Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 20/01/2024
XSHCM - Loại vé: 1C7
Giải ĐB
132339
Giải nhất
75990
Giải nhì
91186
Giải ba
51058
76068
Giải tư
12608
84418
11737
62486
89896
56325
46865
Giải năm
5953
Giải sáu
8892
0961
3538
Giải bảy
874
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
908
1,611,8
925
537,8,9
74 
2,653,8
82,961,5,8
374
0,1,3,5
6
862
390,2,6
 
Ngày: 20/01/2024
XSLA - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
321930
Giải nhất
79843
Giải nhì
96502
Giải ba
24424
97036
Giải tư
61444
22392
07443
67824
25718
98816
25242
Giải năm
6455
Giải sáu
2945
6714
2701
Giải bảy
160
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
3,601,2
014,6,8
0,4,9242
4230,6
1,22,442,32,4,5
9
4,555
1,360
 7 
18 
492
 
Ngày: 20/01/2024
XSHG - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
925403
Giải nhất
41816
Giải nhì
89250
Giải ba
32241
51567
Giải tư
94851
46095
11292
86012
48409
44034
18425
Giải năm
9255
Giải sáu
2707
6217
1468
Giải bảy
380
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
5,803,4,7,9
4,512,6,7
1,925
034
0,341
2,5,950,1,5
167,8
0,1,67 
680
092,5
 
Ngày: 20/01/2024
XSBP - Loại vé: 1K3-N24
Giải ĐB
517325
Giải nhất
49126
Giải nhì
21218
Giải ba
69891
79156
Giải tư
20112
37663
74894
09589
81295
10153
88624
Giải năm
3760
Giải sáu
2429
0159
8632
Giải bảy
616
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
912,6,8
1,320,4,5,6
9
5,632
2,94 
2,953,6,9
1,2,560,3
 7 
189
2,5,891,4,5
 
Ngày: 20/01/2024
XSDNG
Giải ĐB
137402
Giải nhất
76017
Giải nhì
92770
Giải ba
56539
86286
Giải tư
23100
20074
94494
16231
19500
50443
19345
Giải năm
0484
Giải sáu
9628
8251
3818
Giải bảy
280
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
02,7,8002,2
3,517,8
028
431,9
7,8,943,5
451
6,866
170,4
1,280,4,6
394
 
Ngày: 20/01/2024
XSQNG
Giải ĐB
875091
Giải nhất
94406
Giải nhì
07033
Giải ba
73720
82107
Giải tư
90454
02912
27004
15826
86231
94793
68936
Giải năm
4139
Giải sáu
5008
8289
4532
Giải bảy
130
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,304,6,7,8
3,912,6
1,320,6
3,930,1,2,3
6,9
0,54 
 54
0,1,2,36 
07 
089
3,891,3
 
Ngày: 19/01/2024
8ET-19ET-1ET-9ET-4ET-5ET-11ET-13ET
Giải ĐB
14609
Giải nhất
36645
Giải nhì
12735
35132
Giải ba
85646
63234
96221
05950
51526
75074
Giải tư
6682
9638
7631
3787
Giải năm
7833
7893
7435
8411
0155
6886
Giải sáu
075
481
224
Giải bảy
17
69
88
61
ChụcSốĐ.Vị
509
1,2,3,6
8
11,7
3,821,4,6
3,931,2,3,4
52,8
2,3,745,6
32,4,5,750,5
2,4,861,9
1,874,5
3,881,2,6,7
8
0,693
 
Ngày: 19/01/2024
XSVL - Loại vé: 45VL03
Giải ĐB
207004
Giải nhất
78293
Giải nhì
19657
Giải ba
85254
54680
Giải tư
48183
00380
75262
54211
41829
51527
24596
Giải năm
8881
Giải sáu
4636
4071
8507
Giải bảy
894
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
8204,7
1,7,811
627,9
8,936,8
0,5,94 
 54,7
3,962
0,2,571
3802,1,3
293,4,6
 
Ngày: 19/01/2024
XSBD - Loại vé: 01K03
Giải ĐB
050160
Giải nhất
92277
Giải nhì
51108
Giải ba
19419
83852
Giải tư
58722
99368
28075
48773
10068
05609
78868
Giải năm
6285
Giải sáu
1341
1229
2928
Giải bảy
423
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
608,9
419
2,522,3,7,8
9
2,73 
 41
7,852
 60,83
2,773,5,7
0,2,6385
0,1,29 
 
Ngày: 19/01/2024
XSTV - Loại vé: 33TV03
Giải ĐB
291884
Giải nhất
03203
Giải nhì
98722
Giải ba
80978
57291
Giải tư
28148
65680
70789
99441
89138
21014
87113
Giải năm
0882
Giải sáu
9083
7302
7708
Giải bảy
009
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
802,3,8,9
4,913,4
0,2,4,822
0,1,838
1,841,2,8
 5 
 6 
 78
0,3,4,780,2,3,4
9
0,891