Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 18/12/2023
XSPY
Giải ĐB
253924
Giải nhất
32139
Giải nhì
07330
Giải ba
52234
08719
Giải tư
25127
36982
23571
36368
33112
59197
07002
Giải năm
1184
Giải sáu
5690
8795
9271
Giải bảy
816
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3,902
7212,6,8,9
0,1,824,7
 30,4,9
2,3,84 
95 
168
2,9712
1,682,4
1,390,5,7
 
Ngày: 17/12/2023
18DE-10DE-20DE-16DE-4DE-8DE-13DE-1DE
Giải ĐB
03257
Giải nhất
14988
Giải nhì
21865
30155
Giải ba
62858
00770
81163
91066
32492
88398
Giải tư
6066
8357
7220
9032
Giải năm
5532
5899
2304
2862
4668
1049
Giải sáu
347
930
724
Giải bảy
90
59
43
61
ChụcSốĐ.Vị
2,3,7,904
61 
32,6,920,4
4,630,22
0,243,7,9
5,655,72,8,9
6261,2,3,5
62,8
4,5270
5,6,8,988
4,5,990,2,8,9
 
Ngày: 17/12/2023
XSTG - Loại vé: TG-C12
Giải ĐB
143390
Giải nhất
83410
Giải nhì
91350
Giải ba
44093
64945
Giải tư
71105
96515
91325
51361
49608
55334
64014
Giải năm
4923
Giải sáu
2639
4782
0561
Giải bảy
585
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,5,905,8
6210,4,5
823,5
2,934,9
1,3,745
0,1,2,4
8
50
 612
 74
082,5
390,3
 
Ngày: 17/12/2023
XSKG - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
638942
Giải nhất
73148
Giải nhì
56974
Giải ba
59796
04543
Giải tư
55218
30703
15933
44374
02142
08404
45845
Giải năm
2009
Giải sáu
7494
8719
7461
Giải bảy
171
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,9
6,718,9
422 
0,3,4233
0,72,9422,32,5,8
45 
961
 71,42
1,48 
0,194,6
 
Ngày: 17/12/2023
XSDL - Loại vé: ĐL12K3
Giải ĐB
391536
Giải nhất
51950
Giải nhì
13542
Giải ba
45650
92745
Giải tư
59209
18172
03149
36137
60627
71605
59513
Giải năm
0139
Giải sáu
8683
9450
6150
Giải bảy
823
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5405,9
 13
4,723,7
1,2,836,7,9
 42,5,9
0,4,7504
36 
2,372,5
 83
0,3,49 
 
Ngày: 17/12/2023
XSH
Giải ĐB
042268
Giải nhất
95905
Giải nhì
21347
Giải ba
41967
93082
Giải tư
26331
00920
18453
21767
70129
25088
30548
Giải năm
5829
Giải sáu
4677
9680
5588
Giải bảy
091
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
2,805,6
3,91 
820,92
531
 47,8
053
0672,8
4,62,777
4,6,8280,2,82
2291
 
Ngày: 17/12/2023
XSKH
Giải ĐB
164883
Giải nhất
02887
Giải nhì
28039
Giải ba
91907
36410
Giải tư
88449
93356
55429
83437
21552
15678
74579
Giải năm
9546
Giải sáu
7887
6420
0971
Giải bảy
256
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,207
710,7
520,9
837,9
 46,9
 52,62
4,526 
0,1,3,8271,8,9
783,72
2,3,4,79 
 
Ngày: 17/12/2023
XSKT
Giải ĐB
069880
Giải nhất
56005
Giải nhì
43832
Giải ba
27913
34901
Giải tư
35531
08972
64540
50691
54807
68171
94617
Giải năm
5872
Giải sáu
2251
6055
8911
Giải bảy
161
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
4,801,5,7
0,1,3,5
6,7,9
11,3,7
3,722 
1,431,2
 40,3
0,551,5
 61
0,171,22
 80
 91
 
Ngày: 16/12/2023
17DC-20DC-4DC-11DC-6DC-8DC-9DC-19DC
Giải ĐB
74825
Giải nhất
27434
Giải nhì
06579
72188
Giải ba
23116
29833
95690
82114
32305
85706
Giải tư
7725
7756
1294
7069
Giải năm
5389
7771
7486
9371
8494
5009
Giải sáu
478
396
881
Giải bảy
89
67
42
62
ChụcSốĐ.Vị
905,6,9
72,814,6
4,6252
333,4
1,3,9242
0,2256
0,1,5,8
9
62,7,9
6712,8,9
7,881,6,8,92
0,6,7,8290,42,6
 
Ngày: 16/12/2023
XSDNO
Giải ĐB
199333
Giải nhất
69461
Giải nhì
34714
Giải ba
42764
52979
Giải tư
90762
09813
26130
19466
21678
50975
42654
Giải năm
1725
Giải sáu
4305
3878
9968
Giải bảy
383
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
305
613,4
625
1,3,830,3
1,5,64 
0,2,754
661,2,4,6
8
 75,82,9
6,7283,9
7,89