Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 17/03/2024
XSTG - Loại vé: TG-C3
Giải ĐB
522925
Giải nhất
37654
Giải nhì
10280
Giải ba
50401
06547
Giải tư
39586
43005
41034
66363
83052
23777
52695
Giải năm
0554
Giải sáu
0190
2977
4590
Giải bảy
414
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
8,9201,5
014
525
634,8
1,3,5247
0,2,952,42
863
4,72772
380,6
 902,5
 
Ngày: 17/03/2024
XSKG - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
453065
Giải nhất
60854
Giải nhì
51606
Giải ba
57665
86867
Giải tư
31797
29464
07881
66603
58715
07327
13739
Giải năm
5529
Giải sáu
9207
2277
4017
Giải bảy
606
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 03,62,7
815,7
 26,7,9
039
5,64 
1,6254
02,264,52,7
0,1,2,6
7,9
77
 81
2,397
 
Ngày: 17/03/2024
XSDL - Loại vé: ĐL3K3
Giải ĐB
122425
Giải nhất
72741
Giải nhì
08836
Giải ba
11653
86842
Giải tư
22045
21186
58199
04639
21087
33932
47394
Giải năm
5830
Giải sáu
5163
6624
4403
Giải bảy
984
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
303
41 
3,424,5
0,5,630,2,6,9
2,8,941,2,5
2,453
3,863
87 
884,6,7,8
3,994,9
 
Ngày: 17/03/2024
XSH
Giải ĐB
822130
Giải nhất
58953
Giải nhì
60119
Giải ba
74247
70076
Giải tư
83560
90540
88757
37302
94278
77736
21571
Giải năm
3199
Giải sáu
6850
8665
9510
Giải bảy
030
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,32,4,5
6
02,9
710,9
02 
5302,6
 40,7
650,3,7
3,760,5
4,571,6,8
78 
0,1,999
 
Ngày: 17/03/2024
XSKH
Giải ĐB
497602
Giải nhất
88448
Giải nhì
32694
Giải ba
64520
34414
Giải tư
02938
67525
36171
30314
23654
67002
66163
Giải năm
5489
Giải sáu
1320
6907
2178
Giải bảy
339
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
22022,3,7
7142
02202,5
0,638,9
12,5,948
254
 63
071,8
3,4,789
3,894
 
Ngày: 17/03/2024
XSKT
Giải ĐB
649696
Giải nhất
31080
Giải nhì
94571
Giải ba
30413
42427
Giải tư
87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639
Giải năm
1050
Giải sáu
7273
8514
3055
Giải bảy
236
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
5,802
3,713,4
027
1,731,5,6,9
14 
3,550,5
3,6,7,966,8
271,3,6,9
680
3,796
 
Ngày: 16/03/2024
20HF-15HF-9HF-18HF-8HF-2HF-12HF-11HF
Giải ĐB
05667
Giải nhất
42692
Giải nhì
26834
13884
Giải ba
41197
48183
30209
40650
38977
31619
Giải tư
6327
7526
8813
8004
Giải năm
0083
3362
9225
6115
7179
7774
Giải sáu
970
842
546
Giải bảy
49
58
26
20
ChụcSốĐ.Vị
2,5,704,9
 13,5,9
4,6,920,5,62,7
1,8234
0,3,7,842,6,9
1,250,8
22,462,7
2,6,7,970,4,7,9
5832,4
0,1,4,792,7
 
Ngày: 16/03/2024
XSDNO
Giải ĐB
674052
Giải nhất
67384
Giải nhì
04690
Giải ba
39175
72498
Giải tư
85932
37441
04138
17970
70920
46902
51752
Giải năm
3084
Giải sáu
3620
8119
9715
Giải bảy
423
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
22,7,902
415,9
0,3,52202,3
232,8
8241,8
1,7522
 6 
 70,5
3,4,9842
190,8
 
Ngày: 16/03/2024
XSHCM - Loại vé: 3C7
Giải ĐB
174016
Giải nhất
02929
Giải nhì
71480
Giải ba
74688
17950
Giải tư
37546
56246
24408
69577
17437
91920
37870
Giải năm
3208
Giải sáu
9995
1374
5946
Giải bảy
557
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,7
8
00,82
 16
 20,9
 37
7463
950,7
1,436 
3,5,770,4,7
02,880,8
295
 
Ngày: 16/03/2024
XSLA - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
879406
Giải nhất
07272
Giải nhì
86078
Giải ba
38130
15041
Giải tư
46889
93468
91941
53737
98793
89750
36900
Giải năm
7586
Giải sáu
3337
7935
2687
Giải bảy
593
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,900,6
421 
72 
9230,5,72
 412
350
0,868
32,872,8
6,786,7,9
890,32