
35029
Giải năm
4511
Giải sáu
1193
1797
5627
Giải bảy
421
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,1,2,6211
521,3,7,9
2,5,935
64 
352,3,6,9
5612,4
0,2,978
78 
2,593,7
 
Ngày: 16/09/2014
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
303394
Giải nhất
43859
Giải nhì
61410
Giải ba
10524
83653
Giải tư
68482
89930
00188
90119
80508
07401
88551
Giải năm
4189
Giải sáu
4741
8521
1945
Giải bảy
767
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,301,8
0,2,4,510,9
821,4
530
2,941,5
451,3,9
666,7
67 
0,882,8,9
1,5,894
 
Ngày: 16/09/2014
XSBL - Loại vé: T09K3
Giải ĐB
685304
Giải nhất
10180
Giải nhì
43141
Giải ba
83079
63259
Giải tư
12486
66894
49178
62590
52087
16432
18316
Giải năm
3609
Giải sáu
7361
6194
0512
Giải bảy
920
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
2,8,904,9
4,612,6
1,3220
 322
0,9241
 59
1,861
878,9
780,6,7
0,5,790,42
 
Ngày: 16/09/2014
XSDLK
Giải ĐB
348668
Giải nhất
76791
Giải nhì
18960
Giải ba
66811
32479
Giải tư
84231
60111
84962
68437
25505
59814
14091
Giải năm
2101
Giải sáu
6852
8643
0792
Giải bảy
708
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
601,5,8
0,12,3,92112,4
5,6,92 
431,5,7
143
0,352
 60,2,8
379
0,68 
7912,2