Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 14/01/2024
XSDL - Loại vé: ĐL1K2
Giải ĐB
909300
Giải nhất
85640
Giải nhì
50168
Giải ba
29426
11816
Giải tư
36287
19731
01495
24570
08426
15689
82480
Giải năm
5376
Giải sáu
9293
0438
1360
Giải bảy
932
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,6
7,8
00
316
3262
931,2,8
 40
950
1,22,760,8
870,6
3,680,7,9
893,5
 
Ngày: 14/01/2024
XSH
Giải ĐB
157475
Giải nhất
50139
Giải nhì
75625
Giải ba
61273
41070
Giải tư
51907
94932
40059
83986
53789
22490
58732
Giải năm
1994
Giải sáu
3219
7384
7926
Giải bảy
256
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
7,9072
 19
3225,6
7322,9
8,94 
2,756,9
2,5,86 
0270,3,5
 84,6,9
1,3,5,890,4
 
Ngày: 14/01/2024
XSKH
Giải ĐB
852112
Giải nhất
62182
Giải nhì
80012
Giải ba
31075
18577
Giải tư
83278
84794
61856
63822
51795
62188
53838
Giải năm
8631
Giải sáu
5816
6888
7414
Giải bảy
575
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
20 
3122,4,6
12,2,820,2
 31,8
1,94 
72,956
1,56 
7752,7,8
3,7,8282,82
 94,5
 
Ngày: 14/01/2024
XSKT
Giải ĐB
980888
Giải nhất
11774
Giải nhì
11667
Giải ba
39810
49983
Giải tư
05612
61884
73565
29761
11627
89828
15866
Giải năm
6780
Giải sáu
3809
4520
8381
Giải bảy
552
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,2,809
6,810,2
1,520,7,8
83 
7,84 
652
661,5,6,7
2,674
2,8,980,1,3,4
8
098
 
Ngày: 13/01/2024
12EM-1EM-13EM-17EM-11EM-9EM-18EM-20EM
Giải ĐB
68586
Giải nhất
68404
Giải nhì
00715
37358
Giải ba
42487
35931
84669
00195
50191
47172
Giải tư
7115
9490
6813
5843
Giải năm
4317
2315
7929
3632
1844
6497
Giải sáu
990
475
786
Giải bảy
17
99
63
85
ChụcSốĐ.Vị
9204
3,913,53,72
3,729
1,4,631,2
0,443,4
13,7,8,958
8263,9
12,8,972,5
585,62,7
2,6,9902,1,5,7
9
 
Ngày: 13/01/2024
XSDNO
Giải ĐB
917756
Giải nhất
63449
Giải nhì
49946
Giải ba
54067
76303
Giải tư
84560
71550
05586
51251
59846
36616
82130
Giải năm
3670
Giải sáu
3330
0951
1206
Giải bảy
612
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
32,5,6,703,6
5212,6
12 
0302
6462,9
 50,12,6
0,1,42,5
8
60,4,7
670
 86
49 
 
Ngày: 13/01/2024
XSHCM - Loại vé: 1B7
Giải ĐB
322823
Giải nhất
82691
Giải nhì
83239
Giải ba
51700
07693
Giải tư
36866
28048
76610
42564
27903
11679
91266
Giải năm
1042
Giải sáu
6022
1059
6363
Giải bảy
976
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,100,3
910
22,4222,3
0,2,6,939
642,8
 59
62,763,4,62
 76,9
48 
3,5,791,3
 
Ngày: 13/01/2024
XSLA - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
661433
Giải nhất
94093
Giải nhì
38386
Giải ba
01983
68447
Giải tư
70947
98709
33060
99409
52715
55985
84330
Giải năm
5110
Giải sáu
8585
9299
8619
Giải bảy
413
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,6092
 10,3,5,9
 2 
1,3,8,930,3
 472
1,8250
860
427 
 83,52,6
02,1,993,9
 
Ngày: 13/01/2024
XSHG - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
787903
Giải nhất
08536
Giải nhì
72290
Giải ba
60310
13203
Giải tư
62589
49192
43922
67110
81323
01676
54863
Giải năm
4491
Giải sáu
5275
3699
2161
Giải bảy
956
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
12,9032
6,9102
2,922,3
02,2,636
 4 
756
3,5,761,3
 75,6
 892
82,990,1,2,9
 
Ngày: 13/01/2024
XSBP - Loại vé: 1K2-N24
Giải ĐB
804467
Giải nhất
82913
Giải nhì
49391
Giải ba
95548
62371
Giải tư
92895
82344
95657
25849
84661
92838
79274
Giải năm
4606
Giải sáu
3343
6970
0506
Giải bảy
385
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
7062
6,7,913,8
 2 
1,438
4,743,4,8,9
8,957
0261,7
5,670,1,4
1,3,485
491,5