Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 27/12/2023
XSST - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
174953
Giải nhất
15802
Giải nhì
10718
Giải ba
61485
49472
Giải tư
85030
82620
59037
16000
59582
99056
72754
Giải năm
5834
Giải sáu
5208
3324
9116
Giải bảy
828
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,2,8
 16,8
0,7,820,4,8
530,4,5,7
2,3,54 
3,853,4,6
1,56 
372
0,1,282,5
 9 
 
Ngày: 27/12/2023
XSDNG
Giải ĐB
443868
Giải nhất
08567
Giải nhì
54449
Giải ba
59125
05699
Giải tư
66471
55791
65166
38094
58854
82199
90736
Giải năm
4526
Giải sáu
7428
1792
3928
Giải bảy
760
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
60 
7,91 
925,6,82
 36
5,945,9
2,454
2,3,660,6,7,8
671
22,68 
4,9291,2,4,92
 
Ngày: 27/12/2023
XSKH
Giải ĐB
682302
Giải nhất
57197
Giải nhì
70383
Giải ba
22491
80138
Giải tư
74981
20861
20377
51372
00122
38922
50104
Giải năm
4170
Giải sáu
4813
6446
5591
Giải bảy
594
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
702,4
6,8,9213
0,22,7222
1,838
0,946
 5 
461
7,9270,2,7
381,3
 912,4,72
 
Ngày: 26/12/2023
2DQ-3DQ-20DQ-12DQ-7DQ-14DQ-4DQ-18DQ
Giải ĐB
94636
Giải nhất
47326
Giải nhì
96142
87117
Giải ba
27903
60316
88517
90129
38052
18824
Giải tư
6196
3149
5598
6656
Giải năm
0120
2073
5725
9741
2775
6044
Giải sáu
216
472
185
Giải bảy
29
81
31
30
ChụcSốĐ.Vị
2,303
3,4,8162,72
4,5,720,4,5,6
92
0,730,1,6
2,441,2,4,9
2,7,852,6
12,2,3,5
9
6 
1272,3,5
981,5
22,496,8
 
Ngày: 26/12/2023
XSBTR - Loại vé: K52-T12
Giải ĐB
274974
Giải nhất
15787
Giải nhì
90944
Giải ba
94222
88704
Giải tư
24426
66254
08609
89870
42783
57490
98945
Giải năm
4400
Giải sáu
6058
5098
2109
Giải bảy
876
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,7,8,900,4,92
 1 
222,6
83 
0,4,5,744,5
454,8
2,76 
870,4,6
5,980,3,7
0290,8
 
Ngày: 26/12/2023
XSVT - Loại vé: 12D
Giải ĐB
632601
Giải nhất
36603
Giải nhì
31140
Giải ba
02242
08366
Giải tư
34370
65766
58671
92162
54307
79987
07558
Giải năm
5334
Giải sáu
0471
6155
1436
Giải bảy
999
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
4,701,3,7
0,721 
4,62 
034,6
340,2
555,8
3,6262,62
0,870,12
587,9
8,999
 
Ngày: 26/12/2023
XSBL - Loại vé: T12-K4
Giải ĐB
757302
Giải nhất
49038
Giải nhì
82100
Giải ba
63340
21237
Giải tư
35063
90067
11547
36384
15126
63008
62475
Giải năm
1215
Giải sáu
7122
8043
8699
Giải bảy
605
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2,5,8
 15
0,2,322,6
4,632,7,8
840,3,7
0,1,75 
263,7
3,4,675
0,384
999
 
Ngày: 26/12/2023
XSDLK
Giải ĐB
152875
Giải nhất
91162
Giải nhì
59605
Giải ba
11073
19188
Giải tư
17192
52462
11771
06800
98744
45471
75785
Giải năm
9442
Giải sáu
1017
7783
6092
Giải bảy
730
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,300,4,5
7217
4,62,922 
7,830
0,442,4
0,7,85 
 622
1712,3,5
883,5,8
 922
 
Ngày: 26/12/2023
XSQNM
Giải ĐB
925411
Giải nhất
81585
Giải nhì
84892
Giải ba
55954
05322
Giải tư
47319
05921
50446
39435
74415
30038
20974
Giải năm
5402
Giải sáu
9097
6553
2301
Giải bảy
337
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 01,2
0,1,211,5,9
0,2,921,2
535,7,82
5,746
1,3,853,4
46 
3,974
3285
192,7
 
Ngày: 25/12/2023
20DP-14DP-3DP-12DP-18DP-2DP-5DP-7DP
Giải ĐB
08225
Giải nhất
66151
Giải nhì
34859
56161
Giải ba
01662
81087
74454
48051
70005
40811
Giải tư
3581
1288
7240
1453
Giải năm
1667
6120
9163
7784
7119
2947
Giải sáu
162
862
534
Giải bảy
40
61
88
84
ChụcSốĐ.Vị
2,4205
1,52,62,811,9
6320,5
5,634
3,5,82402,7
0,2512,3,4,9
 612,23,3,7
4,6,87 
8281,42,7,82
1,59