Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 15/12/2011
XSTN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
610958
Giải nhất
74055
Giải nhì
25613
Giải ba
00681
37093
Giải tư
19202
26631
81698
76749
69665
52375
35174
Giải năm
9564
Giải sáu
2439
3673
8247
Giải bảy
802
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 022
3,813
022 
1,7,931,9
6,747,9
5,6,755,8
 64,5
4,873,4,5
5,981,7
3,493,8
 
Ngày: 15/12/2011
XSAG - Loại vé: AG-12K3
Giải ĐB
781573
Giải nhất
70768
Giải nhì
17219
Giải ba
29031
00409
Giải tư
30239
78267
26528
55185
96366
28603
63199
Giải năm
9729
Giải sáu
3458
3818
5730
Giải bảy
558
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
303,9
318,9
 28,9
0,5,730,1,9
 4 
853,82
666,7,8
673
1,2,52,685
0,1,2,3
9
99
 
Ngày: 15/12/2011
XSBTH - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
492629
Giải nhất
28639
Giải nhì
73468
Giải ba
37456
96377
Giải tư
12612
18249
35088
94383
05146
87586
92079
Giải năm
3169
Giải sáu
4258
1995
8113
Giải bảy
931
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 0 
312,3
129
1,831,9
444,6,9
956,8
4,5,868,9
777,9
5,6,883,6,8
2,3,4,6
7
95
 
Ngày: 15/12/2011
XSBDI
Giải ĐB
24199
Giải nhất
79430
Giải nhì
74236
Giải ba
00619
93337
Giải tư
51946
58249
60859
32958
76036
74052
10745
Giải năm
7943
Giải sáu
3258
5859
5588
Giải bảy
162
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
30 
 19
5,62 
430,62,7
 43,5,6,9
452,82,92
32,462
3,97 
52,888
1,4,52,997,9
 
Ngày: 15/12/2011
XSQT
Giải ĐB
10757
Giải nhất
36729
Giải nhì
66329
Giải ba
47876
56750
Giải tư
47992
44994
10963
87936
54894
98741
32643
Giải năm
3680
Giải sáu
7385
4162
6658
Giải bảy
918
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
418
6,9292
4,636
9241,3
850,7,82
3,762,3
576
1,5280,5
2292,42
 
Ngày: 15/12/2011
XSQB
Giải ĐB
44695
Giải nhất
27623
Giải nhì
37702
Giải ba
00342
29883
Giải tư
44435
72629
65341
33400
29284
47762
67744
Giải năm
8967
Giải sáu
2948
4882
7783
Giải bảy
510
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,2
410
0,4,6,823,9
2,8235
4,840,1,2,4
8
3,95 
 62,7
67 
482,32,4
295
 
Ngày: 14/12/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
88602
Giải nhất
61807
Giải nhì
71997
88961
Giải ba
70768
21834
48389
90548
72242
95930
Giải tư
5129
7310
1944
3328
Giải năm
2883
0915
1720
1662
4895
8129
Giải sáu
401
530
608
Giải bảy
32
29
25
42
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3201,2,7,8
0,610,5
0,3,42,620,5,8,93
8302,2,4
3,4422,4,8
1,2,95 
 61,2,8
0,97 
0,2,4,683,9
23,895,7
 
Ngày: 14/12/2011
XSDN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
867338
Giải nhất
16902
Giải nhì
03140
Giải ba
00275
43457
Giải tư
12188
73877
54316
29188
05667
30605
30660
Giải năm
8416
Giải sáu
7750
3318
0130
Giải bảy
529
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,602,5
 162,8
0,729
 30,8
 40
0,750,7
1260,7
5,6,772,5,7
1,3,82882
29 
 
Ngày: 14/12/2011
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
540834
Giải nhất
51213
Giải nhì
85470
Giải ba
77886
83254
Giải tư
71498
87835
59184
60664
45703
32664
63886
Giải năm
0204
Giải sáu
8205
0964
6354
Giải bảy
888
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
703,4,5,8
 13
 2 
0,134,5
0,3,52,63
8
4 
0,3542
82643
 70
0,8,984,62,8
 98
 
Ngày: 14/12/2011
XSST - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
774704
Giải nhất
19845
Giải nhì
68551
Giải ba
22894
44028
Giải tư
38702
48967
29216
52134
70279
13342
22068
Giải năm
4715
Giải sáu
4004
4872
7509
Giải bảy
506
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 02,42,6,9
515,6
0,4,5,728
 34
02,3,942,5
1,451,2
0,167,8
672,9
2,68 
0,794