Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 04/09/2014
XSTN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
862468
Giải nhất
76638
Giải nhì
30737
Giải ba
89083
05974
Giải tư
97233
57668
48830
50904
03479
68151
41256
Giải năm
0598
Giải sáu
6594
6133
5811
Giải bảy
869
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,504
1,511
 2 
32,830,32,7,8
0,7,94 
 50,1,6
5682,9
374,9
3,62,983
6,794,8
 
Ngày: 04/09/2014
XSAG - Loại vé: AG9K1
Giải ĐB
867010
Giải nhất
02371
Giải nhì
75837
Giải ba
39386
96795
Giải tư
51738
83459
98799
48285
72063
85886
54504
Giải năm
4909
Giải sáu
8936
9201
1715
Giải bảy
268
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
101,4,9
0,710,5,6
 2 
636,7,8
04 
1,8,959
1,3,8263,8
371
3,685,62
0,5,995,9
 
Ngày: 04/09/2014
XSBTH - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
891614
Giải nhất
99401
Giải nhì
95733
Giải ba
47207
57856
Giải tư
36592
22240
59481
62916
39755
81293
96490
Giải năm
2969
Giải sáu
2970
8252
3140
Giải bảy
507
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
42,72,901,72
0,814,6
5,92 
3,933
1402
552,5,6
1,569
02702
 81
690,2,3
 
Ngày: 04/09/2014
XSBDI
Giải ĐB
104652
Giải nhất
40839
Giải nhì
19354
Giải ba
97396
11067
Giải tư
10386
99002
94425
05123
83337
85427
04336
Giải năm
5003
Giải sáu
3421
4098
8190
Giải bảy
675
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
902,3
21 
0,521,3,5,7
0,2,333,6,7,9
54 
2,752,4
3,8,967
2,3,675
986
390,6,8
 
Ngày: 04/09/2014
XSQT
Giải ĐB
476460
Giải nhất
72718
Giải nhì
43709
Giải ba
18144
48374
Giải tư
73323
24962
89816
54138
41346
06101
47855
Giải năm
1840
Giải sáu
9545
2439
0675
Giải bảy
804
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
4,601,4,9
016,8
623
238,9
0,4,740,4,5,6
4,5,755,8
1,460,2
 74,5
1,3,58 
0,39 
 
Ngày: 04/09/2014
XSQB
Giải ĐB
389638
Giải nhất
54694
Giải nhì
18278
Giải ba
15052
19458
Giải tư
95089
38491
96998
26987
76663
41128
44057
Giải năm
6408
Giải sáu
1204
7735
0268
Giải bảy
671
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
7,919
528
635,8
0,94 
352,7,8
 63,8
5,871,8
0,2,3,5
6,7,9
87,9
1,891,4,8
 
Ngày: 03/09/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
19342
Giải nhất
45952
Giải nhì
84939
50020
Giải ba
49592
61650
93869
41954
94159
66799
Giải tư
8261
0444
3401
1619
Giải năm
1411
9634
9412
8698
0059
3428
Giải sáu
811
112
944
Giải bảy
37
20
93
33
ChụcSốĐ.Vị
22,501
0,12,6112,22,9
12,4,5,9202,8
3,933,4,7,9
3,42,542,42
 50,2,4,92
 61,9
37 
2,98 
1,3,52,6
9
92,3,8,9
 
Ngày: 03/09/2014
XSDN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
119813
Giải nhất
51705
Giải nhì
11067
Giải ba
77018
85070
Giải tư
83786
74466
88168
61828
14732
02831
13963
Giải năm
5668
Giải sáu
8168
8013
4616
Giải bảy
989
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
705
3132,6,8
328
12,631,2
 4 
05 
1,6,863,6,7,83
670
1,2,63,886,8,9
89 
 
Ngày: 03/09/2014
XSCT - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
341422
Giải nhất
30546
Giải nhì
51682
Giải ba
55287
05215
Giải tư
64905
29846
87090
02714
61662
09498
47821
Giải năm
3191
Giải sáu
8677
9251
2473
Giải bảy
151
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
905
2,52,914,5
2,3,6,821,2
732
1462
0,1512
4262
7,873,7
982,7
 90,1,8
 
Ngày: 03/09/2014
XSST - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
550105
Giải nhất
79378
Giải nhì
42597
Giải ba
37545
99325
Giải tư
87652
67905
06103
41606
00593
90982
11914
Giải năm
4653
Giải sáu
8867
7430
4515
Giải bảy
821
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
303,52,6
214,5
5,821,52
0,5,930
145
02,1,22,452,3
067
6,978
782
 93,7