Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 07/02/2024
XSKH
Giải ĐB
125098
Giải nhất
87240
Giải nhì
96997
Giải ba
31490
15893
Giải tư
80315
67568
31199
07542
88966
59470
16631
Giải năm
3168
Giải sáu
5616
6320
1374
Giải bảy
292
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,4,7,90 
315,6
4,920
931
740,2
1,75 
1,666,82
970,4,5
62,98 
990,2,3,7
8,9
 
Ngày: 06/02/2024
9FQ-13FQ-15FQ-1FQ-19FQ-18FQ-2FQ-3FQ
Giải ĐB
91267
Giải nhất
65567
Giải nhì
49583
27981
Giải ba
28941
63811
68505
68457
98492
31709
Giải tư
1990
1136
7461
6895
Giải năm
2312
4696
2846
0206
8873
3910
Giải sáu
017
320
886
Giải bảy
52
59
84
15
ChụcSốĐ.Vị
1,2,905,6,9
1,4,6,810,1,2,5
7
1,5,920
7,836
841,6
0,1,952,7,9
0,3,4,8
9
61,72
1,5,6273
 81,3,4,6
0,590,2,5,6
 
Ngày: 06/02/2024
XSBTR - Loại vé: K06-T02
Giải ĐB
602776
Giải nhất
13814
Giải nhì
70268
Giải ba
62499
62517
Giải tư
62693
80051
93027
64833
77416
01916
63646
Giải năm
4916
Giải sáu
9563
7502
3902
Giải bảy
870
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
7022,4
514,63,7
0227
3,6,933
0,146
 51
13,4,763,8
1,270,6
68 
993,9
 
Ngày: 06/02/2024
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
586275
Giải nhất
11250
Giải nhì
07123
Giải ba
69809
82524
Giải tư
52523
48634
74813
10458
37627
97436
07009
Giải năm
5548
Giải sáu
5850
4922
7198
Giải bảy
167
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
53092
 13
222,32,4,7
1,2234,6
2,348
7503,8
367
2,675
4,5,98 
0298
 
Ngày: 06/02/2024
XSBL - Loại vé: T2-K1
Giải ĐB
710368
Giải nhất
79602
Giải nhì
25880
Giải ba
81495
46248
Giải tư
23101
13784
50875
30880
97741
62050
99364
Giải năm
3019
Giải sáu
0392
3837
3827
Giải bảy
320
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
2,5,8201,2
0,419
0,5,920,7
 37
6,841,8
7,950,2
 64,8
2,375
4,6802,4
192,5
 
Ngày: 06/02/2024
XSDLK
Giải ĐB
295502
Giải nhất
46778
Giải nhì
01481
Giải ba
05709
92311
Giải tư
50308
33314
96752
35752
36786
99001
84518
Giải năm
4995
Giải sáu
4414
4214
9008
Giải bảy
229
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,82,9
0,1,811,43,8
0,5329
 3 
134 
9523
86 
 78
02,1,781,6
0,295
 
Ngày: 06/02/2024
XSQNM
Giải ĐB
576501
Giải nhất
62142
Giải nhì
67028
Giải ba
48831
66012
Giải tư
83102
08548
84855
22099
32026
03234
36410
Giải năm
9103
Giải sáu
6866
4637
7893
Giải bảy
762
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
101,2,3
0,310,2
0,1,4,626,8
0,931,4,7
342,8
555
2,662,6
3,97 
2,48 
993,7,9
 
Ngày: 05/02/2024
7FP-1FP-6FP-17FP-12FP-2FP-14FP-4FP
Giải ĐB
69876
Giải nhất
47161
Giải nhì
54779
83038
Giải ba
54035
40526
22723
04016
92542
30851
Giải tư
1932
1071
3559
6332
Giải năm
2140
4907
6780
8375
6102
2349
Giải sáu
806
060
590
Giải bảy
07
35
81
22
ChụcSốĐ.Vị
4,6,8,902,6,72
5,6,7,816
0,2,32,422,3,6
2322,52,8
 40,2,9
32,751,9
0,1,2,760,1
0271,5,6,9
380,1
4,5,790
 
Ngày: 05/02/2024
XSHCM - Loại vé: 2B2
Giải ĐB
983646
Giải nhất
25103
Giải nhì
16472
Giải ba
68322
79038
Giải tư
84173
19512
60946
79102
60199
50838
18536
Giải năm
9675
Giải sáu
9163
8353
5506
Giải bảy
270
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
702,3,6
 12,3
0,1,2,722
0,1,5,6
7
36,82
 462
753
0,3,4263
 70,2,3,5
328 
999
 
Ngày: 05/02/2024
XSDT - Loại vé: S06
Giải ĐB
215543
Giải nhất
35915
Giải nhì
72389
Giải ba
88878
29537
Giải tư
11200
24558
32647
69076
66865
49945
84541
Giải năm
6213
Giải sáu
3224
6978
6477
Giải bảy
628
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
000
413,5
 24,8
1,437
241,3,52,7
1,42,658
765
3,4,776,7,82
2,5,7289
89