Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 29/01/2024
XSHCM - Loại vé: 1E2
Giải ĐB
046413
Giải nhất
14199
Giải nhì
33927
Giải ba
18114
80292
Giải tư
03725
90537
74819
31356
02831
96983
58898
Giải năm
8620
Giải sáu
9597
7106
9330
Giải bảy
968
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,306
313,4,9
920,5,7
1,830,1,7
14 
256,8
0,568
2,3,97 
5,6,983
1,992,7,8,9
 
Ngày: 29/01/2024
XSDT - Loại vé: S05
Giải ĐB
252764
Giải nhất
66290
Giải nhì
82819
Giải ba
36217
82434
Giải tư
04065
15968
93649
47270
10533
14458
73077
Giải năm
0772
Giải sáu
6589
7286
9298
Giải bảy
369
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
7,90 
 17,9
72 
32332,4
3,649
658
864,5,8,9
1,770,2,7
5,6,986,9
1,4,6,890,8
 
Ngày: 29/01/2024
XSCM - Loại vé: 24-T01K5
Giải ĐB
271422
Giải nhất
80256
Giải nhì
40539
Giải ba
10695
19594
Giải tư
03148
35314
39145
47890
82679
51291
12425
Giải năm
4971
Giải sáu
6656
8555
8931
Giải bảy
611
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
90 
1,3,7,911,4
2,622,5
 31,9
1,945,8
2,4,5,955,62
5262
 71,9
48 
3,790,1,4,5
 
Ngày: 29/01/2024
XSH
Giải ĐB
651237
Giải nhất
45302
Giải nhì
00804
Giải ba
05581
69632
Giải tư
29816
14769
14100
22165
27379
11789
84398
Giải năm
4606
Giải sáu
8443
5467
3221
Giải bảy
122
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
000,2,4,6
2,816
0,2,321,2
4,632,7
043
65 
0,163,5,7,9
3,679
981,9
6,7,898
 
Ngày: 29/01/2024
XSPY
Giải ĐB
632127
Giải nhất
19967
Giải nhì
41171
Giải ba
19872
13877
Giải tư
45694
85342
32996
27496
19273
94056
71712
Giải năm
6551
Giải sáu
2335
7262
9184
Giải bảy
030
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
30 
5,712
1,4,6,724,7
730,5
2,8,942
351,6
5,9262,7
2,6,771,2,3,7
 84
 94,62
 
Ngày: 28/01/2024
19FD-14FD-9FD-11FD-7FD-20FD-17FD-5FD
Giải ĐB
68274
Giải nhất
93911
Giải nhì
25484
47616
Giải ba
11003
93986
15302
61278
13916
23900
Giải tư
1710
1445
4678
9751
Giải năm
5496
0228
3343
5479
4126
8089
Giải sáu
221
438
853
Giải bảy
87
65
49
41
ChụcSốĐ.Vị
0,100,2,3
1,2,4,510,1,62
021,6,8
0,4,538
7,841,3,5,9
4,651,3
12,2,8,965
874,82,9
2,3,7284,6,7,9
4,7,896
 
Ngày: 28/01/2024
XSTG - Loại vé: TG-D1
Giải ĐB
854091
Giải nhất
45767
Giải nhì
22995
Giải ba
91573
69909
Giải tư
26310
83288
01264
88848
68862
79074
27631
Giải năm
7918
Giải sáu
6515
2814
2374
Giải bảy
029
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
109
3,910,4,5,8
629
731
1,6,7248
1,95 
 62,4,7,9
673,42
1,4,888
0,2,691,5
 
Ngày: 28/01/2024
XSKG - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
229909
Giải nhất
31971
Giải nhì
86107
Giải ba
62137
53563
Giải tư
71318
61245
94881
32994
75688
76248
90011
Giải năm
7431
Giải sáu
7044
1828
9756
Giải bảy
820
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
207,9
1,3,7,8
9
11,8
 20,8
631,7
4,944,5,8
456
563
0,371
1,2,4,881,8
091,4
 
Ngày: 28/01/2024
XSDL - Loại vé: ĐL1K4
Giải ĐB
816662
Giải nhất
89360
Giải nhì
20571
Giải ba
92321
53083
Giải tư
01627
91018
41013
09438
35780
78443
83972
Giải năm
1099
Giải sáu
7631
0054
8132
Giải bảy
766
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
2,3,713,8
3,6,721,7
1,4,831,2,8
4,543,4
 54
660,2,6
271,2
1,380,3
999
 
Ngày: 28/01/2024
XSH
Giải ĐB
085111
Giải nhất
01917
Giải nhì
37211
Giải ba
51493
11336
Giải tư
65545
76126
82501
48441
05294
88845
84566
Giải năm
6453
Giải sáu
8835
8488
2519
Giải bảy
796
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
701
0,12,4112,7,9
 26
5,935,6
941,52
3,4253
2,3,6,966
170
888
193,4,6