Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/01/2024
XSQNM
Giải ĐB
384990
Giải nhất
20944
Giải nhì
75942
Giải ba
49971
70296
Giải tư
17117
26110
33756
39181
45982
19300
10428
Giải năm
3023
Giải sáu
6345
7070
8872
Giải bảy
692
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,1,7,900,2
7,810,7
0,4,7,8
9
23,8
23 
442,4,5
456
5,96 
170,1,2
281,2
 90,2,6
 
Ngày: 15/01/2024
16EP-11EP-5EP-15EP-17EP-9EP-14EP-10EP
Giải ĐB
63261
Giải nhất
52395
Giải nhì
54221
54937
Giải ba
21642
72620
46915
40939
66975
95237
Giải tư
9526
9444
4855
6097
Giải năm
3145
6073
1774
9335
2193
0747
Giải sáu
934
367
864
Giải bảy
94
59
67
21
ChụcSốĐ.Vị
20 
22,615
420,12,6
7,934,5,72,9
3,4,6,7
9
42,4,5,7
1,3,4,5
7,9
55,9
261,4,72
32,4,62,973,4,5
 8 
3,593,4,5,7
 
Ngày: 15/01/2024
XSHCM - Loại vé: 1C2
Giải ĐB
184783
Giải nhất
95132
Giải nhì
22508
Giải ba
06172
05926
Giải tư
14576
80905
48885
60474
56679
53372
31091
Giải năm
8457
Giải sáu
0424
7857
5755
Giải bảy
831
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
3,91 
3,7224,6
831,2
2,74 
0,5,855,72
2,76 
52,9722,4,6,9
083,5
791,7
 
Ngày: 15/01/2024
XSDT - Loại vé: S03
Giải ĐB
473495
Giải nhất
51502
Giải nhì
32225
Giải ba
64881
41990
Giải tư
25138
50939
31338
03074
86621
47158
77398
Giải năm
0976
Giải sáu
6546
6724
8266
Giải bảy
577
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
902
2,81 
021,4,5
 382,9
2,746
2,958
4,6,7,866
774,6,7
32,5,981,6
390,5,8
 
Ngày: 15/01/2024
XSCM - Loại vé: 24-T01K3
Giải ĐB
492570
Giải nhất
97100
Giải nhì
49798
Giải ba
80650
65410
Giải tư
56440
63523
97696
26096
29883
38897
08440
Giải năm
4167
Giải sáu
1082
2478
8182
Giải bảy
400
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
02,1,42,5
7
002
 10
8323
2,83 
 402
 50
9267
6,970,8
7,9823,3
 962,7,8
 
Ngày: 15/01/2024
XSH
Giải ĐB
315157
Giải nhất
94925
Giải nhì
13179
Giải ba
33046
18134
Giải tư
11213
29972
55217
20530
79291
03913
77531
Giải năm
0105
Giải sáu
8996
6538
1694
Giải bảy
261
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
305
3,6,9132,7
725
1230,1,4,8
3,946
0,257
4,8,961
1,572,9
386
791,4,6
 
Ngày: 15/01/2024
XSPY
Giải ĐB
591812
Giải nhất
60610
Giải nhì
13230
Giải ba
30949
03464
Giải tư
37453
65199
00412
75170
51173
24730
52722
Giải năm
8031
Giải sáu
8620
0787
8507
Giải bảy
002
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,2,32,702,7
310,22,4
0,12,220,2
5,7302,1
1,649
 53
 64
0,870,3
 87
4,999
 
Ngày: 14/01/2024
18EN-12EN-14EN-11EN-6EN-5EN-19EN-16EN
Giải ĐB
91138
Giải nhất
42203
Giải nhì
16727
62518
Giải ba
40212
38181
55475
98984
20314
05059
Giải tư
8841
4036
0947
9799
Giải năm
9576
2316
6534
0618
1125
2257
Giải sáu
115
313
503
Giải bảy
71
91
34
85
ChụcSốĐ.Vị
 032
4,7,8,912,3,4,5
6,82
125,7
02,1342,6,8
1,32,841,7
1,2,7,857,9
1,3,76 
2,4,571,5,6
12,381,4,5
5,991,9
 
Ngày: 14/01/2024
XSTG - Loại vé: TG-B1
Giải ĐB
571470
Giải nhất
59000
Giải nhì
00662
Giải ba
92358
47786
Giải tư
45928
56459
61792
78349
93735
32050
01655
Giải năm
8163
Giải sáu
7527
8898
9813
Giải bảy
593
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700
 13
6,927,8
1,6,935
 49
3,5,850,5,8,9
862,3
270
2,5,985,6
4,592,3,8
 
Ngày: 14/01/2024
XSKG - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
657413
Giải nhất
61285
Giải nhì
48005
Giải ba
77136
22879
Giải tư
64419
64851
48707
20909
31167
08696
70645
Giải năm
9919
Giải sáu
4816
8788
6934
Giải bảy
606
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,7,9
513,6,92
 23
1,234,6
345
0,4,851
0,1,3,967
0,679
885,8
0,12,796