Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 12/04/2014
XSHCM - Loại vé: 4B7
Giải ĐB
929237
Giải nhất
69630
Giải nhì
63298
Giải ba
83566
67080
Giải tư
28509
25129
56332
00500
62583
74553
04340
Giải năm
4060
Giải sáu
8693
6616
8615
Giải bảy
206
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,6
8
00,6,9
 15,6
329
5,8,930,2,7
 40,7
153
0,1,660,6
3,47 
980,3
0,293,8
 
Ngày: 12/04/2014
XSLA - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
036110
Giải nhất
12658
Giải nhì
52924
Giải ba
79829
40410
Giải tư
05459
66377
40616
86009
25531
02272
01815
Giải năm
5667
Giải sáu
5557
8547
5883
Giải bảy
510
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1309
3103,5,6
724,9
8231
247
157,8,9
167
4,5,6,772,7
5832
0,2,59 
 
Ngày: 12/04/2014
XSHG - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
642917
Giải nhất
23588
Giải nhì
66619
Giải ba
47927
24494
Giải tư
22790
06446
88250
90412
35118
86562
67999
Giải năm
6937
Giải sáu
4337
1522
3271
Giải bảy
737
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
712,7,8,9
1,2,6,922,7
 373
946
 50
462
1,2,3371
1,888
1,990,2,4,9
 
Ngày: 12/04/2014
XSBP - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
591476
Giải nhất
03506
Giải nhì
57439
Giải ba
01014
47536
Giải tư
43733
18012
45325
79430
30195
90857
90777
Giải năm
4421
Giải sáu
8522
3339
6703
Giải bảy
680
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
3,803,6
212,4
1,2,821,2,5
0,330,3,6,92
14 
2,957
0,3,76 
5,776,7
 80,2
3295
 
Ngày: 12/04/2014
XSDNG
Giải ĐB
620650
Giải nhất
33794
Giải nhì
70940
Giải ba
31437
35063
Giải tư
56092
31892
05661
61507
91633
41320
73207
Giải năm
2312
Giải sáu
6392
2006
8928
Giải bảy
230
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,506,72
612
1,9320,8
3,6,730,3,7
940
 50
061,3
02,373
28 
 923,4
 
Ngày: 12/04/2014
XSQNG
Giải ĐB
996776
Giải nhất
56175
Giải nhì
54109
Giải ba
64182
08523
Giải tư
83672
05175
07371
21487
08746
20281
42771
Giải năm
3436
Giải sáu
5508
6027
0363
Giải bảy
129
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
72,818
7,823,7,9
2,636
 46
725 
3,4,763
2,8712,2,52,6
0,181,2,7
0,29 
 
Ngày: 11/04/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
95633
Giải nhất
94013
Giải nhì
35474
91311
Giải ba
40598
81717
69380
73707
38629
11287
Giải tư
4607
1115
8237
2732
Giải năm
6271
5504
9821
0509
4403
2563
Giải sáu
774
795
993
Giải bảy
82
94
50
09
ChụcSốĐ.Vị
5,803,4,72,92
1,2,711,3,5,7
3,821,9
0,1,3,6
9
32,3,7
0,72,94 
1,950
 63
02,1,3,871,42
980,2,7
02,293,4,5,8
 
Ngày: 11/04/2014
XSVL - Loại vé: 35VL15
Giải ĐB
162568
Giải nhất
76381
Giải nhì
15059
Giải ba
04995
82604
Giải tư
41520
07183
09046
07514
06357
56553
13151
Giải năm
9841
Giải sáu
5501
0546
8067
Giải bảy
731
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
201,4
0,3,4,5
8
14
 20
5,831
0,141,62
7,951,3,7,9
4267,8
5,675
681,3
595
 
Ngày: 11/04/2014
XSBD - Loại vé: 04KS15
Giải ĐB
810784
Giải nhất
14677
Giải nhì
00922
Giải ba
82082
70759
Giải tư
33152
04862
80271
04284
83368
74783
17676
Giải năm
6885
Giải sáu
9186
6857
6359
Giải bảy
222
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,71 
22,5,6,8222
83 
824 
852,7,92
7,862,8
5,771,6,7
682,3,42,5
6
529 
 
Ngày: 11/04/2014
XSTV - Loại vé: 23TV15
Giải ĐB
342701
Giải nhất
34912
Giải nhì
55891
Giải ba
36763
44968
Giải tư
04490
50491
15133
91805
33376
99205
03327
Giải năm
8255
Giải sáu
7976
4105
2077
Giải bảy
178
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
901,53
0,9212
127
3,633
 4 
03,555
6,7263,6,8
2,7762,7,8
6,78 
 90,12