Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/04/2024
XSDT - Loại vé: S14
Giải ĐB
792804
Giải nhất
34258
Giải nhì
83277
Giải ba
41043
41859
Giải tư
76169
04561
45656
62651
74384
19731
81026
Giải năm
3201
Giải sáu
5717
4668
9388
Giải bảy
500
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4
0,3,5,617
 26
431
0,843
 51,6,8,9
2,561,8,92
1,777
5,6,884,8
5,629 
 
Ngày: 01/04/2024
XSCM - Loại vé: 24-T04K1
Giải ĐB
324964
Giải nhất
31683
Giải nhì
72392
Giải ba
51811
60378
Giải tư
81305
38088
52599
78546
21351
07029
06111
Giải năm
5728
Giải sáu
2674
0286
3872
Giải bảy
584
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 05
12,5112
7,928,9
83 
6,72,846
051
4,864
 72,42,8
2,7,883,4,6,8
2,992,9
 
Ngày: 01/04/2024
XSH
Giải ĐB
168287
Giải nhất
47579
Giải nhì
82254
Giải ba
83862
98066
Giải tư
04715
05786
28160
56339
00256
75762
06473
Giải năm
0174
Giải sáu
8770
3051
3111
Giải bảy
284
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
1,511,5
622 
739
5,7,849
151,4,6
5,6,860,22,6
870,3,4,9
 84,6,7
3,4,79 
 
Ngày: 01/04/2024
XSPY
Giải ĐB
729799
Giải nhất
56300
Giải nhì
28699
Giải ba
72307
89792
Giải tư
98965
17140
69448
32862
82028
56326
90984
Giải năm
4910
Giải sáu
2807
8469
4139
Giải bảy
334
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,72
 10
6,926,8
434,9
3,840,3,8
65 
262,5,9
027 
2,484
3,6,9292,92
 
Ngày: 31/03/2024
12HZ-15HZ-20HZ-5HZ-11HZ-4HZ-19HZ-13HZ
Giải ĐB
36909
Giải nhất
46217
Giải nhì
56679
32203
Giải ba
29726
90557
54987
59727
68447
57932
Giải tư
5581
4902
3035
7503
Giải năm
2059
7871
4346
0991
7274
7688
Giải sáu
183
311
228
Giải bảy
69
90
28
81
ChụcSốĐ.Vị
902,32,9
1,7,82,911,7
0,326,7,82
02,832,5
746,7
357,9
2,469
1,2,4,5
8
71,4,9
22,8812,3,7,8
0,5,6,790,1
 
Ngày: 31/03/2024
XSTG - Loại vé: TG-E3
Giải ĐB
237298
Giải nhất
92299
Giải nhì
45902
Giải ba
25584
10494
Giải tư
41375
05571
74635
88530
57943
56594
27002
Giải năm
0393
Giải sáu
6323
0808
8538
Giải bảy
805
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
3022,5,8
5,71 
0223
2,4,930,5,8
8,9243
0,3,751
 6 
 71,5
0,3,984
993,42,8,9
 
Ngày: 31/03/2024
XSKG - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
540769
Giải nhất
88222
Giải nhì
46910
Giải ba
41189
12646
Giải tư
34692
67729
38543
94555
30005
93620
39472
Giải năm
6999
Giải sáu
6565
7210
2376
Giải bảy
108
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
12,205,8
 102
2,7,920,2,9
43 
 43,6
0,5,655
4,765,8,9
 72,6
0,689
2,6,8,992,9
 
Ngày: 31/03/2024
XSDL - Loại vé: ĐL3K5
Giải ĐB
721159
Giải nhất
25042
Giải nhì
65562
Giải ba
06396
64197
Giải tư
47667
12951
18384
03317
47157
78019
44199
Giải năm
4659
Giải sáu
3008
1451
1399
Giải bảy
806
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
5217,9
4,62 
83 
842
 512,7,92
0,962,7
1,5,6,97 
083,4
1,52,9296,7,92
 
Ngày: 31/03/2024
XSH
Giải ĐB
459200
Giải nhất
34607
Giải nhì
26055
Giải ba
20596
79670
Giải tư
78559
20921
04207
78697
40759
30153
22286
Giải năm
0385
Giải sáu
5636
3905
9497
Giải bảy
533
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,700,5,72
21 
 21
3,533,6
 45
0,4,5,853,5,92
3,8,96 
02,9270
 85,6
5296,72
 
Ngày: 31/03/2024
XSKH
Giải ĐB
210815
Giải nhất
19088
Giải nhì
92665
Giải ba
31772
04960
Giải tư
79740
45290
31863
88880
00604
39396
58006
Giải năm
7515
Giải sáu
2133
0881
2310
Giải bảy
240
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,42,6,8
9
04,6
810,52
7,82 
3,633
0402
12,65 
0,960,3,5
 72
880,1,2,8
 90,6