Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 13/01/2024
XSDNG
Giải ĐB
102147
Giải nhất
95796
Giải nhì
37490
Giải ba
20760
09905
Giải tư
91192
55090
15297
95479
16224
87650
90121
Giải năm
6002
Giải sáu
5531
1037
3340
Giải bảy
724
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,9202,52
2,31 
0,921,42
 31,7
2240,7
0250
960
3,4,979
 8 
7902,2,6,7
 
Ngày: 13/01/2024
XSQNG
Giải ĐB
821966
Giải nhất
83385
Giải nhì
02983
Giải ba
92220
70371
Giải tư
33783
13324
45825
71433
70683
36255
14542
Giải năm
3151
Giải sáu
7304
1083
2551
Giải bảy
201
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,501,4
0,52,71 
420,4,5
3,8433
0,242
2,5,850,12,5
666
 71
 834,5
 9 
 
Ngày: 12/01/2024
4EL-5EL-12EL-2EL-10EL-3EL-8EL-7EL
Giải ĐB
13113
Giải nhất
39786
Giải nhì
66200
15781
Giải ba
57716
05600
89058
37477
31125
85815
Giải tư
2872
4210
3055
7656
Giải năm
5975
9865
4483
4984
9833
9996
Giải sáu
906
600
547
Giải bảy
02
93
53
59
ChụcSốĐ.Vị
03,1003,2,6
810,3,5,6
0,725
1,3,5,8
9
33
847
1,2,5,6
7
53,5,6,8
9
0,1,5,8
9
65
4,772,5,7
581,3,4,6
593,6
 
Ngày: 12/01/2024
XSVL - Loại vé: 45VL02
Giải ĐB
714906
Giải nhất
65889
Giải nhì
58684
Giải ba
55770
93900
Giải tư
55291
17003
02332
58316
71992
65742
02460
Giải năm
8623
Giải sáu
5777
2639
6904
Giải bảy
009
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,3,4,6
9
916
3,4,923
0,232,9
0,842
 5 
0,1,860
770,7
 84,6,9
0,3,891,2
 
Ngày: 12/01/2024
XSBD - Loại vé: 01K02
Giải ĐB
305787
Giải nhất
60806
Giải nhì
31728
Giải ba
24589
77608
Giải tư
52229
41856
78595
93052
88385
56467
09089
Giải năm
8109
Giải sáu
1040
8120
9228
Giải bảy
656
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,4,806,8,9
 1 
520,82,9
 3 
 40
8,952,62
0,5267
6,87 
0,2280,5,7,92
0,2,8295
 
Ngày: 12/01/2024
XSTV - Loại vé: 33TV02
Giải ĐB
941747
Giải nhất
07444
Giải nhì
73661
Giải ba
19290
87072
Giải tư
29799
50526
73380
15634
08862
78983
10993
Giải năm
6587
Giải sáu
1220
3391
0687
Giải bảy
381
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,8,90 
6,8,91 
6,720,6
8,934
3,444,7
95 
261,2
4,8272
 80,1,3,72
990,1,3,5
9
 
Ngày: 12/01/2024
XSGL
Giải ĐB
436511
Giải nhất
28354
Giải nhì
86223
Giải ba
41436
88351
Giải tư
78836
45713
02519
77454
52711
36284
26825
Giải năm
0350
Giải sáu
4272
6860
0176
Giải bảy
901
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
5,601
0,12,5112,3,9
723,5
1,2362
52,7,84 
250,1,42
32,760
 72,4,6
 84
19 
 
Ngày: 12/01/2024
XSNT
Giải ĐB
413037
Giải nhất
16332
Giải nhì
34584
Giải ba
94039
93804
Giải tư
78494
90961
99371
82861
62053
27997
30015
Giải năm
8206
Giải sáu
6499
6087
6447
Giải bảy
411
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
1,62,711,5
32 
532,5,7,9
0,8,947
1,353
0612
3,4,8,971
 84,7
3,994,7,9
 
Ngày: 11/01/2024
2EK-13EK-10EK-17EK-12EK-14EK-11EK-16EK
Giải ĐB
28285
Giải nhất
45785
Giải nhì
14065
97397
Giải ba
20245
50613
86575
83291
97109
29793
Giải tư
1447
8321
7343
5081
Giải năm
3322
1578
6731
2390
3687
3549
Giải sáu
185
547
711
Giải bảy
82
23
28
84
ChụcSốĐ.Vị
909
1,2,3,8
9
11,3
2,821,2,3,8
1,2,4,931
843,5,72,9
4,6,7,835 
 65
42,8,975,8
2,781,2,4,53
7
0,490,1,3,7
 
Ngày: 11/01/2024
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
934958
Giải nhất
44488
Giải nhì
31721
Giải ba
14794
47156
Giải tư
66085
13231
69497
00994
48994
38647
91997
Giải năm
2538
Giải sáu
1911
1965
1314
Giải bảy
939
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,2,311,4
 21
 31,8,9
1,6,9347
6,856,8
564,5
4,927 
3,5,885,8
3943,72