Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 09/09/2011
XSVL - Loại vé: 32VL36
Giải ĐB
405946
Giải nhất
57231
Giải nhì
89309
Giải ba
28265
06369
Giải tư
09975
30474
62541
24174
15903
71285
03735
Giải năm
1192
Giải sáu
6548
6432
0874
Giải bảy
566
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
403,9
3,41 
3,92 
031,2,5
7340,1,6,8
3,6,7,85 
4,665,6,9
 743,5
485
0,692
 
Ngày: 09/09/2011
XSBD - Loại vé: 09KS36
Giải ĐB
113628
Giải nhất
88496
Giải nhì
92541
Giải ba
05925
10097
Giải tư
49586
31777
20425
91048
62659
03820
17983
Giải năm
7611
Giải sáu
6887
8167
8710
Giải bảy
668
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
1,410,1
 20,52,82
83 
 41,8
2259
8,967,8
6,7,8,977
22,4,683,6,7
596,7
 
Ngày: 09/09/2011
XSTV - Loại vé: 20TV36
Giải ĐB
064747
Giải nhất
79004
Giải nhì
70043
Giải ba
02419
12778
Giải tư
11363
31566
62588
60001
62703
29576
24702
Giải năm
8161
Giải sáu
6642
4004
6209
Giải bảy
031
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,3,42
9
0,3,619
0,42 
0,4,631
0242,3,7
 5 
6,761,3,6,8
476,8
6,7,888
0,19 
 
Ngày: 09/09/2011
XSGL
Giải ĐB
44946
Giải nhất
44461
Giải nhì
22037
Giải ba
73909
86912
Giải tư
36060
01533
62691
87066
97340
08721
56712
Giải năm
1505
Giải sáu
6846
7953
8917
Giải bảy
997
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4,605,9
2,6,9122,7
1221
3,5,833,7
 40,62
053
42,660,1,6
1,3,97 
 83
091,7
 
Ngày: 09/09/2011
XSNT
Giải ĐB
59415
Giải nhất
95543
Giải nhì
18649
Giải ba
98573
88184
Giải tư
94446
12983
68925
12339
99089
12359
33430
Giải năm
7288
Giải sáu
4744
6487
4098
Giải bảy
978
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
30 
 15
 23,5
2,4,7,830,9
4,843,4,6,9
1,259
46 
873,8
7,8,983,4,7,8
9
3,4,5,898
 
Ngày: 08/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
54446
Giải nhất
97886
Giải nhì
65020
05922
Giải ba
81911
71722
03888
38432
30432
72390
Giải tư
7431
6823
0733
9601
Giải năm
0564
9766
4308
8378
1125
8451
Giải sáu
987
038
835
Giải bảy
83
96
66
56
ChụcSốĐ.Vị
2,901,8
0,1,3,511
22,3220,22,3,5
2,3,831,22,3,5
8
646
2,351,6
4,5,62,8
9
64,62
878
0,3,7,883,6,7,8
 90,6
 
Ngày: 08/09/2011
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
896110
Giải nhất
81553
Giải nhì
86043
Giải ba
50778
71927
Giải tư
04095
10706
30279
57859
91634
61060
06917
Giải năm
3278
Giải sáu
5608
6811
8051
Giải bảy
853
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,606,8
1,510,1,7
 27
4,5234
343
6,951,32,9
060,5
1,2782,9
0,728 
5,795
 
Ngày: 08/09/2011
XSAG - Loại vé: AG-9K2
Giải ĐB
980427
Giải nhất
34213
Giải nhì
94720
Giải ba
65856
00914
Giải tư
47347
35096
88829
09425
87656
42021
88201
Giải năm
8006
Giải sáu
6356
9004
4558
Giải bảy
092
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
201,4,6
0,213,4
920,1,5,7
9
134
0,1,347
2563,8
0,53,96 
2,47 
58 
292,6
 
Ngày: 08/09/2011
XSBTH - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
402190
Giải nhất
06319
Giải nhì
58433
Giải ba
45255
14079
Giải tư
24950
57767
21461
55870
08516
37264
56328
Giải năm
9247
Giải sáu
3600
5020
6219
Giải bảy
079
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,7
9
00
616,92
 20,8
333,6
647
550,5
1,361,4,7
4,670,92
28 
12,7290
 
Ngày: 08/09/2011
XSBDI
Giải ĐB
64455
Giải nhất
04457
Giải nhì
06658
Giải ba
84619
70142
Giải tư
16414
60039
93874
53602
92834
51163
16975
Giải năm
4170
Giải sáu
2302
5107
7959
Giải bảy
999
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
7022,6,7
 14,9
02,42 
634,9
1,3,742
5,755,7,8,9
063
0,570,4,5
58 
1,3,5,999