Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 20/09/2014
XSHCM - Loại vé: 9C7
Giải ĐB
903424
Giải nhất
86802
Giải nhì
99022
Giải ba
84458
02998
Giải tư
21204
26412
13175
41512
32842
84217
36056
Giải năm
1617
Giải sáu
2280
2335
6761
Giải bảy
626
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
802,4
6122,72
0,12,2,422,4,6
 35
0,242
3,5,755,6,8
2,561
1275
5,980
 98
 
Ngày: 20/09/2014
XSLA - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
112438
Giải nhất
33576
Giải nhì
14205
Giải ba
29381
87015
Giải tư
21503
58868
97381
33068
17787
14280
41859
Giải năm
2059
Giải sáu
5356
7391
4949
Giải bảy
858
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
803,5
82,915
 2 
038
 49
0,1,555,6,8,92
5,7682
876
3,5,6280,12,7
4,5291
 
Ngày: 20/09/2014
XSHG - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
165486
Giải nhất
79788
Giải nhì
24812
Giải ba
54647
09830
Giải tư
16467
08296
22149
97895
74796
89443
52918
Giải năm
9779
Giải sáu
0760
1461
6407
Giải bảy
994
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
3,607
612,8
12 
3,430,3
943,7,9
95 
8,9260,1,7
0,4,679
1,886,8
4,794,5,62
 
Ngày: 20/09/2014
XSBP - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
129344
Giải nhất
57775
Giải nhì
15347
Giải ba
88675
50583
Giải tư
38227
67560
30418
63106
14783
90001
42245
Giải năm
6607
Giải sáu
4157
0653
8968
Giải bảy
523
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
601,6,7
018
 23,7
2,5,82,93 
444,5,7
4,7253,7
060,8
0,2,4,5752
1,6832
 93
 
Ngày: 20/09/2014
XSDNG
Giải ĐB
106514
Giải nhất
44825
Giải nhì
31733
Giải ba
49481
83609
Giải tư
40718
90572
11611
73159
09359
47397
15365
Giải năm
0294
Giải sáu
2683
9652
4230
Giải bảy
353
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
309
1,811,4,8
5,725
3,5,830,3
1,94 
2,652,3,92
 65
972,8
1,781,3
0,5294,7
 
Ngày: 20/09/2014
XSQNG
Giải ĐB
167265
Giải nhất
48328
Giải nhì
51087
Giải ba
36892
24560
Giải tư
87835
03781
12675
03281
89866
76431
21557
Giải năm
1179
Giải sáu
7539
6638
2182
Giải bảy
595
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
609
3,821 
8,928
 31,5,8,9
 4 
3,6,7,957
660,5,6
5,875,9
2,3812,2,7
0,3,792,5
 
Ngày: 19/09/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
60804
Giải nhất
55775
Giải nhì
77690
10681
Giải ba
84148
45938
48893
64329
30845
20610
Giải tư
4610
5120
7739
0716
Giải năm
0040
3563
3479
7026
2270
9664
Giải sáu
206
664
010
Giải bảy
87
66
50
16
ChụcSốĐ.Vị
13,2,4,5
7,9
04,6
8103,62
 20,6,9
6,938,9
0,6240,5,8
4,750
0,12,2,663,42,6
870,5,9
3,481,7
2,3,790,3
 
Ngày: 19/09/2014
XSVL - Loại vé: 35VL38
Giải ĐB
609342
Giải nhất
01413
Giải nhì
69596
Giải ba
78332
87342
Giải tư
81443
57417
23196
82694
11404
09283
82321
Giải năm
9196
Giải sáu
3980
9115
0055
Giải bảy
283
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
804
213,5,7
3,4221
1,4,8232
0,5,9422,3
1,554,5
936 
17 
 80,32
 94,63
 
Ngày: 19/09/2014
XSBD - Loại vé: 09KS38
Giải ĐB
521858
Giải nhất
44882
Giải nhì
16995
Giải ba
11938
41124
Giải tư
88801
14893
95179
47651
90107
01487
21607
Giải năm
0102
Giải sáu
8601
6592
7189
Giải bảy
745
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 012,2,72
02,51 
0,8,924
938
245
4,951,7,8
 6 
02,5,879
3,582,7,9
7,892,3,5
 
Ngày: 19/09/2014
XSTV - Loại vé: 23TV38
Giải ĐB
583114
Giải nhất
94606
Giải nhì
44292
Giải ba
89619
58651
Giải tư
54361
55957
07481
57914
75485
76658
29207
Giải năm
4093
Giải sáu
6023
4722
6431
Giải bảy
201
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
401,6,7
0,3,5,6
8
142,9
2,922,3
2,931
1240
851,7,8
061
0,57 
581,5
192,3