Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 10/01/2024
XSKH
Giải ĐB
982711
Giải nhất
97408
Giải nhì
69411
Giải ba
15651
85802
Giải tư
37431
82023
14376
19492
84291
08573
21075
Giải năm
1488
Giải sáu
7161
0215
3882
Giải bảy
344
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
12,3,5,6
9
112,5
0,8,923
2,731,9
444
1,751
761
 73,5,6
0,882,8
391,2
 
Ngày: 09/01/2024
6EG-12EG-8EG-11EG-7EG-13EG-18EG-14EG
Giải ĐB
48877
Giải nhất
34321
Giải nhì
62959
65902
Giải ba
26683
31049
98561
68229
37571
53782
Giải tư
0360
5370
3054
4853
Giải năm
4143
7962
1775
2023
0455
3683
Giải sáu
287
175
670
Giải bảy
77
68
08
91
ChụcSốĐ.Vị
6,7202,8
2,6,7,91 
0,6,821,3,9
2,4,5,823 
543,9
5,7253,4,5,9
 60,1,2,8
72,8702,1,52,72
0,682,32,7
2,4,591
 
Ngày: 09/01/2024
XSBTR - Loại vé: K02-T01
Giải ĐB
754864
Giải nhất
56181
Giải nhì
99978
Giải ba
40391
96901
Giải tư
57094
15660
38266
53228
10120
06810
78642
Giải năm
6010
Giải sáu
6137
0904
9776
Giải bảy
968
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
12,2,601,4
0,8,9102
2,420,2,8
 37
0,6,942
 5 
6,760,4,6,8
376,8
2,6,781
 91,4
 
Ngày: 09/01/2024
XSVT - Loại vé: 1B
Giải ĐB
411383
Giải nhất
33967
Giải nhì
75359
Giải ba
62759
34221
Giải tư
98278
48766
47909
36136
95680
17099
79181
Giải năm
2706
Giải sáu
5927
0188
4116
Giải bảy
046
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
806,9
2,816
 21,7
836
444,6
 592
0,1,3,4
6
66,7
2,678
7,880,1,3,8
0,52,999
 
Ngày: 09/01/2024
XSBL - Loại vé: T1-K2
Giải ĐB
799733
Giải nhất
40554
Giải nhì
23626
Giải ba
07107
83628
Giải tư
00296
43056
46713
19587
27212
35473
15830
Giải năm
2481
Giải sáu
0692
0820
0834
Giải bảy
254
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
2,307
812,3
1,920,6,8
1,3,730,3,4
3,52,94 
 542,6
2,5,96 
0,873
281,7
 92,4,6
 
Ngày: 09/01/2024
XSDLK
Giải ĐB
537541
Giải nhất
88059
Giải nhì
27972
Giải ba
73694
24495
Giải tư
02958
25454
45241
26529
36016
98182
16546
Giải năm
0713
Giải sáu
3492
8153
9514
Giải bảy
809
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
509
4213,4,6
7,8,929
1,53 
1,5,9412,6
950,3,4,8
9
1,46 
 72
582
0,2,592,4,5
 
Ngày: 09/01/2024
XSQNM
Giải ĐB
954832
Giải nhất
06858
Giải nhì
52437
Giải ba
39160
64334
Giải tư
66174
18598
93032
29544
23662
11185
43941
Giải năm
0559
Giải sáu
5877
6117
6715
Giải bảy
830
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
415,7
32,62 
 30,22,4,7
3,4,7,841,4
1,858,9
 60,2
1,3,774,7
5,984,5
598
 
Ngày: 08/01/2024
3EF-1EF-11EF-13EF-4EF-15EF-8EF-7EF
Giải ĐB
91089
Giải nhất
52095
Giải nhì
24298
86032
Giải ba
11702
12468
64339
84213
63964
15587
Giải tư
0375
1988
6675
2621
Giải năm
9023
5030
2454
6261
8831
2653
Giải sáu
721
356
691
Giải bảy
19
77
78
40
ChụcSốĐ.Vị
3,402
22,3,6,913,9
0,3212,3
1,2,530,1,2,9
5,640
72,953,4,6
561,4,8
7,8752,7,8
6,7,8,987,8,9
1,3,891,5,8
 
Ngày: 08/01/2024
XSHCM - Loại vé: 1B2
Giải ĐB
037227
Giải nhất
08276
Giải nhì
01689
Giải ba
27891
06501
Giải tư
47010
75728
77917
43266
20000
90849
88409
Giải năm
1739
Giải sáu
1291
6519
9477
Giải bảy
364
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,100,1,9
0,9210,7,9
 27,8
 34,9
3,649
 5 
6,764,6
1,2,776,7
289
0,1,3,4
8
912
 
Ngày: 08/01/2024
XSDT - Loại vé: S02
Giải ĐB
600981
Giải nhất
12445
Giải nhì
28553
Giải ba
24303
82902
Giải tư
76694
49980
65068
14198
24034
82886
72777
Giải năm
6451
Giải sáu
6506
9350
6745
Giải bảy
116
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
5,802,3,6
5,816
02 
0,534
3,9452
4250,1,3
0,1,868
7,977
6,980,1,6
 94,7,8