Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/03/2024
XSDNG
Giải ĐB
864903
Giải nhất
50503
Giải nhì
92703
Giải ba
03786
51207
Giải tư
08635
92435
38285
45799
62002
60174
39406
Giải năm
0451
Giải sáu
6364
4277
6386
Giải bảy
958
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 02,33,6,7
51 
025
03352
6,74 
2,32,851,8
0,8264
0,774,7
585,62
999
 
Ngày: 16/03/2024
XSQNG
Giải ĐB
483597
Giải nhất
76682
Giải nhì
60514
Giải ba
99906
92117
Giải tư
44038
76802
75927
39312
13921
90233
05007
Giải năm
4989
Giải sáu
1223
1668
6186
Giải bảy
170
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
702,3,6,7
212,4,7
0,1,821,3,7
0,2,333,8
14 
 5 
0,868
0,1,2,970
3,682,6,9
897
 
Ngày: 15/03/2024
15HE-13HE-12HE-19HE-7HE-20HE-4HE-6HE
Giải ĐB
12334
Giải nhất
51885
Giải nhì
94341
78676
Giải ba
86372
36161
53081
61157
25254
83626
Giải tư
9449
7299
9594
3832
Giải năm
0035
6600
7679
9485
8125
7951
Giải sáu
784
939
809
Giải bảy
91
02
59
66
ChụcSốĐ.Vị
000,2,9
4,5,6,8
9
1 
0,3,725,6
 32,4,5,9
3,5,8,941,9
2,3,8251,4,7,9
2,6,761,6
572,6,9
 81,4,52
0,3,4,5
7,9
91,4,9
 
Ngày: 15/03/2024
XSVL - Loại vé: 45VL11
Giải ĐB
559299
Giải nhất
96507
Giải nhì
50175
Giải ba
63736
72287
Giải tư
03453
85386
16074
47736
62147
65235
23625
Giải năm
0755
Giải sáu
9301
0392
9016
Giải bảy
852
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
016
5,925
5,835,62
747
2,3,5,752,3,5
1,32,86 
0,4,874,5
 83,6,7
992,9
 
Ngày: 15/03/2024
XSBD - Loại vé: 03K11
Giải ĐB
970015
Giải nhất
76532
Giải nhì
57358
Giải ba
44289
24405
Giải tư
18798
57793
82219
06053
21546
39305
38834
Giải năm
0201
Giải sáu
2101
2453
9449
Giải bảy
000
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
000,12,52
0213,5,9
32 
1,52,932,4
346,9
02,1532,8
46 
 7 
5,989
1,4,893,8
 
Ngày: 15/03/2024
XSTV - Loại vé: 33TV11
Giải ĐB
828994
Giải nhất
82194
Giải nhì
16006
Giải ba
76255
24271
Giải tư
89372
83421
63197
11762
67033
91701
44626
Giải năm
6800
Giải sáu
1373
9264
9945
Giải bảy
762
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6
0,2,721 
62,721,6
3,733
6,9245
4,555
0,2622,4
9712,2,3
 8 
 942,7
 
Ngày: 15/03/2024
XSGL
Giải ĐB
199174
Giải nhất
38600
Giải nhì
64530
Giải ba
18954
89906
Giải tư
43067
40618
37558
10096
92502
83217
06986
Giải năm
5582
Giải sáu
2483
3870
3855
Giải bảy
845
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,2,6
 17,8
0,82 
8230
5,745
4,554,5,8
0,8,967
1,670,4
1,582,32,6
 96
 
Ngày: 15/03/2024
XSNT
Giải ĐB
974278
Giải nhất
14509
Giải nhì
34641
Giải ba
16428
78129
Giải tư
58372
48786
75727
57454
99476
37257
94615
Giải năm
5227
Giải sáu
1869
6209
6929
Giải bảy
064
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 092
415
7272,8,92
 3 
5,641
154,6,7
5,7,864,9
22,572,6,8
2,786
02,22,69 
 
Ngày: 14/03/2024
5HD-3HD-1HD-4HD-16HD-2HD-12HD-8HD
Giải ĐB
69169
Giải nhất
64118
Giải nhì
47084
42711
Giải ba
63859
14728
77445
27949
64742
81409
Giải tư
9407
4489
0999
1759
Giải năm
4014
9727
1414
9057
2299
3594
Giải sáu
630
802
403
Giải bảy
03
64
94
72
ChụcSốĐ.Vị
302,32,7,9
111,42,8
0,4,727,8
0230
12,6,8,9242,5,9
457,92
 64,9
0,2,572
1,284,9
0,4,52,6
8,92
942,92
 
Ngày: 14/03/2024
XSTN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
248108
Giải nhất
36652
Giải nhì
10034
Giải ba
43187
79281
Giải tư
94584
10343
50280
77610
10182
15617
51617
Giải năm
5223
Giải sáu
5686
9413
9280
Giải bảy
342
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,8208
810,3,73
4,5,823
1,2,434
3,842,3
 52
86 
13,87 
0802,1,2,4
6,7
 9