Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 30/01/2024
16FG-19FG-15FG-4FG-7FG-12FG-3FG-8FG
Giải ĐB
08524
Giải nhất
80556
Giải nhì
02056
55365
Giải ba
93363
16503
50553
55436
44146
19053
Giải tư
3556
7688
6096
0141
Giải năm
4932
4683
4211
6357
9871
5990
Giải sáu
921
194
760
Giải bảy
38
26
83
95
ChụcSốĐ.Vị
6,903
1,2,4,711
321,4,6
0,52,6,8232,6,8
2,941,6
6,9532,63,7
2,3,4,53
9
60,3,5
571
3,8832,8
 90,4,5,6
 
Ngày: 30/01/2024
XSBTR - Loại vé: K05-T01
Giải ĐB
857772
Giải nhất
32766
Giải nhì
30232
Giải ba
05554
59344
Giải tư
14340
89112
48866
96406
43238
42737
38576
Giải năm
3012
Giải sáu
4820
6778
4020
Giải bảy
874
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
22,406
 122,5
12,3,7202
 32,7,8
4,5,740,4
154
0,62,7662
372,4,6,8
3,78 
 9 
 
Ngày: 30/01/2024
XSVT - Loại vé: 1E
Giải ĐB
016148
Giải nhất
16321
Giải nhì
84959
Giải ba
85817
32664
Giải tư
57102
90930
08867
30112
70179
19617
77453
Giải năm
3355
Giải sáu
0219
6711
7026
Giải bảy
701
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
301,2
0,1,2,711,2,72,9
0,121,6
530
648
553,5,9
264,7
12,671,9
48 
1,5,79 
 
Ngày: 30/01/2024
XSBL - Loại vé: T1-K5
Giải ĐB
758755
Giải nhất
82090
Giải nhì
35199
Giải ba
27714
18579
Giải tư
50826
41078
96209
65883
89598
95263
15758
Giải năm
3957
Giải sáu
7223
4406
3850
Giải bảy
405
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,5,905,6,9
 14
 23,6
2,6,83 
140
0,550,5,7,8
0,263
578,9
5,7,983
0,7,990,8,9
 
Ngày: 30/01/2024
XSDLK
Giải ĐB
076623
Giải nhất
26047
Giải nhì
76264
Giải ba
52008
09439
Giải tư
01019
98963
11879
76456
15855
10487
17089
Giải năm
8102
Giải sáu
6139
7778
8606
Giải bảy
631
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 02,6,8
319
023
2,631,92
647
555,6
0,563,4
4,878,9
0,7,987,9
1,32,7,898
 
Ngày: 30/01/2024
XSQNM
Giải ĐB
105551
Giải nhất
17035
Giải nhì
78446
Giải ba
83506
73374
Giải tư
38355
00377
31531
93081
26698
21791
17755
Giải năm
6267
Giải sáu
0563
6188
8946
Giải bảy
823
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
306
3,5,8,91 
 23
2,630,1,5
7462
3,5251,52
0,4263,7
6,774,7
8,981,8
 91,8
 
Ngày: 29/01/2024
11FE-3FE-17FE-2FE-18FE-15FE-5FE-1FE
Giải ĐB
75346
Giải nhất
98171
Giải nhì
23541
90743
Giải ba
98189
71152
09412
86414
11035
95289
Giải tư
2771
3474
5314
0609
Giải năm
0912
7238
9154
8750
1011
0265
Giải sáu
156
432
799
Giải bảy
81
83
09
85
ChụcSốĐ.Vị
5092
1,4,72,811,22,42
12,3,52 
4,832,5,8
12,5,741,3,6
3,6,850,2,4,6
4,565
 712,4
381,3,5,92
02,82,999
 
Ngày: 29/01/2024
XSHCM - Loại vé: 1E2
Giải ĐB
046413
Giải nhất
14199
Giải nhì
33927
Giải ba
18114
80292
Giải tư
03725
90537
74819
31356
02831
96983
58898
Giải năm
8620
Giải sáu
9597
7106
9330
Giải bảy
968
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,306
313,4,9
920,5,7
1,830,1,7
14 
256,8
0,568
2,3,97 
5,6,983
1,992,7,8,9
 
Ngày: 29/01/2024
XSDT - Loại vé: S05
Giải ĐB
252764
Giải nhất
66290
Giải nhì
82819
Giải ba
36217
82434
Giải tư
04065
15968
93649
47270
10533
14458
73077
Giải năm
0772
Giải sáu
6589
7286
9298
Giải bảy
369
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
7,90 
 17,9
72 
32332,4
3,649
658
864,5,8,9
1,770,2,7
5,6,986,9
1,4,6,890,8
 
Ngày: 29/01/2024
XSCM - Loại vé: 24-T01K5
Giải ĐB
271422
Giải nhất
80256
Giải nhì
40539
Giải ba
10695
19594
Giải tư
03148
35314
39145
47890
82679
51291
12425
Giải năm
4971
Giải sáu
6656
8555
8931
Giải bảy
611
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
90 
1,3,7,911,4
2,622,5
 31,9
1,945,8
2,4,5,955,62
5262
 71,9
48 
3,790,1,4,5