Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 30/03/2011
XSDN - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
241661
Giải nhất
99053
Giải nhì
83093
Giải ba
96764
03566
Giải tư
45653
85030
50385
66809
29913
85803
46394
Giải năm
7206
Giải sáu
9915
4586
2267
Giải bảy
093
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
303,6,9
613,5
 2 
0,1,52,9230
6,94 
1,8532
0,6,861,4,6,7
6,87 
 85,6,7
0932,4
 
Ngày: 30/03/2011
XSCT - Loại vé: K5T3
Giải ĐB
316058
Giải nhất
15993
Giải nhì
96665
Giải ba
05444
86899
Giải tư
44882
26471
91894
89681
03443
67000
42919
Giải năm
8857
Giải sáu
8618
0957
9169
Giải bảy
138
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,500
7,818,9
82 
4,938
4,943,4
650,72,8
 65,9
5271
1,3,581,2
1,6,993,4,9
 
Ngày: 30/03/2011
XSST - Loại vé: K5T3
Giải ĐB
275714
Giải nhất
84538
Giải nhì
59140
Giải ba
90646
45183
Giải tư
49968
60583
93617
58388
78614
88787
39339
Giải năm
8031
Giải sáu
8867
5237
8887
Giải bảy
483
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
40 
3142,7
222
8331,7,8,9
1240,6
 5 
467,8
1,3,6,827 
3,6,8833,72,8
39 
 
Ngày: 30/03/2011
XSDNG
Giải ĐB
08892
Giải nhất
67175
Giải nhì
16694
Giải ba
31137
96186
Giải tư
15605
12816
29287
70807
67777
41164
61259
Giải năm
0096
Giải sáu
6735
4404
9740
Giải bảy
659
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
404,5,7
 16
92 
 35,7
0,6,940
0,3,757,92
1,8,964
0,3,5,7
8
75,7
 86,7
5292,4,6
 
Ngày: 30/03/2011
XSKH
Giải ĐB
52055
Giải nhất
82055
Giải nhì
97413
Giải ba
01686
07401
Giải tư
72501
19562
58004
97094
89082
30631
59242
Giải năm
4116
Giải sáu
8046
6919
3063
Giải bảy
431
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 012,4
02,3213,6,9
4,6,82 
1,6312
0,942,6
52552,6
1,4,5,862,3
 7 
 82,6
194
 
Ngày: 29/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
96797
Giải nhất
01035
Giải nhì
95026
96489
Giải ba
34425
09210
56527
70928
79175
48822
Giải tư
2795
4095
1433
8258
Giải năm
5929
2497
6440
3604
9141
0711
Giải sáu
705
783
431
Giải bảy
36
68
64
81
ChụcSốĐ.Vị
1,404,5
1,3,4,810,1
222,5,6,7
8,9
3,831,3,5,6
0,640,1
0,2,3,7
92
58
2,364,8
2,9275
2,5,681,3,9
2,8952,72
 
Ngày: 29/03/2011
XSBTR - Loại vé: K13-T03
Giải ĐB
532713
Giải nhất
73421
Giải nhì
16834
Giải ba
63616
16911
Giải tư
22393
86709
70864
97618
97818
42928
38577
Giải năm
7218
Giải sáu
9221
4057
0031
Giải bảy
700
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
000,9
1,22,311,3,6,83
 212,4,8
1,931,4
2,3,64 
 57
164
5,777
13,28 
093
 
Ngày: 29/03/2011
XSVT - Loại vé: 3E
Giải ĐB
864367
Giải nhất
26425
Giải nhì
60659
Giải ba
06210
76328
Giải tư
70149
37938
18467
93232
77516
62646
02538
Giải năm
5987
Giải sáu
2840
3196
5389
Giải bảy
952
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
 10,6
3,5,725,8
 32,82
 40,6,9
252,9
1,4,9672
62,872
2,3287,9
4,5,896
 
Ngày: 29/03/2011
XSBL - Loại vé: T3K4
Giải ĐB
433165
Giải nhất
22808
Giải nhì
24936
Giải ba
69230
21450
Giải tư
53686
81836
60055
00224
98758
14874
78476
Giải năm
4321
Giải sáu
2141
0985
3221
Giải bảy
370
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,5,708
22,41 
 212,4
 30,62
2,741
5,6,850,5,8
32,7,8,965
 70,4,6
0,585,6
 96
 
Ngày: 29/03/2011
XSDLK
Giải ĐB
94782
Giải nhất
37201
Giải nhì
87022
Giải ba
47806
78569
Giải tư
14666
20207
79210
82884
00130
71204
14212
Giải năm
1537
Giải sáu
9504
0478
8742
Giải bảy
406
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,301,42,62,7
010,2
1,2,4,822
 30,7
02,842,8
 5 
02,666,9
0,378
4,782,4
69