Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/01/2024
XSDLK
Giải ĐB
174338
Giải nhất
95802
Giải nhì
42184
Giải ba
93520
37606
Giải tư
88045
44940
20360
30515
03379
10328
92860
Giải năm
3647
Giải sáu
3509
7876
4278
Giải bảy
220
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
22,4,6202,6,9
 15
0202,8
 38
840,5,7
1,45 
0,7602,7
4,676,8,9
2,3,784
0,79 
 
Ngày: 23/01/2024
XSQNM
Giải ĐB
129034
Giải nhất
98004
Giải nhì
08610
Giải ba
66454
35735
Giải tư
19000
57040
13643
32999
70503
71902
02985
Giải năm
0129
Giải sáu
5160
9283
6083
Giải bảy
087
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,600,2,3,4
 10
029
0,4,8234,5,9
0,3,540,3
3,854
 60
87 
 832,5,7
2,3,999
 
Ngày: 22/01/2024
9EX-16EX-19EX-6EX-1EX-12EX-18EX-3EX
Giải ĐB
36910
Giải nhất
79118
Giải nhì
28263
37729
Giải ba
39344
36781
97614
33735
51836
41688
Giải tư
7547
3433
7982
3523
Giải năm
6779
9563
5686
2191
7374
3556
Giải sáu
252
534
420
Giải bảy
60
13
65
17
ChụcSốĐ.Vị
1,2,60 
8,910,3,4,7
8
5,820,3,9
1,2,3,6233,4,5,6
1,3,4,744,7
3,652,6
3,5,860,32,5
1,474,9
1,881,2,6,8
2,791
 
Ngày: 22/01/2024
XSHCM - Loại vé: 1D2
Giải ĐB
121543
Giải nhất
96362
Giải nhì
56153
Giải ba
67438
36498
Giải tư
95857
19139
46833
41162
18701
51000
95811
Giải năm
1309
Giải sáu
2598
9725
5388
Giải bảy
159
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
000,1,9
0,111
6225
3,4,533,8,9
 43
253,72,9
 622
527 
3,8,9288
0,3,5982
 
Ngày: 22/01/2024
XSDT - Loại vé: S04
Giải ĐB
383815
Giải nhất
57775
Giải nhì
65890
Giải ba
78777
36932
Giải tư
98899
36921
85535
75074
07059
24586
60979
Giải năm
1237
Giải sáu
7611
1547
9312
Giải bảy
744
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
90 
1,211,2,5
1,321
932,5,7
4,744,7
1,3,759
86 
3,4,774,5,7,9
 86
5,7,990,3,9
 
Ngày: 22/01/2024
XSCM - Loại vé: 24-T01K4
Giải ĐB
063778
Giải nhất
28717
Giải nhì
72682
Giải ba
53125
19015
Giải tư
77434
11541
57258
91177
71408
28577
42439
Giải năm
9497
Giải sáu
0585
3598
0106
Giải bảy
970
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
706,8
415,7
825
 34,9
341
1,2,858
06 
1,72,970,72,8
0,5,7,982,5,9
3,897,8
 
Ngày: 22/01/2024
XSH
Giải ĐB
141768
Giải nhất
63739
Giải nhì
43971
Giải ba
96687
45239
Giải tư
43566
87260
52024
11688
28680
18140
48780
Giải năm
9835
Giải sáu
3304
7022
7116
Giải bảy
687
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
4,6,8204
716
2,922,4
 35,92
0,240
35 
1,660,6,8
8271
6,8802,72,8
3292
 
Ngày: 22/01/2024
XSPY
Giải ĐB
760075
Giải nhất
60758
Giải nhì
20938
Giải ba
19967
58722
Giải tư
46858
05935
64452
40758
29989
51520
21806
Giải năm
4128
Giải sáu
6811
0815
9989
Giải bảy
989
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
206
111,5
2,520,2,8
 35,8
 48
1,3,752,83
067
675
2,3,4,53893
839 
 
Ngày: 21/01/2024
17EV-14EV-9EV-7EV-6EV-18EV-10EV-3EV
Giải ĐB
45819
Giải nhất
88820
Giải nhì
92317
88686
Giải ba
03064
58435
11519
64759
52956
88514
Giải tư
1349
0927
3528
0716
Giải năm
1179
1641
6637
9021
2311
1232
Giải sáu
765
742
034
Giải bảy
28
76
18
13
ChụcSốĐ.Vị
20 
1,2,411,3,4,6
7,8,92
3,420,1,7,82
132,4,5,7
1,3,641,2,9
3,656,9
1,5,7,864,5
1,2,376,9
1,2286
12,4,5,79 
 
Ngày: 21/01/2024
XSTG - Loại vé: TG-C1
Giải ĐB
993529
Giải nhất
21868
Giải nhì
67315
Giải ba
44394
36739
Giải tư
42008
89683
04140
67722
31808
29362
27656
Giải năm
6451
Giải sáu
1316
5105
6084
Giải bảy
729
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
405,83
515,6
2,622,92
839
8,940
0,151,6
1,562,8
 7 
03,683,4
22,394