Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 19/12/2023
XSBTR - Loại vé: K51-T12
Giải ĐB
079792
Giải nhất
10717
Giải nhì
36590
Giải ba
01622
17041
Giải tư
87566
74459
06601
51565
30745
45492
53009
Giải năm
5694
Giải sáu
7464
2361
9606
Giải bảy
368
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
901,6,9
0,1,4,611,7
2,9222
 3 
6,941,5
4,659
0,661,4,5,6
8
17 
68 
0,590,22,4
 
Ngày: 19/12/2023
XSVT - Loại vé: 12C
Giải ĐB
248919
Giải nhất
49819
Giải nhì
00301
Giải ba
65225
86085
Giải tư
82761
70851
61414
91127
25601
07113
42469
Giải năm
2377
Giải sáu
8180
9818
9781
Giải bảy
360
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
6,8012
02,5,6,813,42,8,92
 25,7
13 
124 
2,851
 60,1,9
2,777
180,1,5
12,69 
 
Ngày: 19/12/2023
XSBL - Loại vé: T12-K3
Giải ĐB
391262
Giải nhất
44510
Giải nhì
92447
Giải ba
03870
81543
Giải tư
82759
34508
49738
84473
65900
19467
35515
Giải năm
6875
Giải sáu
1552
2174
8843
Giải bảy
565
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,6,8
 10,5
5,62 
42,738
7432,7
1,6,752,9
062,5,7
4,670,3,4,5
0,38 
59 
 
Ngày: 19/12/2023
XSDLK
Giải ĐB
307971
Giải nhất
65470
Giải nhì
23510
Giải ba
65057
12987
Giải tư
10730
84943
06980
84781
58046
43186
30300
Giải năm
5702
Giải sáu
5954
1518
8605
Giải bảy
622
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,7
8,9
00,2,5
7,810,8
0,222
430
543,6
054,7
4,86 
5,870,1
180,1,6,7
 90
 
Ngày: 19/12/2023
XSQNM
Giải ĐB
060230
Giải nhất
83667
Giải nhì
18045
Giải ba
13796
25769
Giải tư
50265
64453
93201
80778
63434
83330
41815
Giải năm
3389
Giải sáu
2901
8577
0635
Giải bảy
954
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
32012
02,515
 2 
5302,4,5
3,545
1,3,4,651,3,4
965,7,9
6,777,8
789
6,896
 
Ngày: 18/12/2023
11DF-5DF-6DF-2DF-14DF-10DF-9DF-4DF
Giải ĐB
56732
Giải nhất
82355
Giải nhì
29094
60755
Giải ba
55043
23651
13729
65784
06766
72289
Giải tư
9490
4407
1910
7277
Giải năm
2748
1704
2614
2267
7259
1637
Giải sáu
758
160
919
Giải bảy
88
89
65
94
ChụcSốĐ.Vị
1,6,904,7
510,4,9
329
432,7
0,1,8,9243,8
52,651,52,8,9
660,5,6,7
0,3,6,777
4,5,884,8,92
1,2,5,8290,42
 
Ngày: 18/12/2023
XSHCM - Loại vé: 12D2
Giải ĐB
136936
Giải nhất
10259
Giải nhì
68179
Giải ba
76201
22613
Giải tư
38887
08608
71482
41669
65815
43431
95276
Giải năm
9056
Giải sáu
9527
8801
9414
Giải bảy
194
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 012,8
02,313,4,5
827
1,331,3,6
1,94 
156,9
3,5,769
2,876,9
082,7
5,6,794
 
Ngày: 18/12/2023
XSDT - Loại vé: N51
Giải ĐB
845829
Giải nhất
82072
Giải nhì
96613
Giải ba
64216
62968
Giải tư
54892
97728
03267
80673
30833
53400
71317
Giải năm
5849
Giải sáu
3345
7316
3490
Giải bảy
597
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900
 13,62,7
7,928,9
1,3,733
 45,9
45 
1267,8
1,6,972,3
2,680
2,490,2,7
 
Ngày: 18/12/2023
XSCM - Loại vé: 23-T12K3
Giải ĐB
169671
Giải nhất
79366
Giải nhì
39524
Giải ba
54119
91859
Giải tư
75700
92573
47476
51316
79268
09720
88328
Giải năm
3101
Giải sáu
6896
1216
9861
Giải bảy
971
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1
0,6,72162,9
 20,4,8
7,93 
24 
 59
12,6,7,961,6,8
 712,3,6
2,68 
1,593,6
 
Ngày: 18/12/2023
XSH
Giải ĐB
279089
Giải nhất
41616
Giải nhì
86232
Giải ba
33140
58061
Giải tư
73965
87074
13764
63663
38230
25513
81020
Giải năm
7899
Giải sáu
0827
1431
0903
Giải bảy
019
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2,3,403
3,613,4,6,9
320,7
0,1,630,1,2
1,6,740
65 
161,3,4,5
274
 89
1,8,999