Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 20/09/2011
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
208867
Giải nhất
79331
Giải nhì
18249
Giải ba
82350
37367
Giải tư
84656
75078
86967
08163
63340
81983
31629
Giải năm
8534
Giải sáu
1710
1176
1279
Giải bảy
822
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,4,50 
310
222,9
6,831,4
340,9
 50,6
5,763,73
63,776,7,8,9
783
2,4,79 
 
Ngày: 20/09/2011
XSBL - Loại vé: T9K3
Giải ĐB
949615
Giải nhất
88348
Giải nhì
71552
Giải ba
10856
50154
Giải tư
94143
79355
78327
80651
23493
52213
12989
Giải năm
7373
Giải sáu
2979
0511
8905
Giải bảy
369
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 05
1,511,3,5
527
1,4,7,93 
543,8
0,1,551,2,4,5
6
569
273,8,9
4,789
6,7,893
 
Ngày: 20/09/2011
XSDLK
Giải ĐB
14118
Giải nhất
70056
Giải nhì
00270
Giải ba
96304
47099
Giải tư
24621
93347
34134
69269
41291
56223
36808
Giải năm
7336
Giải sáu
7121
2058
6406
Giải bảy
059
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
7042,6,8
22,918
 212,3
234,6
02,347
 56,8,9
0,3,569
470
0,1,58 
5,6,991,9
 
Ngày: 20/09/2011
XSQNM
Giải ĐB
73971
Giải nhất
27020
Giải nhì
12856
Giải ba
69565
11956
Giải tư
30589
25622
56172
26938
46532
47863
37370
Giải năm
7910
Giải sáu
4755
5799
5401
Giải bảy
449
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
1,2,701
0,710
2,3,720,2
632,7,8
 49
5,655,62
5263,5
370,1,2
389
4,8,999
 
Ngày: 19/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
95219
Giải nhất
48038
Giải nhì
91398
73248
Giải ba
52299
90279
06039
40025
32989
48911
Giải tư
3225
4307
5753
6063
Giải năm
2650
8109
8257
1842
8663
6202
Giải sáu
472
077
179
Giải bảy
52
06
55
17
ChụcSốĐ.Vị
502,6,7,9
111,7,9
0,4,5,7252
5,6238,9
 42,8
22,550,2,3,5
7
0632
0,1,5,772,7,92
3,4,989
0,1,3,72
8,9
98,9
 
Ngày: 19/09/2011
XSHCM - Loại vé: 9D2
Giải ĐB
217997
Giải nhất
20876
Giải nhì
31806
Giải ba
25481
86541
Giải tư
99769
23208
78943
91397
87246
57024
87615
Giải năm
5884
Giải sáu
2287
4199
1694
Giải bảy
858
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
4,815
 24
43 
2,8,941,3,6
157,8
0,4,769
5,8,9276
0,581,4,7
6,994,72,9
 
Ngày: 19/09/2011
XSDT - Loại vé: H38
Giải ĐB
818197
Giải nhất
78789
Giải nhì
68495
Giải ba
76050
86627
Giải tư
90815
08650
40797
41315
68359
19399
05045
Giải năm
7380
Giải sáu
5331
3500
1954
Giải bảy
817
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,52,800
3152,7
 27
 31
545
12,4,9502,4,9
 68
1,2,927 
680,9
5,8,995,72,9
 
Ngày: 19/09/2011
XSCM - Loại vé: 11T09K3
Giải ĐB
558056
Giải nhất
98869
Giải nhì
16668
Giải ba
71918
03117
Giải tư
89651
60293
20325
11497
94308
31386
52875
Giải năm
4592
Giải sáu
6271
6671
7822
Giải bảy
617
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 08
5,72172,8
2,922,5
93 
 4 
2,751,6
5,867,8,9
12,6,9712,5
0,1,686
692,3,7
 
Ngày: 19/09/2011
XSH
Giải ĐB
59073
Giải nhất
80830
Giải nhì
23963
Giải ba
07528
98143
Giải tư
57371
07175
73163
84773
92292
22873
95164
Giải năm
7531
Giải sáu
2802
4318
7490
Giải bảy
528
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
32,902
3,718
0,9282
4,62,73302,1
643
75 
 632,4
 71,33,5
1,228 
 90,2
 
Ngày: 19/09/2011
XSPY
Giải ĐB
40861
Giải nhất
42825
Giải nhì
35467
Giải ba
59032
35310
Giải tư
13665
74923
96434
52509
91879
41983
23386
Giải năm
2279
Giải sáu
2073
6480
8733
Giải bảy
141
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,809
4,610
323,5
2,3,4,7
8
32,3,4
341,3
2,65 
861,5,7
673,92
 80,3,6
0,729