Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/09/2011
XSVL - Loại vé: 32VL38
Giải ĐB
436782
Giải nhất
81564
Giải nhì
36391
Giải ba
53973
35665
Giải tư
24831
08561
26135
84645
08530
38796
70387
Giải năm
2442
Giải sáu
8768
9972
3348
Giải bảy
863
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
30 
3,6,91 
4,7,82 
6,730,1,5
642,5,8
3,4,65 
961,3,4,5
8
872,3
4,682,7,9
891,6
 
Ngày: 23/09/2011
XSBD - Loại vé: 09KS38
Giải ĐB
113205
Giải nhất
47617
Giải nhì
99196
Giải ba
97811
50475
Giải tư
79773
88851
07553
16144
38630
47169
86806
Giải năm
7447
Giải sáu
2982
0212
0431
Giải bảy
749
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
305,6
1,3,511,2,7
1,5,82 
5,730,1
444,7,9
0,751,2,3
0,969
1,473,5
 82
4,696
 
Ngày: 23/09/2011
XSTV - Loại vé: 20TV38
Giải ĐB
222036
Giải nhất
08361
Giải nhì
98278
Giải ba
33341
44878
Giải tư
28395
25571
37252
22897
86414
24664
62168
Giải năm
9074
Giải sáu
5517
5201
4198
Giải bảy
539
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,4,6,714,7
52 
 36,9
1,6,741,5
4,952
361,4,8
1,971,4,82
6,72,98 
395,7,8
 
Ngày: 23/09/2011
XSGL
Giải ĐB
43561
Giải nhất
58013
Giải nhì
97672
Giải ba
02661
05986
Giải tư
77650
44279
55620
34287
00151
83925
53540
Giải năm
9058
Giải sáu
2050
9651
8148
Giải bảy
471
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,4,520 
52,62,7,813
720,5
13 
 40,8
2502,12,8
8612
871,2,9
4,581,6,7
79 
 
Ngày: 23/09/2011
XSNT
Giải ĐB
91425
Giải nhất
03006
Giải nhì
99320
Giải ba
43651
81654
Giải tư
09599
58075
02835
77481
72915
53325
97992
Giải năm
9564
Giải sáu
4040
4221
9003
Giải bảy
337
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,403,6
2,5,815
920,1,52
035,7
5,640,5
1,22,3,4
7
51,4
064
375
 81
992,9
 
Ngày: 22/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
67072
Giải nhất
46770
Giải nhì
02341
12214
Giải ba
75184
38801
90970
94391
00182
49711
Giải tư
2064
5521
7559
2852
Giải năm
7205
2748
6214
9958
2269
5231
Giải sáu
729
089
225
Giải bảy
09
44
69
63
ChụcSốĐ.Vị
7201,5,9
0,1,2,3
4,9
11,42
5,7,821,5,9
631
12,4,6,841,4,8
0,252,8,9
 63,4,92
 702,2
4,582,4,9
0,2,5,62
8
91
 
Ngày: 22/09/2011
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
436563
Giải nhất
60730
Giải nhì
52763
Giải ba
52505
53292
Giải tư
61070
31772
64133
10307
46058
08597
84523
Giải năm
6105
Giải sáu
0738
7889
9020
Giải bảy
413
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,3,7052,7
 12,3
1,7,920,3
1,2,3,6230,3,8
 4 
0258
 632
0,970,2
3,589
892,7
 
Ngày: 22/09/2011
XSAG - Loại vé: AG-9K4
Giải ĐB
166692
Giải nhất
60074
Giải nhì
71696
Giải ba
01319
65646
Giải tư
70263
31823
24303
04991
09137
47541
28774
Giải năm
8596
Giải sáu
0652
1138
3082
Giải bảy
681
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 03
4,8,919
2,5,8,922,3
0,2,637,8
7241,6
 52
4,9263
3742
381,2
191,2,62
 
Ngày: 22/09/2011
XSBTH - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
120379
Giải nhất
85329
Giải nhì
05562
Giải ba
09816
33163
Giải tư
01681
59653
12156
58342
56213
15918
25825
Giải năm
3081
Giải sáu
7380
2976
7573
Giải bảy
763
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
80 
8213,6,8
4,624,5,9
1,5,62,73 
242
253,6
1,5,762,32
 73,6,9
180,12
2,79 
 
Ngày: 22/09/2011
XSBDI
Giải ĐB
93855
Giải nhất
88924
Giải nhì
88314
Giải ba
68806
99513
Giải tư
10541
69603
42997
60970
23225
22758
75116
Giải năm
2267
Giải sáu
4523
4800
0520
Giải bảy
441
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,3,6,7
4213,4,6
 20,3,4,5
0,1,23 
1,2412
2,555,8
0,167
0,6,970
58 
 97