Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/02/2024
13FX-11FX-5FX-20FX-19FX-16FX-3FX-6FX
Giải ĐB
34864
Giải nhất
00693
Giải nhì
97331
18776
Giải ba
56995
55805
26599
22435
58098
35835
Giải tư
8683
1661
7450
8941
Giải năm
8695
2954
6320
0276
2666
1431
Giải sáu
720
634
467
Giải bảy
98
29
58
84
ChụcSốĐ.Vị
22,505
32,4,61 
 202,9
8,9312,4,52
3,5,6,841
0,32,9250,4,8
6,7261,4,6,7
6762
5,9283,4
2,993,52,82,9
 
Ngày: 16/02/2024
XSVL - Loại vé: 45VL07
Giải ĐB
861029
Giải nhất
87120
Giải nhì
28174
Giải ba
57405
81381
Giải tư
74309
56146
40069
88864
91181
23348
86807
Giải năm
8536
Giải sáu
4682
0889
9636
Giải bảy
446
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
205,7,9
821 
820,9
 362
6,7462,8
05 
32,4264,9
074
4812,2,92
0,2,6,829 
 
Ngày: 16/02/2024
XSBD - Loại vé: 02K07
Giải ĐB
657838
Giải nhất
94677
Giải nhì
23625
Giải ba
38269
04757
Giải tư
02762
08986
32073
32087
47276
04779
12895
Giải năm
1396
Giải sáu
3257
1970
7932
Giải bảy
971
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
70 
71 
3,623,5
2,732,8
 4 
2,9572
7,8,962,9
52,7,870,1,3,6
7,9
386,7
6,795,6
 
Ngày: 16/02/2024
XSTV - Loại vé: 33TV07
Giải ĐB
819498
Giải nhất
95332
Giải nhì
34785
Giải ba
39829
93015
Giải tư
12292
59206
59013
26620
64007
39416
33021
Giải năm
0348
Giải sáu
3254
4775
2209
Giải bảy
781
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
206,7,9
2,813,5,6
3,920,1,9
132
548
1,7,854
0,16 
075
4,981,5,9
0,2,892,8
 
Ngày: 16/02/2024
XSGL
Giải ĐB
384028
Giải nhất
97257
Giải nhì
63130
Giải ba
84384
23940
Giải tư
02462
92140
89893
78098
28769
88077
33302
Giải năm
6814
Giải sáu
9950
0589
8426
Giải bảy
778
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
3,42,502
 14
0,626,8
930,5
1,8402
350,7
262,9
5,777,8
2,7,984,9
6,893,8
 
Ngày: 16/02/2024
XSNT
Giải ĐB
143106
Giải nhất
45504
Giải nhì
85035
Giải ba
07192
23676
Giải tư
17033
55543
09031
13812
17608
74106
59531
Giải năm
3405
Giải sáu
8552
4464
3824
Giải bảy
489
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,62,8
32,612
1,5,924
3,4312,3,5
0,2,643
0,352
02,761,4
 76
089
892
 
Ngày: 15/02/2024
16FV-4FV-18FV-12FV-17FV-3FV-5FV-1FV
Giải ĐB
48331
Giải nhất
33214
Giải nhì
95565
75869
Giải ba
85035
50958
42526
30662
77408
94544
Giải tư
6513
1726
6179
2439
Giải năm
2241
5718
6452
7022
5061
7065
Giải sáu
333
911
376
Giải bảy
51
10
20
70
ChụcSốĐ.Vị
1,2,708
1,3,4,5
6
10,1,3,4
8
2,5,620,2,62
1,331,3,5,9
1,441,4
3,6251,2,8
22,761,2,52,9
 70,6,9
0,1,58 
3,6,79 
 
Ngày: 15/02/2024
XSTN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
186526
Giải nhất
98030
Giải nhì
21157
Giải ba
14782
95662
Giải tư
97431
05985
16763
50772
86408
71517
53705
Giải năm
7553
Giải sáu
3525
0601
0736
Giải bảy
874
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
301,5,8
0,317
6,7,825,6
5,6230,1,6
74 
0,2,853,7
2,362,32
1,572,4
082,5
 9 
 
Ngày: 15/02/2024
XSAG - Loại vé: AG-2K3
Giải ĐB
374629
Giải nhất
99318
Giải nhì
29875
Giải ba
27754
12420
Giải tư
21385
13056
27515
51874
29720
82980
28545
Giải năm
6701
Giải sáu
6542
1032
5290
Giải bảy
279
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
22,8,901
015,8
3,4202,9
 32,4
3,5,742,5
1,4,7,854,6
56 
 74,5,9
180,5
2,790
 
Ngày: 15/02/2024
XSBTH - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
831043
Giải nhất
18051
Giải nhì
59364
Giải ba
79900
22396
Giải tư
41882
01193
32686
89778
07353
91587
78193
Giải năm
3721
Giải sáu
1576
7479
2161
Giải bảy
478
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
000
2,5,61 
821
4,5,9234
3,643
 51,3
7,8,961,4
876,82,9
7282,6,7
7932,6