Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 04/01/2024
XSQB
Giải ĐB
790475
Giải nhất
90808
Giải nhì
82132
Giải ba
09225
42994
Giải tư
10606
31893
70686
14090
20284
55175
13633
Giải năm
7842
Giải sáu
2519
2708
6971
Giải bảy
360
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
6,906,82
719
3,425
3,932,3
8,942,9
2,725 
0,860
 71,52
0284,6
1,490,3,4
 
Ngày: 03/01/2024
7DZ-17DZ-5DZ-13DZ-15DZ-12DZ-18DZ-14DZ
Giải ĐB
62495
Giải nhất
61083
Giải nhì
88825
25631
Giải ba
81244
41936
65835
18119
78762
30466
Giải tư
7275
3934
7969
3310
Giải năm
1198
2132
6734
7342
0172
3018
Giải sáu
920
945
848
Giải bảy
61
14
85
25
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
3,610,4,8,9
3,4,6,720,52
831,2,42,5
6
1,32,442,4,5,8
22,3,4,7
8,9
5 
3,661,2,6,9
 72,5
1,4,983,5
1,695,8
 
Ngày: 03/01/2024
XSDN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
930474
Giải nhất
07613
Giải nhì
40810
Giải ba
45924
21208
Giải tư
11550
27998
07042
13339
26976
27818
75514
Giải năm
7112
Giải sáu
7435
4720
2183
Giải bảy
774
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
1,2,508
 10,2,3,4
8
1,420,4
1,5,835,9
1,2,7242
350,3
76 
 742,6
0,1,983
398
 
Ngày: 03/01/2024
XSCT - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
255488
Giải nhất
96138
Giải nhì
28828
Giải ba
51110
18699
Giải tư
16700
03917
22758
51124
44158
65878
99202
Giải năm
5099
Giải sáu
6061
1567
3411
Giải bảy
189
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1200,2
1,6102,1,7
024,8
 38
24 
 582
 61,7
1,678
2,3,52,7
8
88,9
8,92992
 
Ngày: 03/01/2024
XSST - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
684632
Giải nhất
80117
Giải nhì
04510
Giải ba
70495
85978
Giải tư
44143
31218
48812
24517
87503
70395
88499
Giải năm
8363
Giải sáu
2479
2370
6444
Giải bảy
865
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,703
 10,2,72,8
1,32 
0,4,632,5
443,4
3,6,925 
 63,5
1270,8,9
1,78 
7,9952,9
 
Ngày: 03/01/2024
XSDNG
Giải ĐB
237601
Giải nhất
66230
Giải nhì
09762
Giải ba
33916
45705
Giải tư
86875
94077
18197
76625
47079
41012
59821
Giải năm
4161
Giải sáu
4823
6242
6561
Giải bảy
249
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
301,5
0,2,6212,6
1,4,621,3,5
230
 42,9
0,2,757
1612,2
5,7,975,7,9
 8 
4,797
 
Ngày: 03/01/2024
XSKH
Giải ĐB
689870
Giải nhất
90564
Giải nhì
66271
Giải ba
23577
42214
Giải tư
63299
56199
75451
91296
84922
22211
67748
Giải năm
8245
Giải sáu
2382
2792
4208
Giải bảy
149
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
705,8
1,5,711,4
2,8,922
 3 
1,645,8,9
0,451
964
770,1,7
0,482
4,9292,6,92
 
Ngày: 02/01/2024
16DY-12DY-9DY-20DY-11DY-14DY-10DY-13DY
Giải ĐB
10956
Giải nhất
44230
Giải nhì
11435
21121
Giải ba
29001
29348
14423
05075
13469
49804
Giải tư
3705
3839
0998
9020
Giải năm
1408
5422
2848
4904
4073
2200
Giải sáu
387
850
383
Giải bảy
35
44
10
59
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,3
5
00,1,42,5
8
0,210
220,1,2,3
2,7,830,52,9
02,444,82
0,32,750,6,9
569
873,5
0,42,983,7
3,5,698
 
Ngày: 02/01/2024
XSBTR - Loại vé: K01-T01
Giải ĐB
481251
Giải nhất
14202
Giải nhì
52826
Giải ba
53374
97041
Giải tư
10865
94179
57226
63063
47461
06888
42128
Giải năm
9811
Giải sáu
9610
4454
2544
Giải bảy
559
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
102
1,4,5,6
7
10,1
0262,8
63 
4,5,741,4
651,4,9
2261,3,5
 71,4,9
2,888
5,79 
 
Ngày: 02/01/2024
XSVT - Loại vé: 1A
Giải ĐB
627694
Giải nhất
49815
Giải nhì
80952
Giải ba
28762
06463
Giải tư
01184
07196
02194
09071
80262
18228
38427
Giải năm
3078
Giải sáu
8889
9775
5508
Giải bảy
857
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 08
715
52,6227,8
63 
8,924 
1,7522,7
9622,3
2,571,5,8
0,2,784,9
8942,6