Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 15/04/2024
XSHCM - Loại vé: 4C2
Giải ĐB
903684
Giải nhất
24696
Giải nhì
63050
Giải ba
91018
28489
Giải tư
58492
62416
15278
19922
21500
56497
47467
Giải năm
3468
Giải sáu
1973
0520
6979
Giải bảy
494
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500
 16,8
2,920,2
73 
8,94 
 50
1,967,8
6,973,8,9
1,6,7,984,9
7,892,4,6,7
8
 
Ngày: 15/04/2024
XSDT - Loại vé: S16
Giải ĐB
746822
Giải nhất
51884
Giải nhì
26044
Giải ba
91127
49515
Giải tư
60543
96122
77367
02549
58653
84818
92788
Giải năm
5548
Giải sáu
5414
6950
8819
Giải bảy
833
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
50 
414,5,8,9
22222,7
3,4,533
1,4,841,3,4,8
9
150,3
 67
2,67 
1,4,884,8
1,49 
 
Ngày: 15/04/2024
XSCM - Loại vé: 24-T04K3
Giải ĐB
806843
Giải nhất
45450
Giải nhì
71133
Giải ba
14948
24529
Giải tư
19556
08176
76180
20030
72217
53465
66468
Giải năm
7848
Giải sáu
3158
0387
3139
Giải bảy
148
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
3,5,80 
 17
 29
3,430,3,5,9
 43,83
3,650,6,8
5,765,8
1,876
43,5,680,7
2,39 
 
Ngày: 15/04/2024
XSH
Giải ĐB
208358
Giải nhất
75688
Giải nhì
51304
Giải ba
94213
58888
Giải tư
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
Giải năm
7922
Giải sáu
6946
6400
6351
Giải bảy
292
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
000,4,7
5133
2,5,922
133 
0462,8
 51,2,8
426 
07 
4,5,82882
9292,92
 
Ngày: 15/04/2024
XSPY
Giải ĐB
049036
Giải nhất
78435
Giải nhì
72318
Giải ba
95364
04717
Giải tư
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
Giải năm
1210
Giải sáu
3097
9394
8815
Giải bảy
536
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
108
2,910,5,7,8
 21,3,8,9
235,62
6,94 
1,35 
3264,9
1,927 
0,1,28 
2,691,4,72
 
Ngày: 14/04/2024
3KR-19KR-13KR-2KR-18KR-12KR-1KR-4KR
Giải ĐB
71396
Giải nhất
20801
Giải nhì
73470
83615
Giải ba
59318
54657
90221
19494
20418
77848
Giải tư
2581
6371
8850
1300
Giải năm
0309
2342
1961
6616
5569
5870
Giải sáu
496
635
489
Giải bảy
52
22
89
90
ChụcSốĐ.Vị
0,5,72,900,1,9
0,2,6,7
8
15,6,82
2,4,521,2
 35
942,8
1,350,2,7
1,9261,9
5702,1
12,481,92
0,6,8290,4,62
 
Ngày: 14/04/2024
XSTG - Loại vé: TG-B4
Giải ĐB
952073
Giải nhất
09435
Giải nhì
85963
Giải ba
45347
53531
Giải tư
88555
83095
09403
98261
40365
15728
93203
Giải năm
4570
Giải sáu
6259
7467
5687
Giải bảy
365
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
7032
3,61 
 28
02,6,731,5
 47
3,5,62,955,9
 61,3,52,7
4,6,870,3,8
2,787
595
 
Ngày: 14/04/2024
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
655444
Giải nhất
60590
Giải nhì
40737
Giải ba
65687
83161
Giải tư
70332
18409
17256
13122
05902
28010
31895
Giải năm
9990
Giải sáu
4282
6649
5678
Giải bảy
025
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
1,9202,9
6,910
0,2,3,822,5
 32,7
444,9
2,956
561
3,878
782,7
0,4902,1,5
 
Ngày: 14/04/2024
XSDL - Loại vé: ĐL4K2
Giải ĐB
402478
Giải nhất
97301
Giải nhì
31036
Giải ba
66042
54083
Giải tư
38574
44245
48870
87723
71693
58307
59692
Giải năm
4284
Giải sáu
8257
9803
2443
Giải bảy
430
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
3,701,3,7
01 
4,923
0,2,4,8
9
30,6
7,842,3,5
457
369
0,570,4,8
783,4
692,3
 
Ngày: 14/04/2024
XSH
Giải ĐB
706255
Giải nhất
16039
Giải nhì
71191
Giải ba
05102
02933
Giải tư
63776
58450
01777
07014
52623
91496
01875
Giải năm
7123
Giải sáu
5009
2854
7895
Giải bảy
503
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
502,3,9
914
0232
0,22,333,4,9
1,3,54 
5,7,950,4,5
7,96 
775,6,7
 8 
0,391,5,6