Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 25/12/2023
XSHCM - Loại vé: 12E2
Giải ĐB
012082
Giải nhất
27096
Giải nhì
79637
Giải ba
90297
99040
Giải tư
00310
22738
06519
37912
33166
73645
73933
Giải năm
7913
Giải sáu
4872
3657
4319
Giải bảy
008
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,408
 10,2,3,92
1,7,82 
1,333,7,8
 40,5
4572
6,966
3,52,972
0,382
1296,7
 
Ngày: 25/12/2023
XSDT - Loại vé: N52
Giải ĐB
221165
Giải nhất
37918
Giải nhì
72972
Giải ba
06554
58167
Giải tư
88642
96502
50595
28071
39639
79324
77549
Giải năm
8317
Giải sáu
9721
9072
3058
Giải bảy
013
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 02
2,713,7,8
0,4,7221,4
139
2,542,9
6,954,8,9
 65,7
1,671,22
1,58 
3,4,595
 
Ngày: 25/12/2023
XSCM - Loại vé: 23-T12K4
Giải ĐB
500370
Giải nhất
85806
Giải nhì
48366
Giải ba
15070
03749
Giải tư
92456
77177
19217
76605
36338
41817
62938
Giải năm
8733
Giải sáu
9843
6618
8783
Giải bảy
101
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
7201,5,6
0172,8
42 
3,4,833,82
 42,3,9
056
0,5,666
12,7702,7
1,3283
49 
 
Ngày: 25/12/2023
XSH
Giải ĐB
820567
Giải nhất
67643
Giải nhì
41152
Giải ba
06949
69566
Giải tư
94561
56356
22289
62222
79227
37557
96276
Giải năm
3013
Giải sáu
7479
1702
1026
Giải bảy
881
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 02
6,813
0,2,522,6,7
1,43 
 43,9
552,5,6,7
2,5,6,761,6,7
2,5,676,9
 81,9
4,7,89 
 
Ngày: 25/12/2023
XSPY
Giải ĐB
250989
Giải nhất
98040
Giải nhì
32589
Giải ba
66070
35839
Giải tư
54835
19743
25038
96823
66738
07087
62528
Giải năm
4581
Giải sáu
7837
9281
7632
Giải bảy
993
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
821 
323,8
2,4,8,932,5,7,82
9
 40,3
35 
 6 
3,870
2,32812,3,7,92
3,8293
 
Ngày: 24/12/2023
15DN-18DN-14DN-7DN-8DN-12DN-3DN-2DN
Giải ĐB
01243
Giải nhất
37916
Giải nhì
59482
35038
Giải ba
84947
66319
33665
08943
47178
78546
Giải tư
7854
3336
9083
7212
Giải năm
1120
8381
9628
5962
7004
3248
Giải sáu
498
694
995
Giải bảy
65
92
44
57
ChụcSốĐ.Vị
204
812,6,9
1,6,8,920,8
42,836,8
0,4,5,9432,4,6,7
8
62,954,7
1,3,462,52
4,578
2,3,4,7
9
81,2,3
192,4,5,8
 
Ngày: 24/12/2023
XSTG - Loại vé: TG-D12
Giải ĐB
346316
Giải nhất
46130
Giải nhì
16435
Giải ba
64229
21964
Giải tư
77249
23415
35459
89233
27724
75301
37416
Giải năm
2787
Giải sáu
6378
6751
6240
Giải bảy
239
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
3,401
0,512,5,62
124,9
330,3,5,9
2,640,9
1,351,9
1264
878
787
2,3,4,59 
 
Ngày: 24/12/2023
XSKG - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
821412
Giải nhất
50115
Giải nhì
85602
Giải ba
25288
52989
Giải tư
02657
01606
19674
73045
28976
97883
42855
Giải năm
8514
Giải sáu
5820
3639
3132
Giải bảy
514
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
202,6
 12,42,52
0,1,320
832,9
12,745
12,4,555,7
0,76 
574,6
883,8,9
3,89 
 
Ngày: 24/12/2023
XSDL - Loại vé: ĐL12K4
Giải ĐB
240358
Giải nhất
94452
Giải nhì
47219
Giải ba
70206
10863
Giải tư
80284
34718
15178
89091
11303
20957
58888
Giải năm
8566
Giải sáu
9365
4178
0680
Giải bảy
995
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
8,903,6
918,9
52 
0,63 
84 
6,952,7,8
0,663,5,6
5782
1,5,72,880,4,8
190,1,5
 
Ngày: 24/12/2023
XSH
Giải ĐB
503113
Giải nhất
46060
Giải nhì
64097
Giải ba
82864
02890
Giải tư
63814
95910
69426
05174
70289
12840
37354
Giải năm
7643
Giải sáu
6301
7352
1738
Giải bảy
512
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,6
9
00,1
010,2,3,4
1,526
1,438
1,5,6,740,3
 52,4
260,4
974
389
890,7