Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/04/2011
XSHCM - Loại vé: 4C7
Giải ĐB
362296
Giải nhất
16877
Giải nhì
01323
Giải ba
34018
78245
Giải tư
06829
47852
31056
06063
72937
06041
96536
Giải năm
3392
Giải sáu
0313
6071
4185
Giải bảy
547
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,7132,8
5,923,9
12,2,636,7
 41,5,7
4,852,6
3,5,963
3,4,771,7
185
292,6
 
Ngày: 16/04/2011
XSLA - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
700590
Giải nhất
66398
Giải nhì
76394
Giải ba
65605
08182
Giải tư
63165
32027
23522
49517
22722
47111
67829
Giải năm
7206
Giải sáu
4399
9500
2770
Giải bảy
576
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,5,6
111,7
22,8222,7,9
 35
94 
0,3,65 
0,765
1,270,6
982
2,990,4,8,9
 
Ngày: 16/04/2011
XSHG - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
624681
Giải nhất
14276
Giải nhì
95535
Giải ba
87880
16824
Giải tư
55425
73391
58881
59904
92763
87564
87876
Giải năm
7075
Giải sáu
3793
5058
1138
Giải bảy
123
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
804
82,91 
 23,4,5
2,6,935,8
0,2,64 
2,3,758
7263,4,7
675,62
3,580,12
 91,3
 
Ngày: 16/04/2011
XSBP - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
800509
Giải nhất
32515
Giải nhì
84242
Giải ba
47097
62816
Giải tư
26908
26838
87772
29019
58962
31559
26758
Giải năm
0437
Giải sáu
2016
1772
2115
Giải bảy
206
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 06,82,9
 152,62,9
4,6,722 
 37,8
 42
1258,9
0,1262
3,9722
02,3,58 
0,1,597
 
Ngày: 16/04/2011
XSDNG
Giải ĐB
88340
Giải nhất
52608
Giải nhì
69307
Giải ba
45734
00663
Giải tư
57474
36714
64366
92715
35136
61809
55448
Giải năm
8014
Giải sáu
4104
5996
4797
Giải bảy
663
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
404,7,8,9
 142,5
 2 
6234,6
0,12,3,740,8
15 
3,6,8,9632,6
0,974
0,486
096,7
 
Ngày: 16/04/2011
XSQNG
Giải ĐB
22970
Giải nhất
38246
Giải nhì
85872
Giải ba
67349
33327
Giải tư
50284
93264
11952
44638
19979
63776
38186
Giải năm
6468
Giải sáu
4998
3248
6913
Giải bảy
794
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
70 
 13
5,727,9
138
6,8,946,8,9
 52
4,7,864,8
270,2,6,9
3,4,6,984,6
2,4,794,8
 
Ngày: 15/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
29442
Giải nhất
53291
Giải nhì
43979
28210
Giải ba
55763
01390
86961
81420
92480
08749
Giải tư
5298
2723
2366
4286
Giải năm
8430
6152
2417
4508
1041
4819
Giải sáu
045
325
756
Giải bảy
32
41
88
79
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,8
9
08
42,6,910,7,9
3,4,520,3,5
2,630,2
 412,2,5,9
2,452,6
5,6,861,3,6
1792
0,8,980,6,8
1,4,7290,1,8
 
Ngày: 15/04/2011
XSVL - Loại vé: 32VL15
Giải ĐB
097753
Giải nhất
16089
Giải nhì
62794
Giải ba
00898
44210
Giải tư
03063
76388
96746
10396
90688
09795
40679
Giải năm
7646
Giải sáu
8396
6315
0696
Giải bảy
839
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,5
82 
5,639
9462
1,953
42,9363
 79
82,982,82,9
3,7,894,5,63,8
 
Ngày: 15/04/2011
XSBD - Loại vé: 04KS15
Giải ĐB
430381
Giải nhất
69446
Giải nhì
65251
Giải ba
03400
06959
Giải tư
53850
20319
17568
11908
99981
49843
61250
Giải năm
9606
Giải sáu
1367
5018
8874
Giải bảy
782
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,5200,6,8
5,8218,9
82 
43 
743,62
 502,1,9
0,4267,8
674
0,1,6812,2
1,59 
 
Ngày: 15/04/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV15
Giải ĐB
764449
Giải nhất
40011
Giải nhì
55825
Giải ba
21954
52872
Giải tư
13554
67432
84303
08458
58763
53220
45789
Giải năm
4029
Giải sáu
9607
7077
4316
Giải bảy
572
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
203,7
111,6
3,7220,5,9
0,632,8
5249
2542,8
163
0,7722,7
3,589
2,4,89