Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 21/04/2024
XSTG - Loại vé: TG-C4
Giải ĐB
943309
Giải nhất
24201
Giải nhì
73297
Giải ba
55419
18016
Giải tư
37497
45392
93158
47943
56844
06824
03766
Giải năm
0989
Giải sáu
1415
8741
3811
Giải bảy
535
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,1,411,5,6,9
924
4,935
2,441,3,4
1,358
1,666
927 
589
0,1,892,3,72
 
Ngày: 21/04/2024
XSKG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
975735
Giải nhất
72335
Giải nhì
44914
Giải ba
89179
32057
Giải tư
69888
20746
26456
32021
44557
05469
07799
Giải năm
1680
Giải sáu
6180
1157
5769
Giải bảy
908
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
8208
214
 21,8
 352
146
3256,73
4,5692
5379
0,2,8802,8
62,7,999
 
Ngày: 21/04/2024
XSDL - Loại vé: ĐL4K3
Giải ĐB
371556
Giải nhất
72773
Giải nhì
29338
Giải ba
05091
80815
Giải tư
54298
13270
90278
98628
96553
75497
73180
Giải năm
2498
Giải sáu
2453
4322
1306
Giải bảy
479
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
7,806
915
222,8
52,738
 4 
1,5532,5,6
0,56 
970,3,8,9
2,3,7,9280
791,7,82
 
Ngày: 21/04/2024
XSH
Giải ĐB
985186
Giải nhất
54959
Giải nhì
22887
Giải ba
81107
90065
Giải tư
57415
58741
58449
35031
45964
94550
72926
Giải năm
0839
Giải sáu
9222
5074
0639
Giải bảy
059
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
503,7
3,415
222,6
031,92
6,741,9
1,650,92
2,864,5
0,874
 86,7
32,4,529 
 
Ngày: 21/04/2024
XSKH
Giải ĐB
615582
Giải nhất
08666
Giải nhì
56741
Giải ba
53015
79895
Giải tư
61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378
Giải năm
6122
Giải sáu
0503
5307
4010
Giải bảy
145
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
103,7
4,5,7210,5
2,822
0,539
 41,5
1,4,8,951,3
666
0712,8
7,882,5,8
395
 
Ngày: 21/04/2024
XSKT
Giải ĐB
735295
Giải nhất
39427
Giải nhì
56022
Giải ba
04426
86261
Giải tư
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
Giải năm
1813
Giải sáu
2137
1699
5360
Giải bảy
864
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
612,3,6
1,2,922,6,7
137
4,5,640,4,6,8
954
1,2,460,1,4
2,37 
48 
992,5,9
 
Ngày: 20/04/2024
3KY-7KY-4KY-8KY-5KY-14KY-9KY-17KY
Giải ĐB
29379
Giải nhất
29822
Giải nhì
24933
27395
Giải ba
63254
65829
39579
26917
20063
91422
Giải tư
9186
1763
9385
1320
Giải năm
5451
3289
0892
4290
1448
7357
Giải sáu
899
689
390
Giải bảy
05
60
99
33
ChụcSốĐ.Vị
2,6,9205
517
22,920,22,9
32,62332
548
0,8,951,4,7
860,32
1,5792
485,6,92
2,72,82,92902,2,5,92
 
Ngày: 20/04/2024
XSDNO
Giải ĐB
525010
Giải nhất
00514
Giải nhì
41354
Giải ba
85276
21547
Giải tư
85274
70682
63567
71423
59440
16851
25026
Giải năm
9099
Giải sáu
4317
4393
1638
Giải bảy
094
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
510,4,7
5,823,6
2,938
1,5,7,940,7
 51,2,4
2,767
1,4,674,6
382
993,4,9
 
Ngày: 20/04/2024
XSHCM - Loại vé: 4C7
Giải ĐB
597474
Giải nhất
88161
Giải nhì
55121
Giải ba
65794
20437
Giải tư
46650
96101
52950
59499
72666
74982
38377
Giải năm
7251
Giải sáu
1846
7012
5636
Giải bảy
718
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,5201
0,2,5,612,8
1,821
 36,7
7,940,6
 502,1
3,4,661,6
3,774,7
182
994,9
 
Ngày: 20/04/2024
XSLA - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
765578
Giải nhất
36734
Giải nhì
11592
Giải ba
97977
54431
Giải tư
83153
36057
05245
71222
56942
96851
32233
Giải năm
3478
Giải sáu
5749
5484
9607
Giải bảy
224
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 07
3,51 
2,4,922,4
3,531,3,4
2,3,842,5,9
451,3,6,7
56 
0,5,777,82
7284
492