Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/02/2024
11FK-19FK-14FK-20FK-16FK-18FK-4FK-9FK
Giải ĐB
87444
Giải nhất
41182
Giải nhì
94959
51442
Giải ba
93301
62187
40592
47470
69528
79028
Giải tư
7292
4118
0777
5462
Giải năm
8254
4416
2280
9154
5079
9784
Giải sáu
115
186
944
Giải bảy
32
61
77
99
ChụcSốĐ.Vị
7,801
0,615,6,8
3,4,6,8
92
282
 32
42,52,842,42
1542,9
1,861,2
72,870,72,9
1,2280,2,4,6
7
5,7,9922,9
 
Ngày: 01/02/2024
XSTN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
549159
Giải nhất
15970
Giải nhì
63253
Giải ba
70709
79465
Giải tư
97095
21524
98958
31812
64080
34310
96504
Giải năm
4487
Giải sáu
4084
3837
2270
Giải bảy
027
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,72,804,9
 10,2,3
124,7
1,537
0,2,84 
6,953,8,9
 65
2,3,8702
580,4,7
0,595
 
Ngày: 01/02/2024
XSAG - Loại vé: AG-2K1
Giải ĐB
195536
Giải nhất
13479
Giải nhì
94379
Giải ba
75967
05272
Giải tư
28051
93260
62645
86369
56176
59018
03659
Giải năm
8524
Giải sáu
4835
2934
5092
Giải bảy
048
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
60 
518
7,924
 34,5,6
2,3,845,8
3,451,9
3,760,7,9
672,6,92
1,484
5,6,7292
 
Ngày: 01/02/2024
XSBTH - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
398050
Giải nhất
60233
Giải nhì
18490
Giải ba
21379
47390
Giải tư
92056
43180
13839
37739
22470
15171
99405
Giải năm
3652
Giải sáu
9058
5448
0772
Giải bảy
371
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
5,7,8,9205
721 
5,72 
333,92
 482
050,2,6,8
56 
 70,12,2,9
42,580
32,7902
 
Ngày: 01/02/2024
XSBDI
Giải ĐB
348464
Giải nhất
99299
Giải nhì
47581
Giải ba
53521
20317
Giải tư
08950
78654
62449
36693
63905
38139
12592
Giải năm
1539
Giải sáu
9092
2141
3486
Giải bảy
225
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
505
2,4,817
9221,5
9392
5,641,9
0,250,4
864,7
1,67 
 81,6
32,4,9922,3,9
 
Ngày: 01/02/2024
XSQT
Giải ĐB
185911
Giải nhất
60228
Giải nhì
12754
Giải ba
53394
42111
Giải tư
15040
55782
15355
81048
35690
15441
64307
Giải năm
0628
Giải sáu
0373
8587
5242
Giải bảy
482
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
4,907
12,4112
4,8225,82
73 
5,940,1,2,8
2,554,5
 6 
0,873
22,4822,7
 90,4
 
Ngày: 01/02/2024
XSQB
Giải ĐB
839421
Giải nhất
35387
Giải nhì
10852
Giải ba
84046
90781
Giải tư
96026
70516
97576
06647
41248
70719
43410
Giải năm
7144
Giải sáu
0371
7934
7628
Giải bảy
315
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
10 
2,7,810,5,6,9
521,6,8
 34
3,444,6,7,8
152
1,2,4,76 
4,871,6,8
2,4,781,7
19 
 
Ngày: 31/01/2024
9FH-19FH-4FH-20FH-11FH-3FH-14FH-12FH
Giải ĐB
47666
Giải nhất
58427
Giải nhì
64931
25644
Giải ba
03576
08099
93000
05237
32951
82863
Giải tư
3767
5450
1997
6766
Giải năm
1336
0386
7369
1740
4840
8051
Giải sáu
296
125
966
Giải bảy
68
53
82
27
ChụcSốĐ.Vị
0,42,500
3,521 
825,72
5,631,6,7
4402,4
250,12,3
3,63,7,8
9
63,63,7,8
9
22,3,6,976
682,6
6,996,7,9
 
Ngày: 31/01/2024
XSDN - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
922096
Giải nhất
04877
Giải nhì
57446
Giải ba
51845
47409
Giải tư
91260
17367
58513
95682
61806
51211
83433
Giải năm
4300
Giải sáu
6971
2556
5387
Giải bảy
018
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,600,6,9
1,711,3,8
82 
1,333
 45,6
4,555,6
0,4,5,960,7
6,7,871,7
182,7
096
 
Ngày: 31/01/2024
XSCT - Loại vé: K5T1
Giải ĐB
029325
Giải nhất
34903
Giải nhì
95356
Giải ba
47092
32139
Giải tư
35939
41884
85754
74009
37024
27378
00661
Giải năm
2218
Giải sáu
4072
9438
3865
Giải bảy
496
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
903,9
618
7,924,5
038,92
2,5,84 
2,654,6
5,961,5
 72,8
1,3,784
0,3290,2,6