Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/04/2014
XSDN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
819875
Giải nhất
47266
Giải nhì
48352
Giải ba
75369
14268
Giải tư
40844
21147
30763
49176
75877
07990
74852
Giải năm
9431
Giải sáu
3254
0002
3032
Giải bảy
615
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
902
315,9
0,3,522 
631,2
4,544,7
1,7522,4
6,763,6,8,9
4,775,6,7
68 
1,690
 
Ngày: 23/04/2014
XSCT - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
204361
Giải nhất
70620
Giải nhì
82362
Giải ba
24895
07581
Giải tư
18567
58506
49422
69485
96987
40458
86857
Giải năm
2672
Giải sáu
3441
1873
8954
Giải bảy
881
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
201,6
0,4,6,821 
2,6,720,2
73 
541
8,954,7,8
061,2,7
5,6,872,3
5812,5,7
 95
 
Ngày: 23/04/2014
XSST - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
661457
Giải nhất
10753
Giải nhì
69524
Giải ba
66384
14030
Giải tư
25350
96125
89984
74709
60619
82762
55574
Giải năm
6796
Giải sáu
0409
6037
0445
Giải bảy
836
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
3,5092
 19
624,5
530,6,7
2,7,8245
2,450,3,7
3,962
3,574,8
7842
02,196
 
Ngày: 23/04/2014
XSDNG
Giải ĐB
159074
Giải nhất
18024
Giải nhì
06299
Giải ba
12522
16215
Giải tư
62406
88854
13343
39229
50746
71175
42570
Giải năm
3977
Giải sáu
9261
6628
5736
Giải bảy
795
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
706
615
222,4,8,9
4236
2,5,7432,6
1,7,954
0,3,461
770,4,5,7
28 
2,995,9
 
Ngày: 23/04/2014
XSKH
Giải ĐB
643706
Giải nhất
83913
Giải nhì
55541
Giải ba
21424
79226
Giải tư
26930
19732
65562
79127
83915
84870
48959
Giải năm
9788
Giải sáu
7364
7849
9217
Giải bảy
940
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
3,4,706
4,513,5,7
3,624,6,7
130,2
2,640,1,9
151,9
0,262,4
1,270
888
4,59 
 
Ngày: 22/04/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
55155
Giải nhất
58317
Giải nhì
49466
19305
Giải ba
60461
06887
18622
43535
94622
72158
Giải tư
8345
9614
1422
0003
Giải năm
4463
0158
0934
6635
0606
5556
Giải sáu
073
958
297
Giải bảy
81
28
01
16
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,5,6
0,6,814,6,7
23223,8
0,6,734,52
1,345
0,32,4,555,6,83
0,1,5,661,3,6
1,8,973
2,5381,7
 97
 
Ngày: 22/04/2014
XSBTR - Loại vé: K16T04
Giải ĐB
909618
Giải nhất
81654
Giải nhì
49120
Giải ba
20964
84659
Giải tư
19936
04705
55197
42527
82087
18651
52963
Giải năm
8855
Giải sáu
7955
3476
8847
Giải bảy
355
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
205
518
 20,7
6,836
5,647
0,5351,4,53,9
3,763,4
2,4,8,976
183,7
597
 
Ngày: 22/04/2014
XSVT - Loại vé: 4D
Giải ĐB
017604
Giải nhất
18029
Giải nhì
89185
Giải ba
50302
26589
Giải tư
74801
12425
87746
30060
76764
55159
93831
Giải năm
8538
Giải sáu
4458
1129
4759
Giải bảy
821
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
601,2,4
0,2,31 
021,5,92
 31,8
0,646
2,858,92
4,760,4
 76
3,585,9
22,52,89 
 
Ngày: 22/04/2014
XSBL - Loại vé: T04K4
Giải ĐB
777372
Giải nhất
87544
Giải nhì
30706
Giải ba
17762
73318
Giải tư
94732
94176
08732
86531
09504
24188
92631
Giải năm
0903
Giải sáu
9887
4785
8165
Giải bảy
227
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,6
3218
32,6,727
0312,22
0,444
6,85 
0,762,5
2,872,6
1,8285,7,82
 9 
 
Ngày: 22/04/2014
XSDLK
Giải ĐB
197555
Giải nhất
77398
Giải nhì
56593
Giải ba
75062
18345
Giải tư
17608
13841
07403
68219
89418
51140
64220
Giải năm
1423
Giải sáu
9692
4292
4090
Giải bảy
837
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,903,8
418,9
6,9220,3
0,2,930,7
 40,1,5
4,555
 62
37 
0,1,98 
190,22,3,8