Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 19/03/2011
XSHCM - Loại vé: 3C7
Giải ĐB
913115
Giải nhất
96507
Giải nhì
61114
Giải ba
47841
32454
Giải tư
36580
33564
72667
98269
52533
01626
33720
Giải năm
6888
Giải sáu
1209
0932
0313
Giải bảy
244
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
2,807,9
413,4,5
320,6
1,3,632,3
1,4,5,641,4
154
263,4,7,9
0,67 
880,8
0,69 
 
Ngày: 19/03/2011
XSLA - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
261699
Giải nhất
09344
Giải nhì
56037
Giải ba
70194
43193
Giải tư
13241
04445
66366
16298
71332
58605
27662
Giải năm
6244
Giải sáu
1433
4648
7217
Giải bảy
318
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 05
417,8
3,62 
3,932,3,7
42,941,42,5,8
0,45 
662,6
1,37 
1,4,989
8,993,4,8,9
 
Ngày: 19/03/2011
XSHG - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
941398
Giải nhất
11754
Giải nhì
48510
Giải ba
40549
50870
Giải tư
45907
09599
66310
44251
90791
68993
74696
Giải năm
4130
Giải sáu
2696
7422
5073
Giải bảy
324
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
12,3,707
5,9102
222,4,8
7,930
2,549
 51,4
926 
070,3
2,98 
4,991,3,62,8
9
 
Ngày: 19/03/2011
XSBP - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
098460
Giải nhất
98269
Giải nhì
79524
Giải ba
42640
48755
Giải tư
15227
84862
32095
75854
34817
85598
70362
Giải năm
5957
Giải sáu
9588
6723
5756
Giải bảy
122
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
 17
2,6222,3,4,7
23 
2,540
5,954,5,6,7
5,660,22,6,9
1,2,57 
8,988
695,8
 
Ngày: 19/03/2011
XSDNG
Giải ĐB
51961
Giải nhất
25128
Giải nhì
61954
Giải ba
58607
64995
Giải tư
67844
16867
38119
28548
13299
60966
23580
Giải năm
0526
Giải sáu
1328
7955
1274
Giải bảy
124
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
807
619
 24,6,82
 3 
2,4,5,744,8
5,7,954,5
2,661,6,7
0,674,5
22,480
1,995,9
 
Ngày: 19/03/2011
XSQNG
Giải ĐB
58589
Giải nhất
44298
Giải nhì
66220
Giải ba
37762
83014
Giải tư
76052
38084
05727
28216
70246
56754
75042
Giải năm
9318
Giải sáu
2233
5674
8990
Giải bảy
310
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,2,90 
 10,4,6,8
4,5,620,4,7
333
1,2,5,7
8
42,6
 52,4
1,462
274
1,984,9
890,8
 
Ngày: 18/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
31257
Giải nhất
92165
Giải nhì
38315
51699
Giải ba
90831
38490
83241
79201
54609
57123
Giải tư
3251
3555
6502
4192
Giải năm
6848
6955
6841
4003
9962
7160
Giải sáu
392
997
699
Giải bảy
99
35
16
46
ChụcSốĐ.Vị
6,901,2,3,9
0,3,42,515,6
0,6,9223
0,231,5
 412,6,8
1,3,52,651,52,7
1,460,2,5
5,97 
48 
0,9390,22,7,93
 
Ngày: 18/03/2011
XSVL - Loại vé: 32VL11
Giải ĐB
544517
Giải nhất
66182
Giải nhì
48197
Giải ba
15653
77817
Giải tư
51838
49649
23233
76289
59102
06808
90242
Giải năm
7588
Giải sáu
9734
1960
7379
Giải bảy
690
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
6,902,8
 172
0,4,82 
3,533,4,8
342,9
 53
 60
12,978,9
0,3,7,882,8,9
4,7,890,7
 
Ngày: 18/03/2011
XSBD - Loại vé: 03KS11
Giải ĐB
722342
Giải nhất
84862
Giải nhì
35590
Giải ba
78546
69971
Giải tư
22467
54805
05849
59894
46613
22151
75476
Giải năm
5027
Giải sáu
4118
7344
2956
Giải bảy
129
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
905
5,713,8
4,627,9
13 
4,942,4,6,9
0,951,6
4,5,762,7
2,671,6
18 
2,490,4,5
 
Ngày: 18/03/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV11
Giải ĐB
337176
Giải nhất
01167
Giải nhì
86162
Giải ba
01385
51210
Giải tư
75715
80787
52644
94390
27449
55430
39026
Giải năm
9349
Giải sáu
6647
9374
0859
Giải bảy
448
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,3,909
 10,5
626
 30
4,744,7,8,92
1,859
2,762,7
4,6,874,6
485,7
0,42,590