Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 29/01/2024
XSH
Giải ĐB
651237
Giải nhất
45302
Giải nhì
00804
Giải ba
05581
69632
Giải tư
29816
14769
14100
22165
27379
11789
84398
Giải năm
4606
Giải sáu
8443
5467
3221
Giải bảy
122
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
000,2,4,6
2,816
0,2,321,2
4,632,7
043
65 
0,163,5,7,9
3,679
981,9
6,7,898
 
Ngày: 29/01/2024
XSPY
Giải ĐB
632127
Giải nhất
19967
Giải nhì
41171
Giải ba
19872
13877
Giải tư
45694
85342
32996
27496
19273
94056
71712
Giải năm
6551
Giải sáu
2335
7262
9184
Giải bảy
030
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
30 
5,712
1,4,6,724,7
730,5
2,8,942
351,6
5,9262,7
2,6,771,2,3,7
 84
 94,62
 
Ngày: 28/01/2024
19FD-14FD-9FD-11FD-7FD-20FD-17FD-5FD
Giải ĐB
68274
Giải nhất
93911
Giải nhì
25484
47616
Giải ba
11003
93986
15302
61278
13916
23900
Giải tư
1710
1445
4678
9751
Giải năm
5496
0228
3343
5479
4126
8089
Giải sáu
221
438
853
Giải bảy
87
65
49
41
ChụcSốĐ.Vị
0,100,2,3
1,2,4,510,1,62
021,6,8
0,4,538
7,841,3,5,9
4,651,3
12,2,8,965
874,82,9
2,3,7284,6,7,9
4,7,896
 
Ngày: 28/01/2024
XSTG - Loại vé: TG-D1
Giải ĐB
854091
Giải nhất
45767
Giải nhì
22995
Giải ba
91573
69909
Giải tư
26310
83288
01264
88848
68862
79074
27631
Giải năm
7918
Giải sáu
6515
2814
2374
Giải bảy
029
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
109
3,910,4,5,8
629
731
1,6,7248
1,95 
 62,4,7,9
673,42
1,4,888
0,2,691,5
 
Ngày: 28/01/2024
XSKG - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
229909
Giải nhất
31971
Giải nhì
86107
Giải ba
62137
53563
Giải tư
71318
61245
94881
32994
75688
76248
90011
Giải năm
7431
Giải sáu
7044
1828
9756
Giải bảy
820
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
207,9
1,3,7,8
9
11,8
 20,8
631,7
4,944,5,8
456
563
0,371
1,2,4,881,8
091,4
 
Ngày: 28/01/2024
XSDL - Loại vé: ĐL1K4
Giải ĐB
816662
Giải nhất
89360
Giải nhì
20571
Giải ba
92321
53083
Giải tư
01627
91018
41013
09438
35780
78443
83972
Giải năm
1099
Giải sáu
7631
0054
8132
Giải bảy
766
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
2,3,713,8
3,6,721,7
1,4,831,2,8
4,543,4
 54
660,2,6
271,2
1,380,3
999
 
Ngày: 28/01/2024
XSH
Giải ĐB
085111
Giải nhất
01917
Giải nhì
37211
Giải ba
51493
11336
Giải tư
65545
76126
82501
48441
05294
88845
84566
Giải năm
6453
Giải sáu
8835
8488
2519
Giải bảy
796
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
701
0,12,4112,7,9
 26
5,935,6
941,52
3,4253
2,3,6,966
170
888
193,4,6
 
Ngày: 28/01/2024
XSKH
Giải ĐB
075089
Giải nhất
42734
Giải nhì
82568
Giải ba
95984
60025
Giải tư
27262
50929
45324
38391
01865
50176
96931
Giải năm
8409
Giải sáu
3759
0444
1589
Giải bảy
137
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 09
3,91 
624,5,9
 31,4,7
2,3,4,844
2,659
6,762,5,6,8
376
684,92
0,2,5,8291
 
Ngày: 28/01/2024
XSKT
Giải ĐB
244215
Giải nhất
35448
Giải nhì
50144
Giải ba
44357
03656
Giải tư
94822
96455
58002
95042
20344
42857
50726
Giải năm
3616
Giải sáu
7754
5441
7527
Giải bảy
972
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 02
2,415,6
0,2,4,721,2,6,7
 3 
42,541,2,42,8
1,554,5,6,72
1,2,56 
2,5272
48 
 9 
 
Ngày: 27/01/2024
6FC-5FC-1FC-16FC-17FC-4FC-8FC-19FC
Giải ĐB
61579
Giải nhất
32521
Giải nhì
73337
11395
Giải ba
59715
94737
28391
77040
95480
36972
Giải tư
1670
3770
7223
0876
Giải năm
6094
5417
4724
5620
5716
3868
Giải sáu
049
531
791
Giải bảy
27
75
91
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,72
8
0 
2,3,9310,5,6,7
720,1,3,4
7
231,72
2,940,9
1,7,95 
1,768
1,2,32702,2,5,6
9
680
4,7913,4,5