Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 21/01/2024
XSKG - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
898524
Giải nhất
14017
Giải nhì
08738
Giải ba
78353
11795
Giải tư
99416
84409
66349
98913
58278
57554
69373
Giải năm
0139
Giải sáu
9547
7880
6476
Giải bảy
741
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
809
413,6,7
 24
1,5,738,9
2,541,7,9
953,4,7
1,76 
1,4,573,6,8
3,780
0,3,495
 
Ngày: 21/01/2024
XSDL - Loại vé: ĐL1K3
Giải ĐB
491635
Giải nhất
98158
Giải nhì
35313
Giải ba
79924
48019
Giải tư
84839
61095
98750
95159
54506
49295
26259
Giải năm
0230
Giải sáu
1676
7062
6552
Giải bảy
391
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
3,506
4,913,9
5,624
130,5,9
241
3,9250,2,8,92
0,762
 76
58 
1,3,5291,52
 
Ngày: 21/01/2024
XSH
Giải ĐB
081510
Giải nhất
97755
Giải nhì
64169
Giải ba
61190
56504
Giải tư
66064
23810
75689
31976
04900
53865
68724
Giải năm
4829
Giải sáu
3876
5459
3470
Giải bảy
103
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,12,7,900,3,4
 102
 24,9
034
0,2,3,64 
5,655,9
7264,5,9
 70,62
 89
2,5,6,890
 
Ngày: 21/01/2024
XSKH
Giải ĐB
326998
Giải nhất
80257
Giải nhì
87142
Giải ba
45995
46843
Giải tư
83537
51007
45299
18553
81287
00662
94656
Giải năm
8873
Giải sáu
2921
2593
9026
Giải bảy
552
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 07
21 
4,5,621,6
4,5,7,9237
 42,3
952,3,6,7
2,562
0,3,5,873
987
9932,5,8,9
 
Ngày: 21/01/2024
XSKT
Giải ĐB
864267
Giải nhất
89378
Giải nhì
69665
Giải ba
41142
36299
Giải tư
31505
78289
58729
32645
74099
33110
39221
Giải năm
8803
Giải sáu
7364
9151
7695
Giải bảy
267
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
103,5
22,510
4212,9
03 
642,5
0,4,6,951
 64,5,72
6278
789
2,8,9295,92
 
Ngày: 20/01/2024
6EU-8EU-7EU-4EU-5EU-11EU-2EU-20EU
Giải ĐB
70964
Giải nhất
63165
Giải nhì
28516
01426
Giải ba
22000
81011
57868
69890
20338
75326
Giải tư
6639
6539
8347
8500
Giải năm
4844
2630
9577
0659
4915
6153
Giải sáu
652
729
810
Giải bảy
77
93
39
13
ChụcSốĐ.Vị
02,1,3,9002
110,1,3,5
6
5262,9
1,5,930,8,93
4,644,7
1,652,3,9
1,2264,5,8
4,72772
3,68 
2,33,590,3
 
Ngày: 20/01/2024
XSDNO
Giải ĐB
828062
Giải nhất
26840
Giải nhì
46964
Giải ba
16534
96514
Giải tư
51909
58103
44390
00084
96094
48053
10356
Giải năm
3848
Giải sáu
8517
8161
6906
Giải bảy
868
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4,903,6,9
614,7
62 
0,534
1,3,6,7
8,9
40,8
 53,6
0,561,2,4,8
174
4,684
090,4
 
Ngày: 20/01/2024
XSHCM - Loại vé: 1C7
Giải ĐB
132339
Giải nhất
75990
Giải nhì
91186
Giải ba
51058
76068
Giải tư
12608
84418
11737
62486
89896
56325
46865
Giải năm
5953
Giải sáu
8892
0961
3538
Giải bảy
874
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
908
1,611,8
925
537,8,9
74 
2,653,8
82,961,5,8
374
0,1,3,5
6
862
390,2,6
 
Ngày: 20/01/2024
XSLA - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
321930
Giải nhất
79843
Giải nhì
96502
Giải ba
24424
97036
Giải tư
61444
22392
07443
67824
25718
98816
25242
Giải năm
6455
Giải sáu
2945
6714
2701
Giải bảy
160
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
3,601,2
014,6,8
0,4,9242
4230,6
1,22,442,32,4,5
9
4,555
1,360
 7 
18 
492
 
Ngày: 20/01/2024
XSHG - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
925403
Giải nhất
41816
Giải nhì
89250
Giải ba
32241
51567
Giải tư
94851
46095
11292
86012
48409
44034
18425
Giải năm
9255
Giải sáu
2707
6217
1468
Giải bảy
380
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
5,803,4,7,9
4,512,6,7
1,925
034
0,341
2,5,950,1,5
167,8
0,1,67 
680
092,5