Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 12/02/2024
XSCM - Loại vé: 24-T02K2
Giải ĐB
261568
Giải nhất
78832
Giải nhì
63736
Giải ba
01246
77730
Giải tư
10257
89654
24639
61275
47629
67391
37612
Giải năm
8016
Giải sáu
7346
8076
6625
Giải bảy
988
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
30 
912,6
1,325,9
 30,2,6,7
9
5462
2,754,7
1,3,42,768
3,575,6
6,888
2,391
 
Ngày: 12/02/2024
XSH
Giải ĐB
496750
Giải nhất
78865
Giải nhì
48581
Giải ba
66309
12478
Giải tư
93888
66172
00748
30528
56418
07040
97579
Giải năm
6322
Giải sáu
5234
2927
4245
Giải bảy
367
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
4,509
8218
2,722,7,8
 34
340,5,8
4,650
 65,7
2,672,8,9
1,2,4,7
8
812,8
0,79 
 
Ngày: 12/02/2024
XSPY
Giải ĐB
246385
Giải nhất
43618
Giải nhì
71007
Giải ba
88573
06887
Giải tư
44630
17869
56139
47032
92397
72680
76953
Giải năm
1128
Giải sáu
8715
1882
2844
Giải bảy
567
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,807
 15,8
3,828
5,730,2,9
444
1,853
967,9
0,6,8,973
1,280,2,5,7
3,696,7
 
Ngày: 11/02/2024
XSTG - Loại vé: TG-B2
Giải ĐB
109954
Giải nhất
26788
Giải nhì
31299
Giải ba
32990
04972
Giải tư
69952
60821
05576
24402
69572
66251
30178
Giải năm
3882
Giải sáu
6217
8204
1100
Giải bảy
071
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,2,4
2,5,717
0,5,72,821
 30
0,54 
 51,2,4
76 
171,22,6,8
7,882,8
990,9
 
Ngày: 11/02/2024
XSKG - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
026682
Giải nhất
61803
Giải nhì
43150
Giải ba
30984
76648
Giải tư
51236
79392
78281
90084
89149
59394
01501
Giải năm
6830
Giải sáu
9434
8059
1164
Giải bảy
469
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3,501,3
0,818
8,92 
030,4,6
3,6,82,948,9
 50,9
364,9
 7 
1,481,2,42
4,5,692,4
 
Ngày: 11/02/2024
XSDL - Loại vé: ĐL2K2
Giải ĐB
507808
Giải nhất
57618
Giải nhì
37216
Giải ba
74787
20720
Giải tư
87026
30675
25655
48130
50490
89319
89263
Giải năm
4440
Giải sáu
1030
9271
8171
Giải bảy
767
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,32,4,9208
7216,8,9
 20,6
6302
 40
5,755
1,263,7
6,8712,5
0,187
1902
 
Ngày: 11/02/2024
XSH
Giải ĐB
615244
Giải nhất
19753
Giải nhì
15286
Giải ba
26275
99259
Giải tư
10499
32002
66165
74819
75820
08156
07102
Giải năm
0071
Giải sáu
1177
0465
6468
Giải bảy
856
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,5022
719
0220
53 
444
62,750,3,62,9
52,8652,8
771,5,7
686
1,5,999
 
Ngày: 11/02/2024
XSKH
Giải ĐB
881049
Giải nhất
15341
Giải nhì
72446
Giải ba
43684
00037
Giải tư
97673
26379
69224
94866
30623
57811
29048
Giải năm
9334
Giải sáu
0932
1708
0202
Giải bảy
572
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
1,411
0,3,723,4
2,732,4,7
2,3,841,6,8,9
 5 
4,666
372,3,9
0,4,984
4,798
 
Ngày: 11/02/2024
XSKT
Giải ĐB
965046
Giải nhất
49049
Giải nhì
35903
Giải ba
67184
80252
Giải tư
93054
93366
04250
61685
00011
00663
23784
Giải năm
1723
Giải sáu
8315
2377
1232
Giải bảy
386
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
503
1,811,5
3,523
0,2,632
5,8246,9
1,850,2,4
4,6,863,6
777
 81,42,5,6
49 
 
Ngày: 10/02/2024
XSDNO
Giải ĐB
044379
Giải nhất
98913
Giải nhì
56429
Giải ba
63682
69278
Giải tư
11808
52138
56158
00907
68022
74729
40970
Giải năm
2529
Giải sáu
9941
8369
2375
Giải bảy
135
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
702,7,8
413
0,2,822,93
135,8
 41
3,758
 69
070,5,8,9
0,3,5,782
23,6,79