Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 07/04/2011
XSBTH - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
441248
Giải nhất
20616
Giải nhì
36664
Giải ba
77786
03741
Giải tư
56555
20061
14123
23461
22575
16899
45834
Giải năm
5976
Giải sáu
5383
0175
8275
Giải bảy
350
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
50 
4,6216
 23
2,6,834
3,641,8
5,7350,5
1,7,8612,3,4
 753,6
483,6
999
 
Ngày: 07/04/2011
XSBDI
Giải ĐB
05707
Giải nhất
97829
Giải nhì
86664
Giải ba
26947
84502
Giải tư
14496
43232
64419
02599
24276
27118
30555
Giải năm
6550
Giải sáu
9939
7544
4884
Giải bảy
042
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
502,7
 18,9
0,3,429
 32,9
4,6,842,4,7
550,5
72,964
0,4762
184
1,2,3,996,9
 
Ngày: 07/04/2011
XSQT
Giải ĐB
42331
Giải nhất
83212
Giải nhì
88837
Giải ba
98276
68089
Giải tư
83914
55959
99416
40483
06533
35911
71998
Giải năm
3033
Giải sáu
4548
3346
9656
Giải bảy
369
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,311,2,4,6
12 
32,831,32,7
1,846,8
 56,9
1,4,5,769
376
4,983,4,9
5,6,898
 
Ngày: 07/04/2011
XSQB
Giải ĐB
36942
Giải nhất
20547
Giải nhì
00523
Giải ba
15048
71050
Giải tư
38200
61476
18143
80795
24059
77665
86178
Giải năm
1476
Giải sáu
9018
3093
2026
Giải bảy
436
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,500
 18
423,6
2,3,4,933,6
 42,3,7,8
6,950,9
2,3,7265
4762,8
1,4,78 
593,5
 
Ngày: 06/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
76460
Giải nhất
63699
Giải nhì
45788
89273
Giải ba
21777
98095
75961
44139
18000
01459
Giải tư
6998
5481
9417
6659
Giải năm
4911
7491
9832
6734
3574
6762
Giải sáu
813
412
219
Giải bảy
80
09
13
34
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,9
1,6,8,911,2,32,7
9
1,3,62 
12,732,42,9
32,74 
9592
 60,1,2
1,773,4,7
8,980,1,8
0,1,3,52
9
91,5,8,9
 
Ngày: 06/04/2011
XSDN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
792846
Giải nhất
93581
Giải nhì
54602
Giải ba
50656
08771
Giải tư
52848
25581
38415
53913
01220
26604
77156
Giải năm
3954
Giải sáu
3665
8403
8242
Giải bảy
352
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
202,3,4
7,8213,5
0,4,520
0,13 
0,542,6,8
1,652,4,62
4,5265
 71
4812
999
 
Ngày: 06/04/2011
XSCT - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
621389
Giải nhất
52994
Giải nhì
31475
Giải ba
48208
03683
Giải tư
00711
09375
71257
82054
17984
52874
15166
Giải năm
0921
Giải sáu
9368
6116
6469
Giải bảy
223
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,211,6
 21,3
2,83 
5,7,8,94 
7254,7
1,666,8,9
5,874,52
0,683,4,7,9
6,894
 
Ngày: 06/04/2011
XSST - Loại vé: K1T04
Giải ĐB
699441
Giải nhất
07952
Giải nhì
08618
Giải ba
59085
19621
Giải tư
04447
20713
04291
86396
61720
74057
69247
Giải năm
1590
Giải sáu
7109
7590
0820
Giải bảy
939
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
22,8,9209
2,4,913,8
5202,1
139
 41,72
852,7
96 
42,57 
180,5
0,3902,1,6
 
Ngày: 06/04/2011
XSDNG
Giải ĐB
16542
Giải nhất
20993
Giải nhì
12116
Giải ba
03372
72600
Giải tư
89410
85970
60852
09265
68091
47343
08870
Giải năm
1895
Giải sáu
7759
2708
2728
Giải bảy
220
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,7200,8
910,6
4,5,720,8
4,93 
 42,3,7
6,952,9
165
4702,2
0,28 
591,3,5
 
Ngày: 06/04/2011
XSKH
Giải ĐB
59338
Giải nhất
58882
Giải nhì
24762
Giải ba
25676
70169
Giải tư
59005
17200
38618
37797
37003
19287
87053
Giải năm
8650
Giải sáu
0963
7359
2932
Giải bảy
069
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,500,3,5
 18
3,6,82 
0,5,632,8
 4 
0,950,3,9
762,3,92
8,976
1,382,7
5,6295,7