Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/01/2024
XSAG - Loại vé: AG-1K2
Giải ĐB
056279
Giải nhất
99469
Giải nhì
38037
Giải ba
51224
70899
Giải tư
11345
30441
96498
32843
14320
01078
81723
Giải năm
7570
Giải sáu
2095
2864
4844
Giải bảy
453
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,7,80 
41 
 20,3,4
2,4,537
2,4,641,3,4,5
4,953
 64,9
370,8,9
7,980
6,7,995,8,9
 
Ngày: 11/01/2024
XSBTH - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
461875
Giải nhất
63387
Giải nhì
84488
Giải ba
54361
70423
Giải tư
93034
37353
73645
88505
38131
66263
21161
Giải năm
8931
Giải sáu
9175
5116
2717
Giải bảy
516
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 05
32,62162,7
 23
2,5,62312,4
345
0,4,7253
12612,32
1,8752
887,8
 9 
 
Ngày: 11/01/2024
XSBDI
Giải ĐB
440661
Giải nhất
09146
Giải nhì
46753
Giải ba
68684
58496
Giải tư
23329
18759
49006
15156
20637
06561
12837
Giải năm
0003
Giải sáu
1758
3354
3180
Giải bảy
562
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
803,6
621 
629
0,5372
5,846
 53,4,6,8
9
0,4,5,9612,2
327 
5,980,4
2,596,8
 
Ngày: 11/01/2024
XSQT
Giải ĐB
391035
Giải nhất
56651
Giải nhì
26086
Giải ba
94736
36343
Giải tư
58708
74892
23403
63072
33369
25998
19915
Giải năm
5009
Giải sáu
2496
6915
5974
Giải bảy
812
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
303,8,9
512,52
1,7,92 
0,430,5,6
743
12,351
3,8,969
 72,4
0,986
0,692,6,8
 
Ngày: 11/01/2024
XSQB
Giải ĐB
727281
Giải nhất
35317
Giải nhì
75946
Giải ba
74716
92612
Giải tư
77805
21655
27776
59866
43365
82183
19501
Giải năm
0288
Giải sáu
5446
1002
1000
Giải bảy
666
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,5
0,8212,6,7
0,12 
83 
 462
0,5,655
1,42,62,765,62
176
8812,3,8
 9 
 
Ngày: 10/01/2024
18EH-1EH-4EH-3EH-5EH-7EH-9EH-16EH
Giải ĐB
73732
Giải nhất
50059
Giải nhì
19807
73809
Giải ba
66964
33254
07140
58867
39737
18690
Giải tư
2491
3655
4882
4833
Giải năm
2714
2679
1364
4418
4801
4632
Giải sáu
105
627
143
Giải bảy
95
84
83
53
ChụcSốĐ.Vị
4,901,5,7,9
0,914,8
32,827
3,4,5,8322,3,7
1,5,62,840,3
0,5,953,4,5,9
 642,7
0,2,3,679
182,3,4
0,5,790,1,5
 
Ngày: 10/01/2024
XSDN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
556758
Giải nhất
93894
Giải nhì
46813
Giải ba
45669
12926
Giải tư
05841
54389
83857
02154
86812
92283
01366
Giải năm
2112
Giải sáu
2213
7204
3734
Giải bảy
254
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 04
4122,32
1226
12,834
0,3,52,941
 542,7,8
2,666,9
579
583,9
6,7,894
 
Ngày: 10/01/2024
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
885120
Giải nhất
48567
Giải nhì
27305
Giải ba
59365
03595
Giải tư
31218
08968
82786
82470
35352
86514
82541
Giải năm
7299
Giải sáu
1597
8575
0170
Giải bảy
807
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,7205,7
414,8
520
 39
141
0,6,7,952
865,7,8
0,6,9702,5
1,686
3,995,7,9
 
Ngày: 10/01/2024
XSST - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
944461
Giải nhất
29194
Giải nhì
03868
Giải ba
05787
84977
Giải tư
91904
56023
54286
90041
93469
21391
09689
Giải năm
2505
Giải sáu
8331
9193
6330
Giải bảy
601
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
301,42,5
0,3,4,6
9
1 
 23
2,930,1
02,941
05 
861,8,9
7,877
686,7,9
6,891,3,4
 
Ngày: 10/01/2024
XSDNG
Giải ĐB
970808
Giải nhất
66737
Giải nhì
30560
Giải ba
44261
03655
Giải tư
30899
15716
50209
84913
61805
05175
37715
Giải năm
1372
Giải sáu
2370
1994
5831
Giải bảy
113
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
6,705,8,9
3,6,8132,5,6
72 
1231,7
94 
0,1,5,755
160,1
370,2,5
081
0,994,9